Bản dịch của từ Minor trong tiếng Việt
Minor
Minor (Adjective)
Nhỏ.
Minor changes in social norms can have significant impacts.
Những thay đổi nhỏ trong chuẩn mực xã hội có thể có tác động đáng kể.
Sheila's minor mistake at the social event caused a big misunderstanding.
Sai sót nhỏ của Sheila tại sự kiện xã hội đã gây ra sự hiểu lầm lớn.
A minor issue in social media etiquette can lead to conflicts.
Một vấn đề nhỏ trong nghi thức trên mạng xã hội có thể dẫn đến xung đột.
Ít quan trọng hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa hơn.
Lesser in importance, seriousness, or significance.
Minor issues can often be resolved through open communication.
Các vấn đề nhỏ thường có thể được giải quyết thông qua giao tiếp cởi mở.
She made a minor mistake in the report.
Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong báo cáo.
The minor details in the contract need to be reviewed carefully.
Các chi tiết nhỏ trong hợp đồng cần được xem xét cẩn thận.
The minor details in the contract were crucial for clarification.
Các chi tiết nhỏ trong hợp đồng rất quan trọng để làm rõ.
She noticed a minor error in the social media post.
Cô nhận thấy một lỗi nhỏ trong bài đăng trên mạng xã hội.
The minor changes in the policy had a significant impact.
Những thay đổi nhỏ trong chính sách đã có tác động đáng kể.
John Smith Minor is the youngest in his family.
John Smith Minor là con út trong gia đình anh ấy.
She is the minor sibling in the Johnson family.
Cô ấy là em út trong gia đình Johnson.
The minor student was the last to arrive at the party.
Học sinh vị thành niên là người cuối cùng đến bữa tiệc.
(của một thuật ngữ) xảy ra như là chủ đề của kết luận của một tam đoạn luận phân loại.
(of a term) occurring as the subject of the conclusion of a categorical syllogism.
The minor issue was quickly resolved in our social group.
Vấn đề nhỏ đã nhanh chóng được giải quyết trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She made a minor mistake during the social event.
Cô ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong sự kiện xã hội.
The minor details of the social project were carefully considered.
Các chi tiết nhỏ của dự án xã hội đã được xem xét cẩn thận.
Dạng tính từ của Minor (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Minor Phụ | More minor Nhỏ hơn | Most minor Nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Minor (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively minor Tương đối nhỏ | Social issues regarding child abuse are often considered relatively minor. Vấn đề xã hội về việc xâm hại trẻ em thường được coi là tương đối nhỏ. |
Seemingly minor Dường như nhỏ | The seemingly minor issue appears unimportant but actually affects social relationships. Vấn đề nhỏ nhặt có vẻ không quan trọng nhưng lại ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội. |
Very minor Rất nhỏ | This social issue is just a very minor one. Vấn đề xã hội này chỉ là rất nhỏ. |
Comparatively minor Tương đối nhẹ | The issue of traffic violations is a comparatively minor social problem. Vấn đề về vi phạm giao thông là một vấn đề xã hội tương đối nhỏ. |
Extremely minor Rất nhỏ | This issue is just an extremely minor matter in today's society. Vấn đề này chỉ là một vấn đề rất nhỏ trong xã hội ngày nay. |
Minor (Noun)
Người chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý đầy đủ.
A person under the age of full legal responsibility.
The minor needed parental consent to attend the event.
Trẻ vị thành niên cần có sự đồng ý của cha mẹ để tham dự sự kiện.
The organization provided support for minors in need of assistance.
Tổ chức đã hỗ trợ cho trẻ vị thành niên cần hỗ trợ.
Minors are not allowed to purchase certain products without supervision.
Trẻ vị thành niên không được phép mua một số sản phẩm mà không có sự giám sát.
The song was composed in a minor key.
Bài hát được sáng tác bằng phím thứ.
The musician played a beautiful melody in a minor scale.
Nhạc sĩ chơi một giai điệu đẹp ở âm giai thứ.
The chord progression included a minor interval.
Tiến trình hợp âm bao gồm một quãng thứ.
Môn học hoặc khóa học phụ của sinh viên.
A student's subsidiary subject or course.
She studied sociology as her minor in college.
Cô ấy học ngành xã hội học khi còn là chuyên ngành ở trường đại học.
His minor in psychology complemented his major in economics.
Chuyên ngành tâm lý học của anh ấy bổ sung cho chuyên ngành kinh tế của anh ấy.
The university offers minors in various social science disciplines.
Trường đại học cung cấp các chuyên ngành phụ về các ngành khoa học xã hội khác nhau.
The minor in the argument was crucial for the conclusion.
Vấn đề phụ trong cuộc tranh luận rất quan trọng cho kết luận.
She is studying sociology with a minor in psychology.
Cô ấy đang nghiên cứu xã hội học với chuyên ngành tâm lý học.
His minor in economics helped him understand global financial issues.
Chuyên ngành kinh tế đã giúp anh ấy hiểu các vấn đề tài chính toàn cầu.
He played in the minor leagues before making it to the majors.
Anh ấy đã chơi ở các giải đấu nhỏ trước khi lọt vào các giải đấu chuyên nghiệp.
The minor leagues are where young players develop their skills.
Các giải đấu nhỏ là nơi các cầu thủ trẻ phát triển kỹ năng của họ.
She aspires to be a coach in the minor leagues.
Cô mong muốn trở thành huấn luyện viên ở các giải đấu nhỏ.
The minor infestation of purplish caterpillars damaged the grass.
Sự phá hoại nhỏ của sâu bướm màu tía đã làm hỏng cỏ.
The small drab moth fluttered around the social event.
Con bướm nhỏ buồn tẻ bay lượn xung quanh sự kiện xã hội.
The purplish caterpillars of the minor were a nuisance in the garden.
Sâu bướm màu tím của trẻ vị thành niên là một mối phiền toái trong vườn.
Dạng danh từ của Minor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minor | Minors |
Minor (Verb)
Học hoặc đủ điều kiện trong một môn học phụ tại trường cao đẳng hoặc đại học.
Study as or qualify in a subsidiary subject at college or university.
She decided to minor in psychology to complement her main studies.
Cô quyết định học ngành tâm lý học để bổ sung cho việc học chính của mình.
He minors in sociology while majoring in economics.
Anh ấy học ngành xã hội học trong khi chuyên ngành kinh tế.
Many students choose to minor in a foreign language for cultural enrichment.
Nhiều sinh viên chọn học ngành ngoại ngữ để làm giàu văn hóa.
Dạng động từ của Minor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minoring |
Họ từ
"Minor" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhỏ hơn", "ít quan trọng hơn" hoặc "không đáng kể". Trong tiếng Anh Anh, "minor" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề pháp lý liên quan đến người chưa thành niên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả vấn đề pháp lý và độ tuổi. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ các nốt nhạc ở gam thứ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này đáng lưu ý khi nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "minor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít hơn". Nó được sử dụng trong tiếng Latin để chỉ sự so sánh. Trong lịch sử, "minor" đã được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để mô tả một người vẫn còn dưới độ tuổi trưởng thành hoặc chưa đủ năng lực quyết định, từ đó hình thành nghĩa hiện tại là "nhỏ" hoặc "thứ yếu". Connections between its etymological roots and present usage reflect the notion of inferiority or lesser importance.
Từ "minor" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài viết và bài nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến độ tuổi, quy định pháp luật hoặc xếp hạng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ nhỏ hơn hoặc kém quan trọng hơn, chẳng hạn như các chi tiết trong một dự án hoặc quyết định, và trong giáo dục để mô tả các chuyên ngành phụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp