Bản dịch của từ Color trong tiếng Việt

Color

Noun [U/C] Adjective Verb

Color (Noun)

kˈɔlɚ
kˈʌlɚ
01

(nghĩa bóng) sự phong phú về cách diễn đạt; chi tiết hoặc hương vị có khả năng tạo ra sự quan tâm hoặc thích thú.

(figuratively) richness of expression; detail or flavour that is likely to generate interest or enjoyment.

Ví dụ

The color of the event was evident in the vibrant decorations.

Màu sắc của sự kiện thể hiện rõ qua cách trang trí rực rỡ.

Her speech lacked color and failed to engage the audience.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu màu sắc và không thu hút được khán giả.

The social gathering was filled with color due to the lively music.

Cuộc tụ họp xã hội tràn ngập màu sắc nhờ âm nhạc sôi động.

02

(bi da) bất kỳ quả bóng màu nào không bao gồm màu đỏ.

(snooker) any of the colored balls excluding the reds.

Ví dụ

In snooker, players aim to pot the color balls.

Trong bi da, người chơi nhắm đến việc ném các quả bóng màu.

He struggled with the color balls during the game.

Anh ta vật lộn với các quả bóng màu trong suốt trò chơi.

The color balls on the snooker table are worth different points.

Các quả bóng màu trên bàn bi da có giá trị điểm khác nhau.

03

Tiêu chuẩn, cờ hoặc phù hiệu:.

A standard, flag, or insignia:.

Ví dụ

The national flag has three colors representing unity.

Quốc kỳ có ba màu tượng trưng cho sự đoàn kết.

She wore a bright red dress to show her favorite color.

Cô mặc một chiếc váy màu đỏ tươi để thể hiện màu sắc yêu thích của mình.

The company logo includes the color blue for trust.

Logo của công ty có màu xanh lam tượng trưng cho sự tin tưởng.

Dạng danh từ của Color (Noun)

SingularPlural

Color

Colors

Color (Adjective)

kˈɔlɚ
kˈʌlɚ
01

Truyền tải màu sắc, trái ngược với sắc thái của màu xám.

Conveying color, as opposed to shades of gray.

Ví dụ

Her colorful personality brightened up the social event.

Tính cách đầy màu sắc của cô ấy đã làm bừng sáng sự kiện xã hội.

The vibrant decorations added a colorful touch to the party.

Những đồ trang trí rực rỡ đã tạo thêm điểm nhấn đầy màu sắc cho bữa tiệc.

The colorful array of outfits at the gala made it memorable.

Những bộ trang phục đầy màu sắc tại buổi dạ tiệc đã khiến buổi dạ tiệc trở nên đáng nhớ.

Color (Verb)

kˈɔlɚ
kˈʌlɚ
01

(toán học, lý thuyết đồ thị) để gán màu cho các đỉnh của đồ thị (hoặc các vùng của bản đồ) sao cho không có hai đỉnh nào được nối bởi một cạnh (các vùng có chung đường viền) có cùng màu.

(mathematics, graph theory) to assign colors to the vertices of a graph (or the regions of a map) so that no two vertices connected by an edge (regions sharing a border) have the same color.

Ví dụ

In the social network graph, each friend is colored differently.

Trong biểu đồ mạng xã hội, mỗi người bạn được tô màu khác nhau.

When organizing the seating chart, avoid coloring adjacent tables the same.

Khi sắp xếp sơ đồ chỗ ngồi, tránh tô màu các bàn liền kề giống nhau.

She colored each group's name tag uniquely to avoid confusion.

Cô tô màu bảng tên duy nhất của mỗi nhóm để tránh nhầm lẫn.

02

(không chính thức) để gán một phẩm chất cho; để miêu tả (như).

(informal) to attribute a quality to; to portray (as).

Ví dụ

She colored the party as a lively gathering.

Cô tô màu bữa tiệc như một cuộc tụ tập sôi động.

He colored the incident as a misunderstanding.

Anh tô màu vụ việc là một sự hiểu lầm.

The media colored the event as a scandal.

Các phương tiện truyền thông tô màu sự kiện này như một vụ bê bối.

03

Để tác động mà không thay đổi hoàn toàn.

To affect without completely changing.

Ví dụ

The new policy will color the perception of the community.

Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến nhận thức của cộng đồng.

Her positive attitude colored the atmosphere at the event.

Thái độ tích cực của cô ấy đã tô điểm cho bầu không khí tại sự kiện.

His controversial remarks colored the discussion during the meeting.

Nhận xét gây tranh cãi của anh ấy đã tô điểm cho cuộc thảo luận trong cuộc họp.

Dạng động từ của Color (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Color

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Colored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Colored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Colors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coloring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Color cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Color

ə hˈɔɹs ˈʌv ənˈʌðɚ kˈʌlɚ

Chuyện khác hẳn/ Vấn đề khác nhau

Another matter altogether.

Dealing with family issues is a horse of another color.

Xử lý các vấn đề gia đình là một chuyện khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: a horse of a different color...

sˈi ðə kˈʌlɚ ˈʌv sˈʌmwˌʌnz mˈʌni

Thấy tiền mới tin

To verify that someone has money or has enough money.

He wanted to see the color of her money before lending.

Anh ấy muốn xem màu của tiền cô ấy trước khi cho vay.

lˈɛnd kˈʌlɚ tˈu sˈʌmθɨŋ

Tô điểm cho thêm phần sinh động

To provide an interesting accompaniment for something.

He is the life of the party.

Anh ấy là linh hồn của bữa tiệc.