Bản dịch của từ Minor trong tiếng Việt

Minor

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor(Adjective)

ˈmaɪ.nər
ˈmaɪ.nɚ
01

Nhỏ.

Small.

Ví dụ
02

Ít quan trọng hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa hơn.

Lesser in importance, seriousness, or significance.

Ví dụ
03

(của một thang âm) có các quãng nửa cung giữa bậc hai và bậc ba, và (thường) bậc năm và bậc sáu, bậc bảy và bậc tám.

(of a scale) having intervals of a semitone between the second and third degrees, and (usually) the fifth and sixth, and the seventh and eighth.

Ví dụ
04

(của một thuật ngữ) xảy ra như là chủ đề của kết luận của một tam đoạn luận phân loại.

(of a term) occurring as the subject of the conclusion of a categorical syllogism.

Ví dụ
05

(theo họ ở trường công) chỉ em út trong hai anh em.

(following a surname in public schools) indicating the younger of two brothers.

Ví dụ

Dạng tính từ của Minor (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Minor

Phụ

More minor

Nhỏ hơn

Most minor

Nhỏ nhất

Minor(Noun)

mˈɑɪnɚ
mˈɑɪnəɹ
01

Khóa thứ, quãng hoặc thang âm.

A minor key, interval, or scale.

Ví dụ
02

Người chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý đầy đủ.

A person under the age of full legal responsibility.

Ví dụ
03

Môn học hoặc khóa học phụ của sinh viên.

A student's subsidiary subject or course.

Ví dụ
04

Một loài bướm đêm nhỏ có sâu bướm màu tía ăn cỏ.

A small drab moth which has purplish caterpillars that feed on grass.

Ví dụ
05

Một thuật ngữ hoặc tiền đề nhỏ.

A minor term or premise.

Ví dụ
06

Các giải đấu nhỏ trong môn bóng chày hoặc bóng bầu dục mỹ.

The minor leagues in baseball or american football.

Ví dụ

Dạng danh từ của Minor (Noun)

SingularPlural

Minor

Minors

Minor(Verb)

mˈɑɪnɚ
mˈɑɪnəɹ
01

Học hoặc đủ điều kiện trong một môn học phụ tại trường cao đẳng hoặc đại học.

Study as or qualify in a subsidiary subject at college or university.

Ví dụ

Dạng động từ của Minor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Minor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Minors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Minoring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ