Bản dịch của từ Recently trong tiếng Việt

Recently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recently (Adverb)

ɹˈisn̩li
ɹˈisn̩tli
01

Trong thời gian qua.

In the recent past.

Ví dụ