Bản dịch của từ Informally trong tiếng Việt
Informally
Adverb
Informally (Adverb)
ɪnfˈɔɹməli
ɪnfˈɔɹməli
Ví dụ
She spoke informally during the interview.
Cô ấy nói một cách không chính thức trong cuộc phỏng vấn.
He never communicates informally with his boss.
Anh ấy không bao giờ giao tiếp một cách không chính thức với sếp của mình.
Do you feel comfortable speaking informally in social settings?
Bạn có cảm thấy thoải mái khi nói chuyện một cách không chính thức trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] However, while I admit that those channels are they fail to provide the learners with the latest or practical experiences; therefore, people still need to go travelling to learn about culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in writing styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] I expected a well-prepared and event, but the quality fell below acceptable standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Furthermore, if people prefer world news, they can be well- about global pandemics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Idiom with Informally
Không có idiom phù hợp