Bản dịch của từ Informally trong tiếng Việt
Informally
Adverb
Informally (Adverb)
ɪnfˈɔɹməli
ɪnfˈɔɹməli
Ví dụ
She spoke informally during the interview.
Cô ấy nói một cách không chính thức trong cuộc phỏng vấn.
He never communicates informally with his boss.
Anh ấy không bao giờ giao tiếp một cách không chính thức với sếp của mình.
Do you feel comfortable speaking informally in social settings?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói chuyện một cách không chính thức trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in writing styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] With the growing popularity of social media, instant messaging, and other digital platforms, young individuals are increasingly drawn to reading short and texts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] To begin with, digital platforms such as social media and messaging apps frequently encourage young people to read shorter and more content [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] What is more, since these tools are generally used for communication, the availability of instant messaging and other online communications platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Idiom with Informally
Không có idiom phù hợp