ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Recently trong tiếng Việt
Recently
Adverb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Recently
(
Adverb
)
ɹˈisn̩li
ɹˈisn̩tli
AI
Tập phát âm
01
Trong thời gian qua.
In the recent
past
.
Ví dụ