Bản dịch của từ Afresh trong tiếng Việt
Afresh
Afresh (Adverb)
After the breakup, she started afresh in a new city.
Sau khi chia tay, cô ấy bắt đầu lại ở một thành phố mới.
He decided to approach the problem afresh with a positive mindset.
Anh ấy quyết định tiếp cận vấn đề một cách mới mẻ với một tư duy tích cực.
The team needed to brainstorm afresh for the upcoming project.
Nhóm cần phải suy nghĩ lại cho dự án sắp tới.
Từ "afresh" mang ý nghĩa là "một cách mới mẻ" hoặc "từ đầu", được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu lại hoặc làm lại điều gì đó với một cách nhìn mới. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng từ "afresh" ít hơn, thay vào đó, người dùng có thể chọn "anew". Về ngữ cảnh, "afresh" thường nhấn mạnh vào sự đổi mới trong cảm giác hoặc vật chất trong khi "anew" tập trung vào sự tái tiến hành hoặc lặp lại.
Từ "afresh" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a freshe", nghĩa là "từ đầu" hay "mới mẻ". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "friscus", có nghĩa là "tươi" hay "mới". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển hóa từ ý nghĩa đơn giản về sự tươi mới thành một trạng thái khởi đầu mới, phản ánh cách sử dụng hiện tại của nó trong việc chỉ ra sự bắt đầu lại với những ý tưởng, cảm xúc hoặc hành động mới mẻ.
Từ "afresh" ít xuất hiện trong bối cảnh IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết mô tả hoặc thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu lại một quá trình hoặc suy nghĩ mới, ví dụ như trong các cuộc hội thảo, giáo dục và tâm lý học, nơi có sự cần thiết phải tái cấu trúc hoặc làm mới quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp