Bản dịch của từ Color trong tiếng Việt
Color
Color (Noun)
(nghĩa bóng) sự phong phú về cách diễn đạt; chi tiết hoặc hương vị có khả năng tạo ra sự quan tâm hoặc thích thú.
(figuratively) richness of expression; detail or flavour that is likely to generate interest or enjoyment.
The color of the event was evident in the vibrant decorations.
Màu sắc của sự kiện thể hiện rõ qua cách trang trí rực rỡ.
Her speech lacked color and failed to engage the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu màu sắc và không thu hút được khán giả.
The social gathering was filled with color due to the lively music.
Cuộc tụ họp xã hội tràn ngập màu sắc nhờ âm nhạc sôi động.
In snooker, players aim to pot the color balls.
Trong bi da, người chơi nhắm đến việc ném các quả bóng màu.
He struggled with the color balls during the game.
Anh ta vật lộn với các quả bóng màu trong suốt trò chơi.
The color balls on the snooker table are worth different points.
Các quả bóng màu trên bàn bi da có giá trị điểm khác nhau.
The national flag has three colors representing unity.
Quốc kỳ có ba màu tượng trưng cho sự đoàn kết.
She wore a bright red dress to show her favorite color.
Cô mặc một chiếc váy màu đỏ tươi để thể hiện màu sắc yêu thích của mình.
The company logo includes the color blue for trust.
Logo của công ty có màu xanh lam tượng trưng cho sự tin tưởng.
Dạng danh từ của Color (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Color | Colors |
Color (Adjective)
Her colorful personality brightened up the social event.
Tính cách đầy màu sắc của cô ấy đã làm bừng sáng sự kiện xã hội.
The vibrant decorations added a colorful touch to the party.
Những đồ trang trí rực rỡ đã tạo thêm điểm nhấn đầy màu sắc cho bữa tiệc.
The colorful array of outfits at the gala made it memorable.
Những bộ trang phục đầy màu sắc tại buổi dạ tiệc đã khiến buổi dạ tiệc trở nên đáng nhớ.
Color (Verb)
She colored the party as a lively gathering.
Cô tô màu bữa tiệc như một cuộc tụ tập sôi động.
He colored the incident as a misunderstanding.
Anh tô màu vụ việc là một sự hiểu lầm.
The media colored the event as a scandal.
Các phương tiện truyền thông tô màu sự kiện này như một vụ bê bối.
Để tác động mà không thay đổi hoàn toàn.
The new policy will color the perception of the community.
Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến nhận thức của cộng đồng.
Her positive attitude colored the atmosphere at the event.
Thái độ tích cực của cô ấy đã tô điểm cho bầu không khí tại sự kiện.
His controversial remarks colored the discussion during the meeting.
Nhận xét gây tranh cãi của anh ấy đã tô điểm cho cuộc thảo luận trong cuộc họp.
(toán học, lý thuyết đồ thị) để gán màu cho các đỉnh của đồ thị (hoặc các vùng của bản đồ) sao cho không có hai đỉnh nào được nối bởi một cạnh (các vùng có chung đường viền) có cùng màu.
(mathematics, graph theory) to assign colors to the vertices of a graph (or the regions of a map) so that no two vertices connected by an edge (regions sharing a border) have the same color.
In the social network graph, each friend is colored differently.
Trong biểu đồ mạng xã hội, mỗi người bạn được tô màu khác nhau.
When organizing the seating chart, avoid coloring adjacent tables the same.
Khi sắp xếp sơ đồ chỗ ngồi, tránh tô màu các bàn liền kề giống nhau.
She colored each group's name tag uniquely to avoid confusion.
Cô tô màu bảng tên duy nhất của mỗi nhóm để tránh nhầm lẫn.
Dạng động từ của Color (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Color |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coloring |
Họ từ
Từ "color" trong tiếng Anh chỉ sự cảm nhận của mắt về ánh sáng và sắc thái của vật thể, liên quan đến khoảng màu cũng như khả năng kích thích hệ thống thị giác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "colour", với chữ "u" thêm vào, điều này phản ánh sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ. Về mặt nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một khái niệm, nhưng sử dụng và viết khác nhau, thể hiện ảnh hưởng văn hóa cụ thể.
Từ "color" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", mang nghĩa là màu sắc. Trong tiếng Latin cổ, "color" không chỉ đề cập đến đặc điểm hình thức mà còn có ý nghĩa biểu thị trạng thái cảm xúc và tâm lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng được mở rộng để diễn tả sự đa dạng và sự sống động của sự vật trong thế giới. Ngày nay, "color" không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn có ý nghĩa văn hóa và tâm lý sâu sắc.
Từ "color" (màu sắc) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc, cảnh vật hoặc sản phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với mô tả hoặc phân tích hình ảnh. Ngoài IELTS, "color" cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và marketing, nơi mà việc lựa chọn màu sắc có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận và hành vi tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Color
Tô điểm cho thêm phần sinh động
To provide an interesting accompaniment for something.
He is the life of the party.
Anh ấy là linh hồn của bữa tiệc.