Bản dịch của từ Color trong tiếng Việt
Color

Color(Adjective)
Color(Verb)
Để tác động mà không thay đổi hoàn toàn.
(toán học, lý thuyết đồ thị) Để gán màu cho các đỉnh của đồ thị (hoặc các vùng của bản đồ) sao cho không có hai đỉnh nào được nối bởi một cạnh (các vùng có chung đường viền) có cùng màu.
(mathematics, graph theory) To assign colors to the vertices of a graph (or the regions of a map) so that no two vertices connected by an edge (regions sharing a border) have the same color.
Dạng động từ của Color (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Color |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coloring |
Color(Noun)
(nghĩa bóng) Sự phong phú về cách diễn đạt; chi tiết hoặc hương vị có khả năng tạo ra sự quan tâm hoặc thích thú.
(figuratively) Richness of expression; detail or flavour that is likely to generate interest or enjoyment.
Dạng danh từ của Color (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Color | Colors |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "color" trong tiếng Anh chỉ sự cảm nhận của mắt về ánh sáng và sắc thái của vật thể, liên quan đến khoảng màu cũng như khả năng kích thích hệ thống thị giác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "colour", với chữ "u" thêm vào, điều này phản ánh sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ. Về mặt nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng sử dụng và viết khác nhau, thể hiện ảnh hưởng văn hóa cụ thể.
Từ "color" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", mang nghĩa là màu sắc. Trong tiếng Latin cổ, "color" không chỉ đề cập đến đặc điểm hình thức mà còn có ý nghĩa biểu thị trạng thái cảm xúc và tâm lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng được mở rộng để diễn tả sự đa dạng và sự sống động của sự vật trong thế giới. Ngày nay, "color" không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn có ý nghĩa văn hóa và tâm lý sâu sắc.
Từ "color" (màu sắc) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc, cảnh vật hoặc sản phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Ngoài IELTS, "color" cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và marketing, nơi mà việc lựa chọn màu sắc có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận và hành vi tiêu dùng.
Họ từ
Từ "color" trong tiếng Anh chỉ sự cảm nhận của mắt về ánh sáng và sắc thái của vật thể, liên quan đến khoảng màu cũng như khả năng kích thích hệ thống thị giác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "colour", với chữ "u" thêm vào, điều này phản ánh sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ. Về mặt nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng sử dụng và viết khác nhau, thể hiện ảnh hưởng văn hóa cụ thể.
Từ "color" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", mang nghĩa là màu sắc. Trong tiếng Latin cổ, "color" không chỉ đề cập đến đặc điểm hình thức mà còn có ý nghĩa biểu thị trạng thái cảm xúc và tâm lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng được mở rộng để diễn tả sự đa dạng và sự sống động của sự vật trong thế giới. Ngày nay, "color" không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn có ý nghĩa văn hóa và tâm lý sâu sắc.
Từ "color" (màu sắc) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc, cảnh vật hoặc sản phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Ngoài IELTS, "color" cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và marketing, nơi mà việc lựa chọn màu sắc có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận và hành vi tiêu dùng.
