Bản dịch của từ Unambiguously trong tiếng Việt

Unambiguously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unambiguously (Adverb)

ʌnɐmbˈɪɡjuːəsli
ˌʌn.æmˈbɪɡ.ju.əs.li
01

Theo cách rõ ràng và không mở ra nhiều hơn một cách giải thích

In a way that is clear and not open to more than one interpretation

Ví dụ

The survey results unambiguously show that people prefer public transportation.

Kết quả khảo sát rõ ràng cho thấy mọi người thích giao thông công cộng.

The data does not unambiguously support the claim of social media impact.

Dữ liệu không rõ ràng hỗ trợ tuyên bố về tác động của mạng xã hội.

Do the findings unambiguously indicate a rise in community engagement?

Các phát hiện có rõ ràng chỉ ra sự gia tăng tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unambiguously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unambiguously

Không có idiom phù hợp