Bản dịch của từ Talk trong tiếng Việt
Talk
Verb Noun [U/C]

Talk(Verb)
tˈɔːk
ˈtɔk
01
Tham gia vào cuộc trò chuyện
To engage in conversation
Ví dụ
02
Để diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc bằng lời nói
To express thoughts ideas or feelings verbally
Ví dụ
03
Để nói chuyện hoặc giao tiếp bằng lời
To speak or communicate in a verbal manner
Ví dụ
Talk(Noun)
tˈɔːk
ˈtɔk
01
Nói hoặc giao tiếp bằng lời nói.
A conversation or discussion
Ví dụ
02
Để diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc bằng lời nói.
The act of communicating verbally
Ví dụ
