Bản dịch của từ Way trong tiếng Việt

Way

Noun [C] Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way(Noun Countable)

weɪ
weɪ
01

Đường đi, lối đi.

Path, path.

Ví dụ
02

Cách, cách thức thực hiện.

How and how to do it.

Ví dụ

Way(Noun)

wˈei
wˈei
01

Một phương pháp, phong cách hoặc cách làm việc gì đó; một hình thức hành động tùy chọn hoặc thay thế.

A method, style, or manner of doing something; an optional or alternative form of action.

Ví dụ
02

Nghề nghiệp hoặc ngành nghề kinh doanh của một người.

A person's occupation or line of business.

Ví dụ
03

Chuyển động hoặc động lượng của tàu hoặc thuyền khi di chuyển trong nước.

Forward motion or momentum of a ship or boat through water.

Ví dụ
04

Các bộ phận mà một cái gì đó được phân chia hoặc được chia thành.

Parts into which something divides or is divided.

Ví dụ
05

Đường, lối đi hoặc lối đi để di chuyển.

A road, track, or path for travelling along.

Ví dụ
06

Một cấu trúc dốc để hạ thủy một con tàu mới.

A sloping structure down which a new ship is launched.

Ví dụ

Dạng danh từ của Way (Noun)

SingularPlural

Way

Ways

Way(Adverb)

wˈei
wˈei
01

Ở hoặc ở một khoảng cách hoặc mức độ đáng kể; xa (dùng trước trạng từ hoặc giới từ để nhấn mạnh)

At or to a considerable distance or extent; far (used before an adverb or preposition for emphasis)

Ví dụ

Dạng trạng từ của Way (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Way

Cách

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ