Bản dịch của từ Recently trong tiếng Việt
Recently
Recently (Adverb)
Trong thời gian qua.
In the recent past.
She recently started a new job.
Cô ấy gần đây bắt đầu công việc mới.
The company launched a recently updated app.
Công ty đã phát hành ứng dụng đã cập nhật gần đây.
They met recently at a social event.
Họ gặp gần đây tại một sự kiện xã hội.
Dạng trạng từ của Recently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recently Gần đây | More recently Gần đây hơn | Most recently Gần đây nhất |
Họ từ
Từ "recently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gần đây" hoặc "mới đây", thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra trong khoảng thời gian không xa so với hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recently" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này thường xuất hiện trong câu, diễn tả sự kiện mới xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu được ngữ cảnh thời gian diễn ra sự kiện đó.
Từ "recently" xuất phát từ tiếng Latin "recens", có nghĩa là "mới" hoặc "gần đây". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "recent", giúp tạo ra trạng từ chỉ thời gian. Lịch sử từ này phản ánh một sự chuyển tiếp từ ý nghĩa đơn thuần về tính mới mẻ đến việc chỉ một khoảng thời gian gần đây, tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện và hoàn cảnh hiện tại trong giao tiếp.
Từ "recently" là một trạng từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, được sử dụng để chỉ thời gian gần đây trong các ngữ cảnh mô tả sự kiện, nghiên cứu hoặc trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các sự kiện hoặc phát triển mới. Ngoài ra, "recently" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hàng ngày, bài viết báo chí, và trong các nghiên cứu khoa học để nhấn mạnh tính thời sự của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp