Bản dịch của từ Newly trong tiếng Việt
Newly

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "newly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "mới đây" hoặc "gần đây", thường được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc thay đổi trong thời gian gần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "newly" được sử dụng tương tự trong cả nói và viết, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "newly married" (mới lập gia đình) hay "newly issued" (mới phát hành).
Từ "newly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "newe", có nghĩa là "mới". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "novus", cũng mang nghĩa "mới". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi và sự phát triển, thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự xuất hiện của điều gì đó mà chưa từng tồn tại trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "newly" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xuất hiện hay được làm mới.
Từ "newly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự đổi mới hoặc thời gian gần đây. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả xu hướng hoặc sự phát triển. Ngoài ra, "newly" thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để miêu tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xảy ra, như trong báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết khoa học.
Từ "newly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "mới đây" hoặc "gần đây", thường được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc thay đổi trong thời gian gần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "newly" được sử dụng tương tự trong cả nói và viết, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "newly married" (mới lập gia đình) hay "newly issued" (mới phát hành).
Từ "newly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "newe", có nghĩa là "mới". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "novus", cũng mang nghĩa "mới". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi và sự phát triển, thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự xuất hiện của điều gì đó mà chưa từng tồn tại trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "newly" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xuất hiện hay được làm mới.
Từ "newly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự đổi mới hoặc thời gian gần đây. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả xu hướng hoặc sự phát triển. Ngoài ra, "newly" thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để miêu tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xảy ra, như trong báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết khoa học.
