Bản dịch của từ One trong tiếng Việt
One
One (Pronoun)
She is the one who organized the event.
Cô ấy là người đã tổ chức sự kiện.
He is the one I was talking about.
Anh ấy là người mà tôi đã nói đến.
The one who won the competition was very talented.
Người chiến thắng cuộc thi rất tài năng.
One must always consider others' feelings in social interactions.
Mọi người luôn phải xem xét cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.
One should be respectful towards everyone in society.
Mọi người nên tôn trọng tất cả mọi người trong xã hội.
One can make a positive impact by volunteering in the community.
Mỗi người có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực bằng cách tình nguyện trong cộng đồng.
Đề cập đến một người hoặc vật được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Referring to a person or thing previously mentioned or easily identified.
She is the one who organized the event.
Cô ấy là người đã tổ chức sự kiện đó.
The one with the red hat is my friend.
Người đeo mũ đỏ là bạn của tôi.
That's the one I was talking about earlier.
Đó là người mà tôi đã nói về trước đó.
Họ từ
"One" là một từ chỉ số lượng, có nghĩa là con số đầu tiên trong hệ thống số tự nhiên, tượng trưng cho đơn vị cá nhân hoặc sự duy nhất. Trong tiếng Anh, "one" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "one" có thể mang ý nghĩa khác nhau, như trong cụm từ "one of these days", biểu thị một khoảng thời gian không xác định trong tương lai.
Từ "one" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āne", يعود إلى nguyên tắc латинский "unus", có nghĩa là "một". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi âm thanh và hình thức qua các giai đoạn lịch sử khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ "one" không chỉ đơn thuần là số lượng, mà còn biểu thị sự độc lập, sự duy nhất và khái niệm về sự hội tụ, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ cũng như tư tưởng trong văn hóa phương Tây.
Từ "one" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, "one" thường được sử dụng để chỉ định một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, "one" thường xuất hiện trong các ví dụ hoặc luận điểm để diễn đạt sự đơn lẻ hoặc nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày khi biểu thị số lượng hoặc khi so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp