Bản dịch của từ Recently trong tiếng Việt

Recently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recently (Adverb)

ɹˈisn̩li
ɹˈisn̩tli
01

Trong thời gian qua.

In the recent past.

Ví dụ

She recently started a new job.

Cô ấy gần đây bắt đầu công việc mới.

The company launched a recently updated app.

Công ty đã phát hành ứng dụng đã cập nhật gần đây.

They met recently at a social event.

Họ gặp gần đây tại một sự kiện xã hội.

Dạng trạng từ của Recently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Recently

Gần đây

More recently

Gần đây hơn

Most recently

Gần đây nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am writing to express my dissatisfaction with the seminar I attended [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The most lovable thing that I've found in my city is that it's heart-warming [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Describe a useful skill you learned from an older person Describe a book you have read [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I am writing to express my disappointment with the new camera I purchased from your company [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Recently

Không có idiom phù hợp