Bản dịch của từ Border trong tiếng Việt
Border
Border (Noun)
Đường ngăn cách hai quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác.
A line separating two countries administrative divisions or other areas.
The border between Mexico and the US is heavily guarded.
Biên giới giữa Mexico và Mỹ được bảo vệ chặt chẽ.
Crossing the border without permission is illegal.
Vượt qua biên giới mà không có sự cho phép là bất hợp pháp.
The dispute over the border led to diplomatic tensions.
Tranh cãi về biên giới dẫn đến căng thẳng ngoại giao.
The border between the two countries is heavily guarded.
Biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ nghiêm ngặt.
Crossing the border requires a valid passport and visa.
Vượt qua biên giới yêu cầu hộ chiếu và visa hợp lệ.
The border town thrives on trade with the neighboring country.
Thị trấn biên giới phát triển nhờ thương mại với quốc gia láng giềng.
Một dải trang trí xung quanh mép của một cái gì đó.
A decorative strip around the edge of something.
The border of the invitation was adorned with delicate lace.
Viền của lời mời được trang trí bằng ren tinh tế.
She painted a colorful border on the poster for the event.
Cô ấy vẽ một viền đầy màu sắc trên tờ poster cho sự kiện.
The border of the photograph was designed with a floral pattern.
Viền của bức ảnh được thiết kế với họa tiết hoa.
Dạng danh từ của Border (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Border | Borders |
Kết hợp từ của Border (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Narrow border Ranh giới hẹp | The narrow border between the two countries causes tension. Đường biên giới hẹp giữa hai quốc gia gây căng thẳng. |
Common border Biên giới chung | The two countries share a common border for trade purposes. Hai quốc gia chia sẻ một biên giới chung cho mục đích thương mại. |
National border Biên giới quốc gia | The national border separates two countries with distinct cultures. Biên giới quốc gia chia cắt hai quốc gia với văn hóa khác biệt. |
Open border Biên giới mở | The open border policy facilitates cultural exchange between neighboring countries. Chính sách biên giới mở thuận lợi cho việc trao đổi văn hóa giữa các quốc gia láng giềng. |
Decorative border Viền trang trí | The living room was adorned with a decorative border. Phòng khách được trang trí bằng viền trang trí. |
Border (Verb)
The two countries border each other, fostering cultural exchange.
Hai quốc gia giáp nhau, thúc đẩy trao đổi văn hóa.
The bordering regions share common traditions and customs.
Các vùng giáp ranh chia sẻ truyền thống và phong tục chung.
The river borders the town, providing a natural boundary.
Con sông giáp thị trấn, tạo ra ranh giới tự nhiên.
The fence borders the neighbor's property.
Bức tường giới giữa tài sản của hàng xóm.
The river borders the town, providing a natural boundary.
Con sông giới thành phố, tạo ra ranh giới tự nhiên.
The park borders the school, making it easily accessible.
Công viên giới trường học, làm cho nó dễ tiếp cận.
Đến gần hoặc đang phát triển thành (một tình trạng cực đoan)
Come close to or be developing into an extreme condition.
Tensions between the two countries are bordering on a conflict.
Căng thẳng giữa hai quốc gia đang tiệm cận một cuộc xung đột.
The situation is bordering on chaos due to the lack of resources.
Tình hình đang tiệm cận với sự hỗn loạn do thiếu nguồn lực.
Her behavior is bordering on rudeness, which is unacceptable.
Hành vi của cô ấy đang tiệm cận với sự thô lỗ, điều không chấp nhận được.
Dạng động từ của Border (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Border |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bordering |
Họ từ
Từ "border" được sử dụng để chỉ ranh giới, giới hạn giữa hai khu vực, quốc gia hoặc lãnh thổ. Trong tiếng Anh Anh, "border" có thể liên quan đến các ranh giới chính thức của các quốc gia, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "border" trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh kiểm soát biên giới. Phát âm từ này cũng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường ít được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "border" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bordura", có nghĩa là "biên giới, rìa". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "bord", nghĩa là "bờ, rìa". Trong lịch sử, "border" được sử dụng để chỉ ranh giới giữa các quốc gia hoặc khu vực. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm phân chia không gian, vật lý và trừu tượng, phản ánh sự phân định và giới hạn trong xã hội và địa lý.
Từ "border" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về địa lý, chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "border" thường được sử dụng để chỉ biên giới quốc gia, khu vực phân chia hoặc giới hạn giữa các đối tượng. Từ này thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu về giao lưu văn hóa, xung đột chính trị hoặc di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp