Bản dịch của từ Way trong tiếng Việt

Way

Noun [C] Noun [U/C] Adverb

Way (Noun Countable)

weɪ
weɪ
01

Đường đi, lối đi.

Path, path.

Ví dụ

She found a new way to approach the problem.

Cô ấy đã tìm ra một cách mới để tiếp cận vấn đề.

The best way to make friends is to be kind.

Cách tốt nhất để kết bạn là hãy tử tế.

He showed me the way to the party.

Anh ấy chỉ cho tôi đường đến bữa tiệc.

02

Cách, cách thức thực hiện.

How and how to do it.

Ví dụ

There is no way to predict the outcome of the election.

Không có cách nào để dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.

She showed me the way to the nearest bus stop.

Cô ấy chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất.

Social media has revolutionized the way people communicate with each other.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp với nhau.

Kết hợp từ của Way (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A...way away

Một cách xa

She moved away, leaving her old friends behind.

Cô ấy di chuyển đi, để lại những người bạn cũ.

Ways and means

Phương tiện và cách thức

Finding ways and means to support the homeless community.

Tìm cách và phương tiện để hỗ trợ cộng đồng vô gia cư.

On your merry way

Tiến đường vui vẻ

After the party, everyone went on their merry way.

Sau bữa tiệc, mọi người đi theo con đường vui vẻ của họ.

A...sort of way

Theo một cách nào đó

She greeted him in a friendly sort of way.

Cô ấy chào anh ta một cách thân thiện.

A...way off

Hoàn toàn sai lạc

Her suggestion was a long way off from being feasible.

Đề xuất của cô ấy cách xa khả thi.

Way (Noun)

wˈei
wˈei
01

Các bộ phận mà một cái gì đó được phân chia hoặc được chia thành.

Parts into which something divides or is divided.

Ví dụ

The educational system in the country has a long way to go.

Hệ thống giáo dục trong nước còn một chặng đường dài phía trước.

Improving healthcare is a crucial way to address social issues.

Cải thiện chăm sóc sức khỏe là một cách quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội.

Supporting local businesses is one way to boost the economy.

Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương là một cách để thúc đẩy nền kinh tế.

02

Một phương pháp, phong cách hoặc cách làm việc gì đó; một hình thức hành động tùy chọn hoặc thay thế.

A method, style, or manner of doing something; an optional or alternative form of action.

Ví dụ

One way to improve social skills is by attending networking events.

Một cách để cải thiện kỹ năng xã hội là tham dự các sự kiện kết nối.

Social media is a popular way for people to connect online.

Mạng xã hội là một cách phổ biến để mọi người kết nối trực tuyến.

Volunteering is a great way to give back to the community.

Tình nguyện là một cách tuyệt vời để đền đáp cộng đồng.

03

Nghề nghiệp hoặc ngành nghề kinh doanh của một người.

A person's occupation or line of business.

Ví dụ

Her way of making a living is through freelance writing.

Cách kiếm sống của cô là viết lách tự do.

He found his way into social work after volunteering at a shelter.

Anh tìm thấy con đường của mình vào công việc xã hội sau khi tình nguyện tại một nơi trú ẩn.

The community supported her in every way possible to succeed in her business.

Cộng đồng đã hỗ trợ cô bằng mọi cách có thể để thành công trong công việc kinh doanh của mình.

04

Chuyển động hoặc động lượng của tàu hoặc thuyền khi di chuyển trong nước.

Forward motion or momentum of a ship or boat through water.

Ví dụ

The ship made its way to the port smoothly.

Con tàu tiến vào cảng một cách thuận lợi.

The boat lost its way in the stormy sea.

Con thuyền lạc đường trong biển giông bão.

The captain navigated the way through the narrow channel.

Thuyền trưởng điều hướng đường đi qua luồng hẹp.

05

Đường, lối đi hoặc lối đi để di chuyển.

A road, track, or path for travelling along.

Ví dụ

The way to John's house is through the park.

Đường đến nhà John là đi qua công viên.

She found her way to the party using a map.

Cô ấy tìm đường đến bữa tiệc bằng bản đồ.

The way to success in social work is through dedication.

Con đường dẫn đến thành công trong công tác xã hội là nhờ sự cống hiến.

06

Một cấu trúc dốc để hạ thủy một con tàu mới.

A sloping structure down which a new ship is launched.

Ví dụ

The ship gracefully slid down the way into the water.

Con tàu duyên dáng trượt xuống nước.

The crowd cheered as the ship made its way down the way.

Đám đông reo hò khi con tàu tiến xuống đường.

The workers carefully prepared the way for the ship's launch.

Các công nhân đã cẩn thận chuẩn bị đường cho con tàu hạ thủy.

Dạng danh từ của Way (Noun)

SingularPlural

Way

Ways

Kết hợp từ của Way (Noun)

CollocationVí dụ

On your merry way

Tiến đường vui vẻ

After the party, everyone went on their merry way.

Sau bữa tiệc, mọi người đi theo con đường riêng của họ.

A...way away

Một cách xa

She found a new way away from social media addiction.

Cô ấy tìm một cách mới để thoát khỏi sự nghiện mạng xã hội.

A...sort of way

Theo một cách nào đó

She greeted him in a friendly sort of way.

Cô ấy chào anh ta một cách thân thiện.

The way forward

Hướng đi phía trước

Collaboration is the way forward in building a stronger community.

Sự hợp tác là con đường tiến về phía trước trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn.

The way over

Cách đi qua

They discussed the way over to the party last night.

Họ đã thảo luận về cách đi đến buổi tiệc tối qua.

Way (Adverb)

wˈei
wˈei
01

Ở hoặc ở một khoảng cách hoặc mức độ đáng kể; xa (dùng trước trạng từ hoặc giới từ để nhấn mạnh)

At or to a considerable distance or extent; far (used before an adverb or preposition for emphasis)

Ví dụ

The charity event was way beyond our expectations.

Sự kiện từ thiện này đã vượt xa sự mong đợi của chúng tôi.

She went way above and beyond to help the community.

Cô ấy đã nỗ lực hết mình để giúp đỡ cộng đồng.

The social media campaign reached way more people than anticipated.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được nhiều người hơn dự đoán.

Dạng trạng từ của Way (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Way

Cách

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Way cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] There are many you can learn to play the guitar, but I guess the most common is to get guitar lessons from a guitar teacher [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] In conclusion, I believe there is no absolute to deduce whether imprisonment policies or better education would take the dominant role in dealing with crimes as they both tackle the problem just in different [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] There are many to prevent youth crimes, one of which is better parenting skills; however, those need to be carried out simultaneously if they are to be effective [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Vietnamese children celebrate their birthdays in different depending on where they live [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Way

In the worst way

ɨn ðə wɝˈst wˈeɪ

Rất nhiều/ Cực kỳ

Very much.

She missed her family in the worst way while studying abroad.

Cô nhớ gia đình mình rất nhiều khi đi du học.

In any way, shape, or form

ɨn ˈɛni wˈeɪ, ʃˈeɪp, ˈɔɹ fˈɔɹm

Bằng mọi giá/ Bằng mọi cách

In any manner.

I will not support discrimination in any way, shape, or form.

Tôi sẽ không ủng hộ sự phân biệt đối xử bất cứ cách nào.

Out of one's way

ˈaʊt ˈʌv wˈʌnz wˈeɪ

Đi đường vòng

Not along the way; not included in the proposed route.

Her suggestion was way off the mark for our social event.

Đề xuất của cô ấy hoàn toàn không đúng cho sự kiện xã hội của chúng tôi.

Downhill all the way

dˈaʊnhˈɪl ˈɔl ðə wˈeɪ

Thuận buồm xuôi gió

Easy the entire way.

The event planning process was downhill all the way.

Quá trình lập kế hoạch sự kiện suôn sẻ.