Bản dịch của từ Endlessly trong tiếng Việt
Endlessly
Endlessly (Adverb)
Một cách vô tận; liên tục không giới hạn.
In an endless manner continuously without limit.
The debate over social issues seems to go on endlessly.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội dường như không ngừng.
Social media allows information to spread endlessly and quickly.
Mạng xã hội cho phép thông tin lan truyền liên tục và nhanh chóng.
Volunteers work endlessly to support various social causes in the community.
Những tình nguyện viên làm việc không ngừng để ủng hộ các nguyên nhân xã hội khác nhau trong cộng đồng.
Dạng trạng từ của Endlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Endlessly Không ngừng | More endlessly Không ngừng | Most endlessly Bất tận nhất |
Họ từ
Từ "endlessly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách không ngừng" hoặc "vô hạn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự kiện không có kết thúc rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "endlessly" có cách viết và phát âm giống nhau, do đó không có khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả thời gian, tình huống hoặc cảm xúc kéo dài.
Từ "endlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "end-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "finis" có nghĩa là "cuối" và hậu tố "-less" mang nghĩa "thiếu". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự vô tận, không có điểm kết thúc, cả trong ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "endlessly" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái liên tục, không ngừng nghỉ trong hoạt động hoặc cảm xúc.
Từ "endlessly" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Đọc và Viết do tính chất mô tả và gợi hình ảnh của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ sự liên tục không ngừng, thường xuất hiện trong các bối cảnh như miêu tả thời gian, trạng thái, hoặc hoạt động mà không có sự kết thúc rõ ràng. Nó cũng thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày khi nhấn mạnh sự kéo dài hay lặp lại của một hành động hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp