Bản dịch của từ Informally trong tiếng Việt

Informally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informally(Adverb)

ɪnfˈɔːməli
ˈɪnfɝməɫi
01

Một cách thoải mái hoặc không chính thức

In a casual or unofficial manner

Ví dụ
02

Theo cách diễn đạt đặc trưng của ngôn ngữ nói hoặc viết không chính thức.

In a way that is characteristic of informal speech or writing

Ví dụ
03

Không chính thức

Not formally or officially

Ví dụ