Bản dịch của từ Chin trong tiếng Việt
Chin
Chin (Noun)
Her constant chin about the weather annoyed everyone in the group.
Những lời nói chuyện phiếm về thời tiết của cô ấy làm mọi người trong nhóm khó chịu.
During the party, his non-stop chin kept the conversation lively.
Trong buổi tiệc, lời nói chuyện phiếm liên tục của anh ấy giữ cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi.
Their friendly chins about movies led to a movie night plan.
Những cuộc trò chuyện phiếm thân thiện của họ về phim dẫn đến kế hoạch xem phim tối.
(quyền anh, không đếm được) khả năng chịu đựng được cú đấm vào cằm mà không bị hạ gục.
(boxing, uncountable) the ability to withstand being punched in the chin without being knocked out.
His chin was his weak spot in the boxing match.
Vùng cằm của anh ấy là điểm yếu trong trận đấu quyền Anh.
She showed great chin in enduring the opponent's punches.
Cô ấy đã thể hiện khả năng chịu đựng tuyệt vời trước những cú đấm của đối thủ.
Chin strength is crucial for boxers to avoid knockouts.
Sức mạnh của cằm là rất quan trọng đối với các võ sĩ quyền Anh để tránh bị đánh ngất.
The pilot carefully inspected the chin of the plane before takeoff.
Phi công cẩn thận kiểm tra mũi máy bay trước khi cất cánh.
The technician noticed a dent on the chin of the aircraft.
Kỹ thuật viên nhận thấy một vết lõm trên mũi máy bay.
Passengers could see the ground below through the chin window.
Hành khách có thể nhìn thấy đất dưới qua cửa sổ mũi.
Dạng danh từ của Chin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chin | Chins |
Kết hợp từ của Chin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double chin Cái cằm chùng chục | She felt self-conscious about her double chin in photos. Cô ấy cảm thấy tự ti về cái cằm chữ v của mình trong ảnh. |
Pointed chin Cằm nhọn | Her pointed chin gave her a unique look. Đôi cằm nhọn của cô ấy tạo nên vẻ ngoại lệ. |
Square chin Cằm vuông | Her square chin gave her a strong appearance. Khuôn mặt vuông vắn giúp cô ấy trông mạnh mẽ. |
Pointy chin Cằm nhọn | Her pointy chin added charm to her smile. Điểm cằm nhọn của cô ấy làm tăng sức hấp dẫn cho nụ cười của cô ấy. |
Cleft chin Cằm lép | Her cleft chin gave her a unique look. Kẻo cằm của cô ấy tạo nên vẻ ngoại lệ. |
Chin (Verb)
She chinned her phone to answer the call while cooking.
Cô ấy sử dụng cằm để trả lời cuộc gọi khi đang nấu.
He chins the remote to change the TV channel effortlessly.
Anh ấy sử dụng cằm để thay đổi kênh TV một cách dễ dàng.
Chin the device to activate the voice command feature quickly.
Sử dụng cằm để kích hoạt tính năng lệnh bằng giọng nhanh chóng.
(ngoại động) gác cằm lên (cái gì đó).
(transitive) to put one's chin on (something).
She chinned her hand while listening to the speaker.
Cô ấy đặt cằm vào tay trong khi nghe diễn giả.
He chins the bar during his workout routine.
Anh ấy đặt cằm vào thanh trong lịch trình tập luyện của mình.
They often chin the table when engrossed in conversation.
Họ thường đặt cằm vào bàn khi đắm chìm trong cuộc trò chuyện.
He chinned his opponent during the fight.
Anh ta đấm vào cằm đối thủ trong trận đấu.
The bar fight escalated when one guy chinned another.
Cuộc đánh nhau ở quán bar leo thang khi một người đấm vào cằm người khác.
She accidentally chinned her friend while play-fighting.
Cô ấy tình cờ đấm vào cằm bạn trong lúc đùa giỡn.
Họ từ
Từ "chin" trong tiếng Anh chỉ phần dưới của khuôn mặt, giữa hai hàm và bên dưới môi dưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chin" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như mô tả thành phần khuôn mặt, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khi thảo luận về dinh dưỡng, trong đó một chiếc cằm nổi bật có thể được coi là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
Từ "chin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyn", có liên quan đến tiếng Đức cổ "kinn" và tiếng Hùng Kinh "cíng". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kinnō, có nghĩa là "cằm". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi về hình thức và phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Hiện nay, "chin" dùng để chỉ bộ phận cơ thể nằm ở dưới miệng, có vai trò quan trọng trong giao tiếp và nhận diện khuôn mặt.
Từ "chin" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần "Speaking" và "Writing", khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh thông thường, "chin" được sử dụng để chỉ bộ phận trên khuôn mặt giữa hàm và môi, thường trong các cuộc hội thoại liên quan đến thẩm mỹ hoặc chăm sóc sức khỏe. Thêm vào đó, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh y học, khi đối diện với các vấn đề về răng miệng hoặc bài kiểm tra thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chin
Giữ vững tinh thần/ Ngẩng cao đầu mà sống
An expression of encouragement to someone who has to bear some emotional burdens.
Keep your chin up, everything will get better soon.
Giữ tinh thần lên, mọi thứ sẽ tốt lên sớm thôi.