ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Narrow
Có chiều rộng nhỏ so với chiều dài hoặc chiều cao
Having a small width in relation to length or height
Có giới hạn về phạm vi hoặc số lượng
Limited in extent scope or quantity
Cứng nhắc hoặc khắt khe trong thái độ hay cách nhìn nhận
Strict or rigid in attitude or outlook