Bản dịch của từ Newly trong tiếng Việt
Newly
Newly (Adverb)
Mới đây.
She joined the newly formed social club last week.
Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ xã hội mới thành lập vào tuần trước.
The newly elected president is making changes to social policies.
Chủ tịch mới được bầu đang thực hiện các thay đổi đối với chính sách xã hội.
The social media platform introduced newly updated privacy settings.
Nền tảng truyền thông xã hội đã giới thiệu các cài đặt quyền riêng tư mới được cập nhật.
Chỉ mới; gần đây.
Only just; recently.
She recently joined the newly formed social club.
Cô ấy vừa mới tham gia câu lạc bộ xã hội mới thành lập.
The newly established charity event attracted many volunteers.
Sự kiện từ thiện mới thành lập thu hút nhiều tình nguyện viên.
They just moved to a newly developed residential area.
Họ vừa chuyển đến khu vực dân cư mới phát triển.
Lại; một lần nữa.
Again; afresh.
She started newly in the city after moving from the countryside.
Cô ấy bắt đầu lại ở thành phố sau khi chuyển từ nông thôn.
John approached the project with a newly found enthusiasm.
John tiếp cận dự án với một sự hăng hái mới tìm thấy.
The organization was newly established to address community needs.
Tổ chức được thành lập mới để giải quyết nhu cầu cộng đồng.
Dạng trạng từ của Newly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Newly Mới | More newly Mới hơn | Most newly Mới nhất |
Từ "newly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "mới đây" hoặc "gần đây", thường được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc thay đổi trong thời gian gần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "newly" được sử dụng tương tự trong cả nói và viết, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "newly married" (mới lập gia đình) hay "newly issued" (mới phát hành).
Từ "newly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "newe", có nghĩa là "mới". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "novus", cũng mang nghĩa "mới". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi và sự phát triển, thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự xuất hiện của điều gì đó mà chưa từng tồn tại trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "newly" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xuất hiện hay được làm mới.
Từ "newly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự đổi mới hoặc thời gian gần đây. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả xu hướng hoặc sự phát triển. Ngoài ra, "newly" thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để miêu tả trạng thái hoặc tình huống vừa mới xảy ra, như trong báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp