Bản dịch của từ Writing trong tiếng Việt

Writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writing(Noun)

wrˈaɪtɪŋ
ˈwraɪtɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình soạn thảo văn bản

The act or process of composing text

Ví dụ
02

Các tác phẩm viết, đặc biệt là những tác phẩm được coi là có giá trị nghệ thuật vượt trội hoặc bền vững.

Written works especially those considered of superior or lasting artistic merit

Ví dụ
03

Một dòng chữ, đặc biệt là một dòng chữ được viết theo cách trang trọng.

An inscription especially one that is written in a formal manner

Ví dụ