Bản dịch của từ Rapidly trong tiếng Việt

Rapidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapidly (Adverb)

ɹˈæpədli
ɹˈæpədli
01

Với tốc độ; một cách nhanh chóng.

With speed in a rapid manner.

Ví dụ

The population in the city is rapidly increasing.

Dân số trong thành phố đang tăng nhanh chóng.

Technological advancements are rapidly changing the social landscape.

Các tiến bộ công nghệ đang thay đổi cảnh quan xã hội một cách nhanh chóng.

People nowadays communicate rapidly through social media platforms.

Người ta ngày nay giao tiếp nhanh chóng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng trạng từ của Rapidly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rapidly

Nhanh

More rapidly

Nhanh hơn

Most rapidly

Nhanh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1