Bản dịch của từ Writing trong tiếng Việt

Writing

Noun [U/C]

Writing (Noun)

ɹˈɑɪɾɪŋ
ɹˈɑɪɾɪŋ
01

(như một từ bổ nghĩa) dùng cho hoặc được sử dụng trong văn bản.

(as a modifier) intended for or used in writing.

Ví dụ

Writing skills are crucial for academic success.

Kỹ năng viết rất quan trọng cho thành công học tập.

The writing workshop focused on improving grammar and vocabulary.

Hội thảo viết tập trung vào cải thiện ngữ pháp và từ vựng.

02

(không đếm được) đồ họa của các ký hiệu như các chữ cái thể hiện ý nghĩa nào đó.

(uncountable) graphism of symbols such as letters that express some meaning.

Ví dụ

Writing is an essential skill for effective communication in society.

Viết là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

The art of writing can convey powerful messages to the public.

Nghệ thuật viết có thể truyền đạt những thông điệp mạnh mẽ đến công chúng.

03

(đếm được) tác phẩm của một tác giả.

(countable) a work of an author.

Ví dụ

Jane's writing was published in a literary magazine.

Văn của Jane được xuất bản trên một tạp chí văn học.

The writing of famous authors often influences society.

Văn của các tác giả nổi tiếng thường ảnh hưởng đến xã hội.

Kết hợp từ của Writing (Noun)

CollocationVí dụ

Writing range

Phạm vi viết

Her writing range includes essays, articles, and social media posts.

Phạm vi viết của cô ấy bao gồm bài luận, bài báo và bài đăng trên mạng xã hội.

Writing provide something

Viết cung cấp cái gì

Writing provides information about social issues.

Viết cung cấp thông tin về vấn đề xã hội.

Writing suggest something

Viết đề xuất điều gì

Her writing suggests a friendly tone in social media posts.

Bài viết của cô ấy gợi ý một tông văn thân thiện trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Writing reflect something

Viết phản ánh điều gì đó

Her writing reflects the social issues of today.

Bài viết của cô ấy phản ánh vấn đề xã hội hiện nay.

Piece of writing

Đoạn văn

Her piece of writing on social media received many likes.

Bài viết của cô ấy về truyền thông xã hội nhận được nhiều lượt thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writing

Không có idiom phù hợp