Bản dịch của từ Informally trong tiếng Việt
Informally
Informally (Adverb)
She spoke informally during the interview.
Cô ấy nói một cách không chính thức trong cuộc phỏng vấn.
He never communicates informally with his boss.
Anh ấy không bao giờ giao tiếp một cách không chính thức với sếp của mình.
Do you feel comfortable speaking informally in social settings?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói chuyện một cách không chính thức trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Từ "informally" là trạng từ chỉ cách thức, diễn tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách không chính thức hoặc thoải mái, không tuân theo quy tắc nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "informally" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang sắc thái gần gũi hơn khi nói về các bối cảnh xã hội khác nhau. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "informally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informalis", trong đó "in-" có nghĩa là không và "formalis" có nghĩa là chính thức, theo quy tắc. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa không chính thức hay tự nhiên, không theo khuôn mẫu hay quy tắc nhất định. Sự phát triển ngữ nghĩa cho thấy sự chuyển biến từ các tình huống hoặc cách thức giao tiếp mà không cần tuân thủ quy chuẩn, phù hợp với ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "informally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người học thường cần diễn đạt ý tưởng trong các bối cảnh không chính thức. Trong viết và đọc, từ này có thể thấy trong các bài luận hoặc văn bản thảo luận về phong cách giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ các tình huống không chính thức hoặc thân mật, như khi nói chuyện với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp