Bản dịch của từ Categorical trong tiếng Việt
Categorical
Categorical (Adjective)
Rõ ràng và trực tiếp.
Unambiguously explicit and direct.
Her categorical statement left no room for interpretation.
Tuyên bố rõ ràng của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
He avoided making any categorical claims during the discussion.
Anh ta tránh việc đưa ra bất kỳ tuyên bố rõ ràng nào trong cuộc thảo luận.
Is it necessary to be categorical in your IELTS writing?
Có cần phải rõ ràng trong bài viết IELTS của bạn không?
Her categorical statement left no room for doubt.
Tuyên bố rõ ràng của cô ấy không để lại chỗ cho nghi ngờ.
His essay lacked categorical evidence to support his argument.
Bài luận của anh ấy thiếu chứng cứ rõ ràng để ủng hộ luận điểm của mình.
Họ từ
Từ "categorical" là tính từ có nghĩa là rõ ràng, chắc chắn và không có điều kiện. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường chỉ các tuyên bố hoặc khẳng định không thể bị tranh cãi. Về sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này không thay đổi về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "categorical" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để diễn tả các quyết định hoặc lập trường cương quyết.
Từ "categorical" có xuất xứ từ tiếng Latin "categoricus", bắt nguồn từ từ "catēgoria", nghĩa là "phân loại". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học Aristotle để chỉ các khái niệm được phân chia thành các loại hay nhóm rõ ràng. Trong thế kỷ 17, nó bắt đầu được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và lập luận, mang ý nghĩa nhất quán và không thể chối cãi. Ngày nay, "categorical" chỉ những tuyên bố, mệnh đề hay quy tắc được chỉ ra một cách chắc chắn, không có khả năng giải thích hay ngoại lệ.
Từ "categorical" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày quan điểm một cách rõ ràng và quyết đoán. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tuyên bố hoặc phân loại không thể phủ nhận. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học, nơi độ chính xác và rõ ràng trong lập luận là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp