Bản dịch của từ Boat trong tiếng Việt
Boat
Boat (Noun Countable)
Tàu thuyền.
Ships.
The boat parade on the river was a highlight of the social event.
Cuộc diễu hành thuyền trên sông là điểm nổi bật của sự kiện xã hội.
They rented a boat for a sunset cruise with friends.
Họ thuê một chiếc thuyền để đi du ngoạn ngắm hoàng hôn cùng bạn bè.
The social club organized a boat trip to the nearby island.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một chuyến đi thuyền đến hòn đảo gần đó.
Kết hợp từ của Boat (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steam (usually motorboat Hơi nước (thường là tàu motor) | The steam motorboat carried tourists on the river last summer. Chiếc tàu hơi nước chở du khách trên sông mùa hè năm ngoái. |
Boat (Noun)
The hostess served the salad in a decorative boat.
Chủ nhà phục vụ salad trong một chiếc thuyền trang trí.
The party platter was arranged on a silver boat-shaped dish.
Mâm tiệc được sắp xếp trên một đĩa hình thuyền bằng bạc.
The caterer presented the appetizers on a wooden boat server.
Người phục vụ trình bày món khai vị trên một dĩa thuyền gỗ.
Một loại tàu nhỏ để di chuyển trên mặt nước, được đẩy bằng mái chèo, cánh buồm hoặc động cơ.
A small vessel for travelling over water, propelled by oars, sails, or an engine.
The boat sailed gracefully on the lake during the social gathering.
Chiếc thuyền đi trôi một cách duyên dáng trên hồ trong buổi tụ tập xã hội.
They organized a boat race as part of the social event.
Họ tổ chức một cuộc đua thuyền là một phần của sự kiện xã hội.
The boat was decorated with colorful lights for the social celebration.
Chiếc thuyền được trang trí bằng đèn sặc sỡ cho buổi lễ kỷ niệm xã hội.
Dạng danh từ của Boat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boat | Boats |
Kết hợp từ của Boat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steam (usually motorboat Hơi nước (thường là thuyền motor) | The steam motorboat carried 50 passengers across the river yesterday. Chiếc thuyền hơi đã chở 50 hành khách qua sông hôm qua. |
Boat (Verb)
They boat on the lake every weekend.
Họ đến thuyền trên hồ mỗi cuối tuần.
She loves to boat with her friends during holidays.
Cô ấy thích đi thuyền cùng bạn bè trong những ngày nghỉ.
We plan to boat along the river for a picnic.
Chúng tôi dự định đi thuyền dọc theo sông để picnic.
Dạng động từ của Boat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boating |
Họ từ
Từ "boat" trong tiếng Anh chỉ một loại phương tiện di chuyển trên nước, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "boat" có thể được dùng để chỉ những loại phương tiện nhỏ hơn so với "ship", một thuật ngữ thường dùng trong tiếng Anh để chỉ những con tàu lớn.
Từ "boat" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bat", mà lại có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Proto-Germanic "*bōts", tương ứng với nghĩa là "thuyền nhỏ". Nguồn gốc Latin của từ này không có, nhưng liên quan đến nhiều từ trong ngôn ngữ Germanic. Trong suốt lịch sử, "boat" đã được sử dụng để chỉ các phương tiện giao thông đường thủy, được phát triển để phục vụ cho nhu cầu giao thông và thương mại, kết nối với nghĩa hiện tại về các phương tiện di chuyển trên nước.
Từ "boat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các phương tiện giao thông hoặc các hoạt động liên quan đến du lịch. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến "boat" trong các chủ đề như du lịch biển, sở thích cá nhân hoặc tác động của môi trường đối với ngành hàng hải. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể thao nước, đánh bắt hải sản và khám phá tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp