Bản dịch của từ Marginal trong tiếng Việt

Marginal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marginal(Adjective)

mˈɑːdʒɪnəl
ˈmɑrdʒənəɫ
01

Không có ý nghĩa hoặc không quan trọng đáng kể.

Insignificant or peripheral in importance

Ví dụ
02

Có tầm quan trọng thứ yếu hoặc nhỏ.

Of secondary or minor importance

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc nằm ở mép hoặc rìa của một cái gì đó.

Relating to or situated at the edge or margin of something

Ví dụ

Marginal(Noun)

mˈɑːdʒɪnəl
ˈmɑrdʒənəɫ
01

Một thuật ngữ hoặc điều kiện có thể thay đổi phụ thuộc vào các yếu tố nhất định.

A term or condition that is subject to change depending on certain factors

Ví dụ
02

Một chú thích hoặc ghi chú bên lề.

A marginal note or annotation

Ví dụ