Bản dịch của từ Newly trong tiếng Việt

Newly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly (Adverb)

ˈnjuː.li
ˈnuː.li
01

Mới đây.

Recently.

Ví dụ

She joined the newly formed social club last week.

Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ xã hội mới thành lập vào tuần trước.

The newly elected president is making changes to social policies.

Chủ tịch mới được bầu đang thực hiện các thay đổi đối với chính sách xã hội.

The social media platform introduced newly updated privacy settings.

Nền tảng truyền thông xã hội đã giới thiệu các cài đặt quyền riêng tư mới được cập nhật.

02

Chỉ mới; gần đây.

Only just; recently.

Ví dụ

She recently joined the newly formed social club.

Cô ấy vừa mới tham gia câu lạc bộ xã hội mới thành lập.

The newly established charity event attracted many volunteers.

Sự kiện từ thiện mới thành lập thu hút nhiều tình nguyện viên.

They just moved to a newly developed residential area.

Họ vừa chuyển đến khu vực dân cư mới phát triển.

03

Lại; một lần nữa.

Again; afresh.

Ví dụ

She started newly in the city after moving from the countryside.

Cô ấy bắt đầu lại ở thành phố sau khi chuyển từ nông thôn.

John approached the project with a newly found enthusiasm.

John tiếp cận dự án với một sự hăng hái mới tìm thấy.

The organization was newly established to address community needs.

Tổ chức được thành lập mới để giải quyết nhu cầu cộng đồng.

Dạng trạng từ của Newly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Newly

Mới

More newly

Mới hơn

Most newly

Mới nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Certainly, advertising provides details about launched products, which is important for consumers who are still unaware of such products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Some employers nowadays are observing that their hired staff lack fundamental interpersonal skills, such as teamwork [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] By chance, an advertisement popped up, announcing a released mobile gadget from Apple, a tech behemoth in the US [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Just south of this is a built gymnasium with an indoor swimming pool, overtaking approximately half of the playing fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Newly

Không có idiom phù hợp