Bản dịch của từ Narrow trong tiếng Việt
Narrow
Narrow (Adjective)
The narrow viewpoint hindered progress in the social project.
Quan điểm hẹp làm trì hoãn tiến triển trong dự án xã hội.
She faced a narrow range of opportunities in the social sector.
Cô ấy đối mặt với một phạm vi hẹp của cơ hội trong lĩnh vực xã hội.
The narrow budget limited the social program's impact on the community.
Ngân sách hẹp hạn chế tác động của chương trình xã hội đối với cộng đồng.
The narrow alley led to the bustling market in town.
Con hẻm hẹp dẫn đến chợ sầm uất trong thị trấn.
Her narrow-minded views hindered progress in the community project.
Quan điểm hẹp hòi của cô ấy làm trở ngại cho dự án cộng đồng.
The narrow gap between the buildings made it challenging to pass through.
Khoảng cách hẹp giữa các tòa nhà khiến việc đi qua trở nên khó khăn.
The narrow victory in the election surprised many people.
Sự chiến thắng hẹp trong cuộc bầu cử làm nhiều người ngạc nhiên.
She narrowly missed getting the scholarship due to a small error.
Cô ấy suýt nữa không nhận được học bổng vì một lỗi nhỏ.
The narrow defeat in the soccer match disappointed the fans.
Sự thất bại hẹp trong trận đấu bóng đá làm các fan thất vọng.
The narrow street was crowded with vendors selling local delicacies.
Con đường hẹp đông người bán đồ ăn địa phương.
The narrow-minded attitude towards immigrants hindered social integration efforts.
Thái độ hẹp hòi đối với người nhập cư làm trở ngại cho công cuộc hòa nhập xã hội.
The narrow bridge connecting the two villages was under construction.
Cây cầu hẹp nối hai làng đang được xây dựng.
Dạng tính từ của Narrow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Narrow Hẹp | Narrower Hẹp hơn | Narrowest Hẹp nhất |
Kết hợp từ của Narrow (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly narrow Tương đối hẹp | The alley was fairly narrow for the kids to play safely. Con hẻm khá hẹp để trẻ em chơi an toàn. |
Very narrow Rất hẹp | Her social circle is very narrow, consisting of only three close friends. Vòng tròn xã hội của cô ấy rất hẹp, chỉ bao gồm ba người bạn thân. |
A little narrow Hơi chật | The alley was a little narrow for the parade. Con hẻm hơi hẹp cho cuộc diễu hành. |
Increasingly narrow Ngày càng hẹp | Social media platforms are increasingly narrow in their content moderation. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng hẹp trong việc kiểm duyệt nội dung của mình. |
Extremely narrow Cực kỳ hẹp | The alley was extremely narrow, only allowing one person to pass. Con hẻm rất hẹp, chỉ cho phép một người đi qua. |
Narrow (Noun)
Một kênh hẹp nối hai vùng nước lớn hơn.
A narrow channel connecting two larger areas of water.
The narrow strait separates the two islands.
Eo biển hẹp tách hai hòn đảo.
The narrow river flows through the town center.
Con sông hẹp chảy qua trung tâm thị trấn.
The narrow canal links the two neighborhoods together.
Kênh hẹp nối liền hai khu phố với nhau.
Narrow (Verb)
His perspective on the issue began to narrow as he delved deeper.
Quan điểm của anh về vấn đề bắt đầu hẹp lại khi anh đi sâu vào.
The new policy aims to narrow the income gap in society.
Chính sách mới nhằm mục tiêu thu hẹp khoảng cách thu nhập trong xã hội.
The study shows that access to education can narrow social inequalities.
Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp cận giáo dục có thể thu hẹp bất bình đẳng xã hội.
The government aims to narrow the wealth gap in society.
Chính phủ nhắm mục tiêu thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
Efforts to narrow down the digital divide are crucial.
Những nỗ lực hẹp hẹp khoảng cách số hóa là quan trọng.
Initiatives to narrow the educational disparities are underway.
Các sáng kiến để hẹp hẹp khoảng cách giáo dục đang được triển khai.
Dạng động từ của Narrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrowing |
Kết hợp từ của Narrow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Narrow slightly Hẹp một chút | She narrowed her eyes slightly to get a better look. Cô ấy hẹp mắt một chút để nhìn kỹ hơn. |
Narrow dramatically Hẹp đột ngột | Social media engagement narrowed dramatically last month. Sự tương tác trên mạng xã hội giảm đột ngột tháng trước. |
Narrow dangerously Hẹp nguy hiểm | The narrow, dangerously overcrowded bridge posed a significant risk to pedestrians. Cây cầu hẹp, nguy hiểm do quá tải gây nguy hiểm cho người đi bộ. |
Narrow gradually Dần dần thu hẹp | Social circles narrow gradually as people grow older. Vòng tròn xã hội dần thu hẹp khi người già đi. |
Narrow suddenly Đột ngột thu hẹp | The conversation narrowed suddenly to a specific topic. Cuộc trò chuyện thu hẹp đột ngột vào một chủ đề cụ thể. |
Họ từ
Từ "narrow" có nghĩa là hẹp, chỉ chiều rộng của một vật hoặc không gian nào đó. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể miêu tả sự hạn chế về phạm vi hoặc lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈnær.oʊ/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈnɛr.oʊ/. Tuy các phiên âm có khác nhau, song ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai phương ngữ đều tương tự, chỉ sự hẹp hòi hoặc giới hạn.
Từ "narrow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nearu", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *naurwaz, có nghĩa là "hẹp" hoặc "chật chội". Từ gốc này có liên quan đến tiếng Latinh "angustus" (chật) và tiếng Hy Lạp "stenos" (hẹp). Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa hình thức và không gian. Hiện nay, "narrow" không chỉ mô tả kích thước thể chất mà còn được dùng trong ngữ cảnh tư duy hay phạm vi, phản ánh tính chất hạn chế hay cụ thể.
Từ "narrow" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi mô tả kích thước, không gian hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được áp dụng để chỉ sự hạn chế trong nghiên cứu hoặc lý thuyết. Ngoài ra, trong các tình huống đời sống hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả lối đi, đường phố hoặc quan điểm, thể hiện sự giới hạn hoặc đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp