Bản dịch của từ Strip trong tiếng Việt
Strip
Strip (Noun)
Một hành động cởi quần áo, đặc biệt là trong cảnh thoát y.
An act of undressing, especially in a striptease.
During the social event, she performed a seductive strip.
Trong sự kiện xã hội, cô ấy đã biểu diễn một màn lột xác quyến rũ.
The strip at the party was unexpected but entertaining.
Vở kịch trong bữa tiệc tuy bất ngờ nhưng mang tính giải trí.
The famous dancer's strip mesmerized the audience.
Vở diễn của vũ công nổi tiếng đã mê hoặc khán giả.
She wore a beautiful silk strip in her hair.
Cô ấy đeo một dải lụa rất đẹp trên tóc.
The banner was made of a colorful strip of fabric.
Biểu ngữ được làm bằng một dải vải nhiều màu sắc.
The artist used a strip of canvas for his painting.
Họa sĩ đã sử dụng một dải vải cho bức tranh của mình.
The popular strip airs every evening on the local TV channel.
Bộ phim nổi tiếng được phát sóng vào mỗi buổi tối trên kênh truyền hình địa phương.
I always watch the soap opera strip during dinner time.
Tôi luôn xem bộ phim truyền hình dài tập trong giờ ăn tối.
The comedy strip attracts a large audience every Friday night.
Bộ phim hài thu hút một lượng lớn khán giả vào mỗi tối thứ Sáu.
Trang phục nhận dạng được các thành viên của đội thể thao mặc khi thi đấu.
The identifying outfit worn by the members of a sports team while playing.
The basketball team wore their blue and white strips during the game.
Đội bóng rổ mặc dải màu xanh và trắng trong suốt trận đấu.
The soccer team's strip consisted of red shirts and black shorts.
Trang phục của đội bóng đá bao gồm áo sơ mi đỏ và quần đùi đen.
The rugby team's strip included green jerseys and white socks.
Trang phục của đội bóng bầu dục bao gồm áo thi đấu màu xanh lá cây và tất trắng.
Một bộ truyện tranh.
A comic strip.
The newspaper has a popular comic strip section.
Tờ báo có chuyên mục truyện tranh nổi tiếng.
She enjoys reading the comic strip every morning.
Cô ấy thích đọc truyện tranh mỗi sáng.
The comic strip artist won an award for his work.
Họa sĩ truyện tranh đã giành được giải thưởng cho tác phẩm của mình.
Dạng danh từ của Strip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strip | Strips |
Kết hợp từ của Strip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thin strip Dải mảnh | A thin strip of land divides the two neighborhoods. Một dải mảnh đất mỏng chia cắt hai khu phố. |
Thick strip Dải dày | The thick strip of land divides the two neighborhoods. Dải đất dày chia cắt hai khu phố. |
Chicken strip Vịt lợn xào sả ớt | She ordered chicken strips for the party. Cô ấy đặt dây thịt gà cho bữa tiệc. |
Landing strip Đường băng | The runway at the airport was transformed into a landing strip. Đường băng tại sân bay đã được biến thành đường hạ cánh. |
Coastal strip Bãi biển | The coastal strip is a popular tourist destination in the summer. Vùng ven biển là điểm đến du lịch phổ biến vào mùa hè. |
Strip (Verb)
The protesters decided to strip their banners of any slogans.
Những người biểu tình đã quyết định loại bỏ bất kỳ khẩu hiệu nào trên các biểu ngữ của họ.
The government's decision to strip funding caused uproar among citizens.
Quyết định tước bỏ nguồn tài trợ của chính phủ đã gây náo động trong người dân.
The charity event aimed to strip away barriers to social inclusion.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích loại bỏ các rào cản đối với việc hòa nhập xã hội.
Loại bỏ tất cả các lớp phủ khỏi.
Remove all coverings from.
The protestors decided to strip the walls of the old building.
Những người biểu tình đã quyết định dỡ bỏ các bức tường của tòa nhà cũ.
During the protest, they planned to strip the banners from the walls.
Trong cuộc biểu tình, họ đã lên kế hoạch tước các biểu ngữ trên tường.
The community center was stripped of its decorations after the event.
Trung tâm cộng đồng đã bị tước bỏ đồ trang trí sau sự kiện này.
The company decided to strip its assets to make a profit.
Công ty quyết định tước bỏ tài sản của mình để kiếm lợi nhuận.
He stripped the company of its resources to gain money.
Anh ta tước bỏ các nguồn lực của công ty để kiếm tiền.
The CEO stripped the business to boost financial gains.
Giám đốc điều hành tước bỏ hoạt động kinh doanh để tăng lợi nhuận tài chính.
She stripped the old wallpaper off the walls.
Cô lột bỏ giấy dán tường cũ trên tường.
The government decided to strip the company of its license.
Chính phủ quyết định tước giấy phép của công ty.
The scandal caused the celebrity to be stripped of her endorsements.
Vụ bê bối khiến người nổi tiếng bị tước bỏ chứng thực.
The dictator stripped the citizens of their rights.
Nhà độc tài tước bỏ quyền lợi của công dân.
The scandal stripped the CEO of his authority.
Vụ bê bối đã tước bỏ quyền lực của Giám đốc điều hành.
The court stripped the corrupt politician of his wealth.
Tòa án tước đoạt tài sản của chính trị gia tham nhũng.
The bullet stripped the rifling in the gun barrel.
Viên đạn đã làm mất đi vết rạn trong nòng súng.
The gunsmith explained how bullets can strip when fired incorrectly.
Người thợ súng đã giải thích cách đạn có thể bong ra khi bắn không chính xác.
The strip marks on the bullet indicated a problem with the gun.
Các vết sọc trên viên đạn cho thấy súng có vấn đề.
Dạng động từ của Strip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stripping |
Kết hợp từ của Strip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strip (somebody) naked Cởi quần áo ai đó | The prankster stripped the man naked at the party. Kẻ chọc phá đã cởi trần người đàn ông tại bữa tiệc. |
Strip to the waist Trần truồng | He was stripped to the waist during the protest. Anh ta đã bị cởi áo đến nửa ngực trong cuộc biểu tình. |
Strip something bare Lột sạch điều gì đó | The social media scandal stripped her reputation bare. Vụ scandal trên mạng xã hội đã làm lộ diện danh tiếng của cô ấy. |
Họ từ
Từ "strip" là một động từ và danh từ, có nghĩa chính là "lột bỏ" hoặc "cái dải". Trong tiếng Anh, "strip" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ vật liệu hoặc lớp bên ngoài, hay cũng có thể ám chỉ một dải hẹp, như trong "strip of cloth". Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "strip club" thường phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ câu lạc bộ khiêu vũ.
Từ "strip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strippa", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "strīpa", có nghĩa là "dải" hoặc "mảnh". Trong lịch sử, từ này gắn liền với hành động cắt, lột bỏ lớp bên ngoài của một vật thể nào đó. Nghĩa hiện tại của "strip" thường chỉ hành động tháo bỏ hoặc tách rời, phản ánh tính chất ban đầu của nó liên quan đến việc làm lộ ra phần bên trong hoặc bản chất thực sự của sự vật.
Từ "strip" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các văn bản viết về môi trường, văn hóa và xã hội. Tần suất của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối cao khi mô tả hành động loại bỏ hoặc phân tách. Ngoài ra, "strip" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như thời trang, nghệ thuật, và các ngành công nghiệp chế biến, nơi việc lột bỏ lớp bề ngoài hoặc các thành phần không cần thiết được đề cập nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp