Bản dịch của từ Marginal trong tiếng Việt
Marginal
Marginal (Adjective)
Marginal changes in social policies rarely have a significant impact.
Những thay đổi cận biên trong chính sách xã hội hiếm khi có tác động đáng kể.
She held a marginal role in the social welfare organization.
Bà giữ một vai trò bên lề trong tổ chức phúc lợi xã hội.
The community center's influence is marginal compared to the government's.
Ảnh hưởng của trung tâm cộng đồng là không đáng kể so với chính phủ.
The marginalized community struggled for basic rights.
Cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội đấu tranh cho các quyền cơ bản.
Her ideas were considered marginal in the academic discussion.
Ý tưởng của cô ấy bị coi là thứ yếu trong cuộc thảo luận học thuật.
The project had a marginal impact on improving social services.
Dự án có tác động không đáng kể đến việc cải thiện các dịch vụ xã hội.
(về một quyết định hoặc sự phân biệt) rất hẹp; ranh giới.
(of a decision or distinction) very narrow; borderline.
The marginal increase in social media engagement was noticeable.
Sự gia tăng biên độ trong mức độ tương tác trên mạng xã hội là đáng chú ý.
She lived on the marginal line between the two social classes.
Cô ấy sống ở ranh giới cận biên giữa hai tầng lớp xã hội.
His contribution to the social project was only marginal.
Đóng góp của anh ấy cho dự án xã hội chỉ là nhỏ.
Marginal (Noun)
In the social council, she won the marginal seat by a slim margin.
Trong hội đồng xã hội, cô ấy đã giành được một chiếc ghế bên lề với tỷ lệ chênh lệch nhỏ.
The parliamentarian held onto the marginal position by a few votes.
Nghị sĩ giữ được vị trí bên lề với một số phiếu bầu.
The council member's marginal victory was crucial for social policies.
Chiến thắng bên lề của thành viên hội đồng là rất quan trọng đối với các chính sách xã hội.
The marginal plants by the pond provide a natural barrier.
Các loài thực vật bên bờ ao tạo thành một rào cản tự nhiên.
The garden club planted colorful marginals to enhance the landscape.
Câu lạc bộ làm vườn đã trồng những cây bên lề đầy màu sắc để cải thiện cảnh quan.
The wildlife sanctuary is home to various species of marginals.
Khu bảo tồn động vật hoang dã là nơi sinh sống của nhiều loài bên lề.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp