Bản dịch của từ Narrow trong tiếng Việt

Narrow

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow(Adjective)

nˈærəʊ
ˈnɛroʊ
01

Có chiều rộng nhỏ so với chiều dài hoặc chiều cao

Having a small width in relation to length or height

Ví dụ
02

Có giới hạn về phạm vi hoặc số lượng

Limited in extent scope or quantity

Ví dụ
03

Cứng nhắc hoặc khắt khe trong thái độ hay cách nhìn nhận

Strict or rigid in attitude or outlook

Ví dụ