Bản dịch của từ Way trong tiếng Việt
Way
Way (Noun Countable)
She found a new way to approach the problem.
Cô ấy đã tìm ra một cách mới để tiếp cận vấn đề.
The best way to make friends is to be kind.
Cách tốt nhất để kết bạn là hãy tử tế.
He showed me the way to the party.
Anh ấy chỉ cho tôi đường đến bữa tiệc.
Cách, cách thức thực hiện.
How and how to do it.
There is no way to predict the outcome of the election.
Không có cách nào để dự đoán kết quả của cuộc bầu cử.
She showed me the way to the nearest bus stop.
Cô ấy chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất.
Social media has revolutionized the way people communicate with each other.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp với nhau.
Kết hợp từ của Way (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A...way away Một cách xa | She moved away, leaving her old friends behind. Cô ấy di chuyển đi, để lại những người bạn cũ. |
Ways and means Phương tiện và cách thức | Finding ways and means to support the homeless community. Tìm cách và phương tiện để hỗ trợ cộng đồng vô gia cư. |
On your merry way Tiến đường vui vẻ | After the party, everyone went on their merry way. Sau bữa tiệc, mọi người đi theo con đường vui vẻ của họ. |
A...sort of way Theo một cách nào đó | She greeted him in a friendly sort of way. Cô ấy chào anh ta một cách thân thiện. |
A...way off Hoàn toàn sai lạc | Her suggestion was a long way off from being feasible. Đề xuất của cô ấy cách xa khả thi. |
Way (Noun)
Các bộ phận mà một cái gì đó được phân chia hoặc được chia thành.
Parts into which something divides or is divided.
The educational system in the country has a long way to go.
Hệ thống giáo dục trong nước còn một chặng đường dài phía trước.
Improving healthcare is a crucial way to address social issues.
Cải thiện chăm sóc sức khỏe là một cách quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội.
Supporting local businesses is one way to boost the economy.
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương là một cách để thúc đẩy nền kinh tế.
One way to improve social skills is by attending networking events.
Một cách để cải thiện kỹ năng xã hội là tham dự các sự kiện kết nối.
Social media is a popular way for people to connect online.
Mạng xã hội là một cách phổ biến để mọi người kết nối trực tuyến.
Volunteering is a great way to give back to the community.
Tình nguyện là một cách tuyệt vời để đền đáp cộng đồng.
Nghề nghiệp hoặc ngành nghề kinh doanh của một người.
A person's occupation or line of business.
Her way of making a living is through freelance writing.
Cách kiếm sống của cô là viết lách tự do.
He found his way into social work after volunteering at a shelter.
Anh tìm thấy con đường của mình vào công việc xã hội sau khi tình nguyện tại một nơi trú ẩn.
The community supported her in every way possible to succeed in her business.
Cộng đồng đã hỗ trợ cô bằng mọi cách có thể để thành công trong công việc kinh doanh của mình.
The ship made its way to the port smoothly.
Con tàu tiến vào cảng một cách thuận lợi.
The boat lost its way in the stormy sea.
Con thuyền lạc đường trong biển giông bão.
The captain navigated the way through the narrow channel.
Thuyền trưởng điều hướng đường đi qua luồng hẹp.
Đường, lối đi hoặc lối đi để di chuyển.
A road, track, or path for travelling along.
The way to John's house is through the park.
Đường đến nhà John là đi qua công viên.
She found her way to the party using a map.
Cô ấy tìm đường đến bữa tiệc bằng bản đồ.
The way to success in social work is through dedication.
Con đường dẫn đến thành công trong công tác xã hội là nhờ sự cống hiến.
The ship gracefully slid down the way into the water.
Con tàu duyên dáng trượt xuống nước.
The crowd cheered as the ship made its way down the way.
Đám đông reo hò khi con tàu tiến xuống đường.
The workers carefully prepared the way for the ship's launch.
Các công nhân đã cẩn thận chuẩn bị đường cho con tàu hạ thủy.
Dạng danh từ của Way (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Way | Ways |
Kết hợp từ của Way (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On your merry way Tiến đường vui vẻ | After the party, everyone went on their merry way. Sau bữa tiệc, mọi người đi theo con đường riêng của họ. |
A...way away Một cách xa | She found a new way away from social media addiction. Cô ấy tìm một cách mới để thoát khỏi sự nghiện mạng xã hội. |
A...sort of way Theo một cách nào đó | She greeted him in a friendly sort of way. Cô ấy chào anh ta một cách thân thiện. |
The way forward Hướng đi phía trước | Collaboration is the way forward in building a stronger community. Sự hợp tác là con đường tiến về phía trước trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn. |
The way over Cách đi qua | They discussed the way over to the party last night. Họ đã thảo luận về cách đi đến buổi tiệc tối qua. |
Way (Adverb)
Ở hoặc ở một khoảng cách hoặc mức độ đáng kể; xa (dùng trước trạng từ hoặc giới từ để nhấn mạnh)
At or to a considerable distance or extent; far (used before an adverb or preposition for emphasis)
The charity event was way beyond our expectations.
Sự kiện từ thiện này đã vượt xa sự mong đợi của chúng tôi.
She went way above and beyond to help the community.
Cô ấy đã nỗ lực hết mình để giúp đỡ cộng đồng.
The social media campaign reached way more people than anticipated.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được nhiều người hơn dự đoán.
Dạng trạng từ của Way (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Way Cách | - | - |
Họ từ
Từ "way" có nghĩa chung là phương pháp, con đường hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các lối đi trong không gian cụ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chú trọng đến các cách thức hay cách làm. Cả hai ngữ dụng đều có sự tương đồng nhưng có thể khác biệt về mức độ nhấn mạnh vào nghĩa vật lý hay trừu tượng.
Từ "way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg", mang ý nghĩa là con đường hoặc hướng đi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "weg", có nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển và mở rộng nghĩa, từ việc chỉ dẫn lối đi cụ thể sang các ý nghĩa trừu tượng hơn như cách thức, phương pháp hoặc trạng thái. Hiện nay, "way" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ và tư duy con người.
Từ "way" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu để chỉ phương cách, đường đi hoặc phương tiện. Trong các ngữ cảnh khác, "way" thường được sử dụng để diễn tả phương pháp, hành động hoặc quan điểm trong các cuộc thảo luận và bài luận. Tính linh hoạt của từ này khiến nó phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giáo dục và văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp