Bản dịch của từ Endlessly trong tiếng Việt

Endlessly

Adverb

Endlessly (Adverb)

ˈɛndləsli
ˈɛndlɪsli
01

Một cách vô tận; liên tục không giới hạn.

In an endless manner continuously without limit.

Ví dụ

The debate over social issues seems to go on endlessly.

Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội dường như không ngừng.

Social media allows information to spread endlessly and quickly.

Mạng xã hội cho phép thông tin lan truyền liên tục và nhanh chóng.

Volunteers work endlessly to support various social causes in the community.

Những tình nguyện viên làm việc không ngừng để ủng hộ các nguyên nhân xã hội khác nhau trong cộng đồng.

Dạng trạng từ của Endlessly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Endlessly

Không ngừng

More endlessly

Không ngừng

Most endlessly

Bất tận nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] It fuels a cycle of consumerism, pushing people to buy the newest items, which can lead to financial difficulties and a perpetual chase of recent trends [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Kids these days spend their free time playing computer games or staring at a smartphone or TV screen, while adults are working or pursuing other leisure activities, which tends to disconnect them from the natural world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Endlessly

Không có idiom phù hợp