Bản dịch của từ Talk trong tiếng Việt
Talk
Talk (Noun)
During the talk, they discussed their future plans.
Trong cuộc trò chuyện, họ thảo luận về kế hoạch tương lai của mình.
The talk between the two friends lasted for hours.
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn kéo dài hàng giờ.
She gave a talk on mental health awareness at the event.
Cô ấy đã tổ chức một cuộc trò chuyện về nhận thức về sức khỏe tinh thần tại sự kiện.
During the social event, the talk on mental health was informative.
Trong sự kiện xã hội, cuộc trò chuyện về sức khỏe tinh thần rất bổ ích.
She gave a talk about the importance of community service.
Cô ấy đã tổ chức một cuộc trò chuyện về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
The talk on climate change sparked a lively discussion among attendees.
Cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi giữa các người tham dự.
Giao tiếp bằng lời nói; cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
Communication by spoken words conversation or discussion.
Good talks can strengthen relationships.
Cuộc trò chuyện tốt có thể củng cố mối quan hệ.
Their talk lasted for hours about various topics.
Cuộc trò chuyện của họ kéo dài hàng giờ về nhiều chủ đề khác nhau.
The talk at the party was lively and engaging.
Cuộc trò chuyện tại buổi tiệc rất sôi nổi và hấp dẫn.
Dạng danh từ của Talk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Talk | Talks |
Kết hợp từ của Talk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Talk show Chương trình truyền hình nói chuyện | She hosts a popular talk show on social issues. Cô ấy dẫn chương trình nói chuyện phổ biến về vấn đề xã hội. |
Talk radio Đài phát thanh nói chuyện | I listen to talk radio every morning for the latest news. Tôi nghe đài phát thanh nói chuyện mỗi sáng để biết tin tức mới nhất. |
Round of talks Vòng đàm phán | The social club organized a round of talks on mental health. Câu lạc bộ xã hội tổ chức một vòng trò chuyện về sức khỏe tâm thần. |
Talk (Verb)
They talk about the project during the meeting.
Họ nói về dự án trong cuộc họp.
We need to talk to resolve the issue peacefully.
Chúng ta cần nói chuyện để giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
She talked with her friends about the upcoming event.
Cô ấy nói chuyện với bạn bè về sự kiện sắp tới.
Nói để cung cấp thông tin hoặc bày tỏ ý tưởng hoặc cảm xúc; trò chuyện hoặc giao tiếp bằng lời nói.
Speak in order to give information or express ideas or feelings converse or communicate by spoken words.
She talks about her day with friends.
Cô ấy nói về ngày của mình với bạn bè.
They talk on the phone every evening.
Họ nói chuyện qua điện thoại mỗi tối.
People talk about the latest news in town.
Mọi người nói về tin tức mới nhất trong thành phố.
Sử dụng (một ngôn ngữ cụ thể) trong lời nói.
Use a particular language in speech.
They talk about their hobbies during social gatherings.
Họ nói về sở thích của họ trong các buổi tụ tập xã hội.
People often talk about their daily routines on social media.
Mọi người thường nói về lịch trình hàng ngày của họ trên mạng xã hội.
She likes to talk to new friends at social events.
Cô ấy thích nói chuyện với bạn mới tại các sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Talk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Talk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Talked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Talked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Talks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Talking |
Kết hợp từ của Talk (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start talking Bắt đầu nói chuyện | Let's start talking about the importance of social media engagement. Hãy bắt đầu nói về sự quan trọng của việc tương tác trên mạng xã hội. |
Talk a good game Nói giỏi | She talks a good game about community involvement. Cô ấy nói một cách tốt về sự tham gia cộng đồng. |
Stop talking Ngưng nói | Please stop talking during the movie. Xin dừng nói chuyện trong khi xem phim. |
Talk the talk Nói đúng chuyện | She talks the talk about social issues confidently. Cô ấy nói về vấn đề xã hội một cách tự tin. |
Họ từ
"Talk" là một động từ trong tiếng Anh với nghĩa chính là "nói" hoặc "trò chuyện", thường ám chỉ việc giao tiếp bằng lời. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có sự chú trọng hơn đến việc "talk about" khi đề cập đến chủ đề cụ thể. Ngoài ra, "talk" còn có thể được dùng làm danh từ để chỉ cuộc trò chuyện. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "talk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tale", có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *tala, mang nghĩa là "kể chuyện" hay "nói chuyện". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử ngôn ngữ, từ việc mô tả hành động giao tiếp thông thường cho đến nghĩa rộng hơn bao gồm các hình thức trò chuyện khác nhau. Hiện tại, "talk" thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi ý tưởng hoặc thông tin giữa hai hay nhiều người, phản ánh sự gắn kết trong giao tiếp xã hội.
Từ "talk" là một từ xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Listening. Trong Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp, trao đổi ý kiến và thông tin. Trong Listening, "talk" có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn và thuyết trình, thể hiện tính chất trao đổi thông tin và ý tưởng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp