Bản dịch của từ Boat trong tiếng Việt

Boat

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boat(Noun Countable)

bəʊt
boʊt
01

Tàu thuyền.

Ships.

Ví dụ

Boat(Noun)

bˈoʊt
bˈoʊt
01

Đĩa ăn có hình chiếc thuyền.

A serving dish in the shape of a boat.

Ví dụ
02

Một loại tàu nhỏ để di chuyển trên mặt nước, được đẩy bằng mái chèo, cánh buồm hoặc động cơ.

A small vessel for travelling over water, propelled by oars, sails, or an engine.

boat tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Boat (Noun)

SingularPlural

Boat

Boats

Boat(Verb)

bˈoʊt
bˈoʊt
01

Du ngoạn bằng thuyền cho vui.

Travel in a boat for pleasure.

Ví dụ

Dạng động từ của Boat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ