Bản dịch của từ Writing trong tiếng Việt
Writing
Writing (Noun)
(như một từ bổ nghĩa) dùng cho hoặc được sử dụng trong văn bản.
(as a modifier) intended for or used in writing.
Writing skills are crucial for academic success.
Kỹ năng viết rất quan trọng cho thành công học tập.
The writing workshop focused on improving grammar and vocabulary.
Hội thảo viết tập trung vào cải thiện ngữ pháp và từ vựng.
The writing competition attracted talented young authors.
Cuộc thi viết thu hút các tác giả trẻ tài năng.
(không đếm được) đồ họa của các ký hiệu như các chữ cái thể hiện ý nghĩa nào đó.
(uncountable) graphism of symbols such as letters that express some meaning.
Writing is an essential skill for effective communication in society.
Viết là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
The art of writing can convey powerful messages to the public.
Nghệ thuật viết có thể truyền đạt những thông điệp mạnh mẽ đến công chúng.
Writing styles vary across different social contexts and cultural backgrounds.
Các phong cách viết khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau.
Jane's writing was published in a literary magazine.
Văn của Jane được xuất bản trên một tạp chí văn học.
The writing of famous authors often influences society.
Văn của các tác giả nổi tiếng thường ảnh hưởng đến xã hội.
Analyzing the writing of historical figures reveals their perspectives.
Phân tích văn của các nhân vật lịch sử tiết lộ quan điểm của họ.
Dạng danh từ của Writing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Writing | Writings |
Kết hợp từ của Writing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Writing range Phạm vi viết | Her writing range includes essays, articles, and social media posts. Phạm vi viết của cô ấy bao gồm bài luận, bài báo và bài đăng trên mạng xã hội. |
Writing provide something Viết cung cấp cái gì | Writing provides information about social issues. Viết cung cấp thông tin về vấn đề xã hội. |
Writing suggest something Viết đề xuất điều gì | Her writing suggests a friendly tone in social media posts. Bài viết của cô ấy gợi ý một tông văn thân thiện trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Writing reflect something Viết phản ánh điều gì đó | Her writing reflects the social issues of today. Bài viết của cô ấy phản ánh vấn đề xã hội hiện nay. |
Piece of writing Đoạn văn | Her piece of writing on social media received many likes. Bài viết của cô ấy về truyền thông xã hội nhận được nhiều lượt thích. |
Họ từ
"Writing" là một danh từ chỉ hoạt động tạo ra văn bản thông qua việc sử dụng ngôn ngữ, bao gồm các hình thức như tiểu thuyết, thơ ca, báo chí và kịch bản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, trong khi trong tiếng Anh Anh, "writing" cũng có thể chỉ đến sự viết tay, biểu thị hoạt động cụ thể hơn. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh tính sáng tạo và kỹ năng cần thiết trong việc thể hiện ý tưởng qua chữ viết.
Từ "writing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scribere", có nghĩa là "viết". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 qua tiếng Pháp cổ "riting". Việc sáng tạo ra chữ viết đã đóng một vai trò quan trọng trong việc lưu giữ tri thức và thông tin qua các thế hệ. Hiện nay, "writing" không chỉ ám chỉ hành động viết tay hay đánh máy, mà còn mở rộng sang văn chương, biên soạn và các hình thức giao tiếp bằng chữ viết, phản ánh sự phát triển về ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "writing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong bối cảnh học thuật, "writing" thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra văn bản, bao gồm các thể loại như luận văn, báo cáo và bài tiểu luận. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng liên quan đến việc ghi chép, soạn thảo và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp