Bản dịch của từ Chin trong tiếng Việt
Chin

Chin(Noun)
(quyền anh, không đếm được) Khả năng chịu đựng được cú đấm vào cằm mà không bị hạ gục.
(boxing, uncountable) The ability to withstand being punched in the chin without being knocked out.
Dạng danh từ của Chin (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chin | Chins |
Chin(Verb)
(ngoại động) Gác cằm lên (cái gì đó).
(transitive) To put one's chin on (something).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chin" trong tiếng Anh chỉ phần dưới của khuôn mặt, giữa hai hàm và bên dưới môi dưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chin" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như mô tả thành phần khuôn mặt, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khi thảo luận về dinh dưỡng, trong đó một chiếc cằm nổi bật có thể được coi là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
Từ "chin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyn", có liên quan đến tiếng Đức cổ "kinn" và tiếng Hùng Kinh "cíng". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kinnō, có nghĩa là "cằm". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi về hình thức và phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Hiện nay, "chin" dùng để chỉ bộ phận cơ thể nằm ở dưới miệng, có vai trò quan trọng trong giao tiếp và nhận diện khuôn mặt.
Từ "chin" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần "Speaking" và "Writing", khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh thông thường, "chin" được sử dụng để chỉ bộ phận trên khuôn mặt giữa hàm và môi, thường trong các cuộc hội thoại liên quan đến thẩm mỹ hoặc chăm sóc sức khỏe. Thêm vào đó, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh y học, khi đối diện với các vấn đề về răng miệng hoặc bài kiểm tra thể chất.
Họ từ
Từ "chin" trong tiếng Anh chỉ phần dưới của khuôn mặt, giữa hai hàm và bên dưới môi dưới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chin" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như mô tả thành phần khuôn mặt, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khi thảo luận về dinh dưỡng, trong đó một chiếc cằm nổi bật có thể được coi là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
Từ "chin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyn", có liên quan đến tiếng Đức cổ "kinn" và tiếng Hùng Kinh "cíng". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kinnō, có nghĩa là "cằm". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự thay đổi về hình thức và phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Hiện nay, "chin" dùng để chỉ bộ phận cơ thể nằm ở dưới miệng, có vai trò quan trọng trong giao tiếp và nhận diện khuôn mặt.
Từ "chin" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần "Speaking" và "Writing", khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh thông thường, "chin" được sử dụng để chỉ bộ phận trên khuôn mặt giữa hàm và môi, thường trong các cuộc hội thoại liên quan đến thẩm mỹ hoặc chăm sóc sức khỏe. Thêm vào đó, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh y học, khi đối diện với các vấn đề về răng miệng hoặc bài kiểm tra thể chất.
