Bản dịch của từ Writing trong tiếng Việt
Writing
Noun [U/C]

Writing(Noun)
wrˈaɪtɪŋ
ˈwraɪtɪŋ
Ví dụ
03
Một dòng chữ, đặc biệt là một dòng chữ được viết theo cách trang trọng.
An inscription especially one that is written in a formal manner
Ví dụ
Writing

Một dòng chữ, đặc biệt là một dòng chữ được viết theo cách trang trọng.
An inscription especially one that is written in a formal manner