Bản dịch của từ Recently. trong tiếng Việt

Recently.

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recently.(Adverb)

rˈiːsəntlˌaɪz
ˈrisəntɫi
01

Vào một thời điểm gần với thời gian hiện tại

At a time that is close to the current time

Ví dụ
02

Xảy ra hoặc được thực hiện cách đây không lâu

Occurring or done a short time ago

Ví dụ
03

Trong thời gian gần đây.

In the near past not long ago

Ví dụ