Bản dịch của từ Minor trong tiếng Việt
Minor

Minor(Adjective)
Nhỏ.
Ít quan trọng hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa hơn.
Lesser in importance, seriousness, or significance.
(của một thuật ngữ) xảy ra như là chủ đề của kết luận của một tam đoạn luận phân loại.
(of a term) occurring as the subject of the conclusion of a categorical syllogism.
Dạng tính từ của Minor (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Minor Phụ | More minor Nhỏ hơn | Most minor Nhỏ nhất |
Minor(Noun)
Người chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý đầy đủ.
A person under the age of full legal responsibility.
Môn học hoặc khóa học phụ của sinh viên.
A student's subsidiary subject or course.
Dạng danh từ của Minor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Minor | Minors |
Minor(Verb)
Học hoặc đủ điều kiện trong một môn học phụ tại trường cao đẳng hoặc đại học.
Study as or qualify in a subsidiary subject at college or university.
Dạng động từ của Minor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Minor" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhỏ hơn", "ít quan trọng hơn" hoặc "không đáng kể". Trong tiếng Anh Anh, "minor" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề pháp lý liên quan đến người chưa thành niên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả vấn đề pháp lý và độ tuổi. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ các nốt nhạc ở gam thứ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này đáng lưu ý khi nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "minor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít hơn". Nó được sử dụng trong tiếng Latin để chỉ sự so sánh. Trong lịch sử, "minor" đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để mô tả một người vẫn còn dưới độ tuổi trưởng thành hoặc chưa đủ năng lực quyết định, từ đó hình thành nghĩa hiện tại là "nhỏ" hoặc "thứ yếu". Connections between its etymological roots and present usage reflect the notion of inferiority or lesser importance.
Từ "minor" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài viết và bài nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến độ tuổi, quy định pháp luật hoặc xếp hạng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ nhỏ hơn hoặc kém quan trọng hơn, chẳng hạn như các chi tiết trong một dự án hoặc quyết định, và trong giáo dục để mô tả các chuyên ngành phụ.
Họ từ
"Minor" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhỏ hơn", "ít quan trọng hơn" hoặc "không đáng kể". Trong tiếng Anh Anh, "minor" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề pháp lý liên quan đến người chưa thành niên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả vấn đề pháp lý và độ tuổi. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ các nốt nhạc ở gam thứ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này đáng lưu ý khi nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "minor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít hơn". Nó được sử dụng trong tiếng Latin để chỉ sự so sánh. Trong lịch sử, "minor" đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để mô tả một người vẫn còn dưới độ tuổi trưởng thành hoặc chưa đủ năng lực quyết định, từ đó hình thành nghĩa hiện tại là "nhỏ" hoặc "thứ yếu". Connections between its etymological roots and present usage reflect the notion of inferiority or lesser importance.
Từ "minor" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài viết và bài nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến độ tuổi, quy định pháp luật hoặc xếp hạng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ nhỏ hơn hoặc kém quan trọng hơn, chẳng hạn như các chi tiết trong một dự án hoặc quyết định, và trong giáo dục để mô tả các chuyên ngành phụ.
