Bản dịch của từ Strip trong tiếng Việt

Strip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strip (Noun)

stɹɪp
stɹˈɪp
01

Một hành động cởi quần áo, đặc biệt là trong cảnh thoát y.

An act of undressing, especially in a striptease.

Ví dụ

During the social event, she performed a seductive strip.

Trong sự kiện xã hội, cô ấy đã biểu diễn một màn lột xác quyến rũ.

The strip at the party was unexpected but entertaining.

Vở kịch trong bữa tiệc tuy bất ngờ nhưng mang tính giải trí.

02

Một mảnh vải, giấy, nhựa hoặc vật liệu khác dài và hẹp.

A long, narrow piece of cloth, paper, plastic, or some other material.

Ví dụ

She wore a beautiful silk strip in her hair.

Cô ấy đeo một dải lụa rất đẹp trên tóc.

The banner was made of a colorful strip of fabric.

Biểu ngữ được làm bằng một dải vải nhiều màu sắc.

03

Một chương trình phát sóng thường xuyên cùng một lúc.

A programme broadcast regularly at the same time.

Ví dụ

The popular strip airs every evening on the local TV channel.

Bộ phim nổi tiếng được phát sóng vào mỗi buổi tối trên kênh truyền hình địa phương.

I always watch the soap opera strip during dinner time.

Tôi luôn xem bộ phim truyền hình dài tập trong giờ ăn tối.

04

Trang phục nhận dạng được các thành viên của đội thể thao mặc khi thi đấu.

The identifying outfit worn by the members of a sports team while playing.

Ví dụ

The basketball team wore their blue and white strips during the game.

Đội bóng rổ mặc dải màu xanh và trắng trong suốt trận đấu.

The soccer team's strip consisted of red shirts and black shorts.

Trang phục của đội bóng đá bao gồm áo sơ mi đỏ và quần đùi đen.

05

Một bộ truyện tranh.

A comic strip.

Ví dụ

The newspaper has a popular comic strip section.

Tờ báo có chuyên mục truyện tranh nổi tiếng.

She enjoys reading the comic strip every morning.

Cô ấy thích đọc truyện tranh mỗi sáng.

Dạng danh từ của Strip (Noun)

SingularPlural

Strip

Strips

Kết hợp từ của Strip (Noun)

CollocationVí dụ

Thin strip

Dải mảnh

A thin strip of land divides the two neighborhoods.

Một dải mảnh đất mỏng chia cắt hai khu phố.

Thick strip

Dải dày

The thick strip of land divides the two neighborhoods.

Dải đất dày chia cắt hai khu phố.

Chicken strip

Vịt lợn xào sả ớt

She ordered chicken strips for the party.

Cô ấy đặt dây thịt gà cho bữa tiệc.

Landing strip

Đường băng

The runway at the airport was transformed into a landing strip.

Đường băng tại sân bay đã được biến thành đường hạ cánh.

Coastal strip

Bãi biển

The coastal strip is a popular tourist destination in the summer.

Vùng ven biển là điểm đến du lịch phổ biến vào mùa hè.

Strip (Verb)

stɹɪp
stɹˈɪp
01

Để trần các phụ kiện hoặc phụ kiện.

Leave bare of accessories or fittings.

Ví dụ

The protesters decided to strip their banners of any slogans.

Những người biểu tình đã quyết định loại bỏ bất kỳ khẩu hiệu nào trên các biểu ngữ của họ.

The government's decision to strip funding caused uproar among citizens.

Quyết định tước bỏ nguồn tài trợ của chính phủ đã gây náo động trong người dân.

02

Loại bỏ tất cả các lớp phủ khỏi.

Remove all coverings from.

Ví dụ

The protestors decided to strip the walls of the old building.

Những người biểu tình đã quyết định dỡ bỏ các bức tường của tòa nhà cũ.

During the protest, they planned to strip the banners from the walls.

Trong cuộc biểu tình, họ đã lên kế hoạch tước các biểu ngữ trên tường.

03

Bán bớt (tài sản của công ty) để kiếm lời.

Sell off (the assets of a company) for profit.

Ví dụ

The company decided to strip its assets to make a profit.

Công ty quyết định tước bỏ tài sản của mình để kiếm lợi nhuận.

He stripped the company of its resources to gain money.

Anh ta tước bỏ các nguồn lực của công ty để kiếm tiền.

04

Xé sợi chỉ hoặc răng ra khỏi (vít, bánh răng, v.v.).

Tear the thread or teeth from (a screw, gearwheel, etc.).

Ví dụ

She stripped the old wallpaper off the walls.

Cô lột bỏ giấy dán tường cũ trên tường.

The government decided to strip the company of its license.

Chính phủ quyết định tước giấy phép của công ty.

05

Tước bỏ (cấp bậc, quyền lực hoặc tài sản) của ai đó.

Deprive someone of (rank, power, or property)

Ví dụ

The dictator stripped the citizens of their rights.

Nhà độc tài tước bỏ quyền lợi của công dân.

The scandal stripped the CEO of his authority.

Vụ bê bối đã tước bỏ quyền lực của Giám đốc điều hành.

06

(của một viên đạn) được bắn từ một khẩu súng trường mà không quay do mất bề mặt.

(of a bullet) be fired from a rifled gun without spin owing to a loss of surface.

Ví dụ

The bullet stripped the rifling in the gun barrel.

Viên đạn đã làm mất đi vết rạn trong nòng súng.

The gunsmith explained how bullets can strip when fired incorrectly.

Người thợ súng đã giải thích cách đạn có thể bong ra khi bắn không chính xác.

Dạng động từ của Strip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stripped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stripped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stripping

Kết hợp từ của Strip (Verb)

CollocationVí dụ

Strip (somebody) naked

Cởi quần áo ai đó

The prankster stripped the man naked at the party.

Kẻ chọc phá đã cởi trần người đàn ông tại bữa tiệc.

Strip to the waist

Trần truồng

He was stripped to the waist during the protest.

Anh ta đã bị cởi áo đến nửa ngực trong cuộc biểu tình.

Strip something bare

Lột sạch điều gì đó

The social media scandal stripped her reputation bare.

Vụ scandal trên mạng xã hội đã làm lộ diện danh tiếng của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.