Bản dịch của từ Different trong tiếng Việt
Different
Different (Adjective)
Khác biệt, khác nhau.
Different, different.
Individuals have different opinions on social issues.
Các cá nhân có quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội.
Various cultures have different traditions and customs.
Các nền văn hóa khác nhau có truyền thống và phong tục khác nhau.
Social media platforms attract different age groups for interaction.
Các nền tảng truyền thông xã hội thu hút các nhóm tuổi khác nhau để tương tác.
People from different countries attended the social event.
Mọi người từ các quốc gia khác nhau đã tham dự sự kiện xã hội.
Their opinions on the issue were different and sparked a debate.
Ý kiến của họ về vấn đề đó khác nhau và gây ra một cuộc tranh luận.
The social group welcomed members with different backgrounds and experiences.
Nhóm xã hội chào đón các thành viên có nền tảng và kinh nghiệm khác nhau.
People from different cultures celebrate various festivals in the city.
Mọi người từ các nền văn hóa khác nhau tổ chức các lễ hội khác nhau tại thành phố.
The siblings have different opinions on the importance of family values.
Anh em có ý kiến khác nhau về tầm quan trọng của giá trị gia đình.
The company promotes diversity by hiring employees with different backgrounds.
Công ty thúc đẩy sự đa dạng bằng cách tuyển dụng nhân viên từ các nền tảng khác nhau.
Dạng tính từ của Different (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Different Khác | More different Khác hơn | Most different Khác biệt nhất |
Kết hợp từ của Different (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly different Khác biệt một chút | Their opinions on the movie were slightly different. Ý kiến của họ về bộ phim có chút khác biệt. |
Rather different Khác biệt | Their perspectives on social issues were rather different. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội khá khác nhau. |
Markedly different Rất khác biệt | Their opinions on social media were markedly different. Ý kiến của họ về truyền thông xã hội rất khác nhau. |
Altogether different Hoàn toàn khác biệt | Their perspectives on social issues were altogether different. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác nhau. |
Radically different Hoàn toàn khác biệt | Their opinions on social issues were radically different. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội hoàn toàn khác biệt. |
Họ từ
Từ "different" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả sự không giống nhau hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu khi phát âm, có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Từ "different" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh để nhấn mạnh tính đặc thù của đối tượng được đề cập.
Từ "different" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "differens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "differre", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "chia tách". "Differre" được cấu thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và động từ "ferre" (mang, đem). Ý nghĩa ban đầu của từ này gợi ý về sự phân chia hoặc tách biệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "different" được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa các sự vật hoặc đặc điểm, giữ nguyên bản chất của khái niệm tách biệt trong nghĩa gốc.
Từ "different" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để so sánh và phân biệt các ý tưởng, sự vật hoặc quan điểm. Trong phần Nói và Viết, "different" thường được vận dụng để trình bày sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc làm nổi bật ưu điểm và nhược điểm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày khi thảo luận về sự đa dạng và sự phân biệt trong nhiều lĩnh vực như văn hóa, giáo dục, và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Different
Chuyện khác hẳn/ Vấn đề khác nhau
When it comes to politics, discussing taxes is a horse of a different color.
Khi đến vấn đề chính trị, thảo luận về thuế là một vấn đề khác hoàn toàn.
Thành ngữ cùng nghĩa: a horse of another color...