Bản dịch của từ Limit trong tiếng Việt
Limit
Limit (Verb)
Parents should limit screen time for children to two hours daily.
Phụ huynh nên giới hạn thời gian xem màn hình của trẻ ở mức hai giờ mỗi ngày.
The school cafeteria limits students to one dessert per meal.
Nhà ăn của trường giới hạn học sinh chỉ được ăn một món tráng miệng mỗi bữa.
The government imposes limits on the number of attendees at events.
Chính phủ áp đặt giới hạn về số lượng người tham dự tại các sự kiện.
Strict rules limit the number of attendees at social gatherings.
Các quy định nghiêm ngặt giới hạn số lượng người tham dự các cuộc tụ họp xã hội.
The city council decided to limit noise levels in social events.
Hội đồng thành phố quyết định hạn chế mức độ tiếng ồn trong các sự kiện xã hội.
To maintain order, the school must limit the use of social media.
Để duy trì trật tự, nhà trường phải hạn chế sử dụng mạng xã hội.
Dạng động từ của Limit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Limit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Limited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Limited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Limits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Limiting |
Kết hợp từ của Limit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work to limit Làm việc để hạn chế | They work to limit the spread of misinformation on social media. Họ làm việc để hạn chế sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội. |
Refuse to limit Từ chối hạn chế | She refuses to limit her social interactions to just one group. Cô ấy từ chối hạn chế tương tác xã hội của mình chỉ với một nhóm. |
Tend to limit Có xu hướng hạn chế | Social media tend to limit face-to-face interactions. Mạng xã hội có xu hướng hạn chế giao tiếp trực tiếp. |
Take steps to limit Thực hiện các biện pháp để giới hạn | They take steps to limit social media usage for children. Họ thực hiện biện pháp hạn chế việc sử dụng mạng xã hội cho trẻ em. |
Attempt to limit Cố gắng hạn chế | The government's attempt to limit social media usage was unsuccessful. Nỗ lực của chính phủ hạn chế việc sử dụng mạng xã hội không thành công. |
Limit (Noun Countable)
Giới hạn, mức độ, ngưỡng cho phép.
Limits, levels, thresholds.
Government imposed strict limits on social gatherings during the pandemic.
Chính phủ đã áp đặt các giới hạn nghiêm ngặt đối với các cuộc tụ họp xã hội trong thời kỳ đại dịch.
The city set a limit of 50 attendees for the charity event.
Thành phố đặt ra giới hạn 50 người tham dự sự kiện từ thiện.
The organization reached its fundraising limit for the year.
Tổ chức đã đạt đến giới hạn gây quỹ trong năm.
Kết hợp từ của Limit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minimum limit Giới hạn tối thiểu | There is a minimum limit of attendees for the social event. Có một giới hạn tối thiểu của người tham dự cho sự kiện xã hội. |
Age limit Độ tuổi tối đa | There is an age limit of 18 for joining the social club. Có giới hạn tuổi 18 để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Contribution limit Giới hạn đóng góp | The social club set a contribution limit for each member. Câu lạc bộ xã hội đặt một giới hạn đóng góp cho mỗi thành viên. |
Temperature limit Giới hạn nhiệt độ | The temperature limit for outdoor events is 30 degrees celsius. Giới hạn nhiệt độ cho các sự kiện ngoài trời là 30 độ celsius. |
Credit limit Hạn mức tín dụng | Her credit limit was increased due to her good credit score. Hạn mức tín dụng của cô ấy đã được tăng do điểm tín dụng tốt của cô ấy. |
Limit (Noun)
The government set a limit on the number of attendees for safety.
Chính phủ đặt ra giới hạn về số lượng người tham dự để đảm bảo an toàn.
The venue reached its capacity limit due to high demand.
Địa điểm đã đạt đến giới hạn sức chứa do nhu cầu cao.
There is a time limit for submitting the application form.
Có giới hạn thời gian để nộp đơn đăng ký.
The limit of attendees for the event is 100 people.
Giới hạn số người tham dự sự kiện là 100 người.
There is a limit on the number of characters for each post.
Có giới hạn về số lượng ký tự cho mỗi bài đăng.
The speed limit on this road is 60 miles per hour.
Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm một giờ.
Sự hạn chế về quy mô hoặc số lượng của một cái gì đó được phép hoặc có thể thực hiện được.
A restriction on the size or amount of something permissible or possible.
There is a limit on the number of guests for the party.
Có giới hạn về số lượng khách tham dự bữa tiệc.
The speed limit on this road is 50 miles per hour.
Giới hạn tốc độ trên con đường này là 50 dặm một giờ.
The budget limit for the project has been exceeded.
Giới hạn ngân sách cho dự án đã bị vượt quá.
Dạng danh từ của Limit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limit | Limits |
Kết hợp từ của Limit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acceptable limit Giới hạn chấp nhận được | Staying within the acceptable limit of noise pollution is crucial. Việc duy trì trong giới hạn chấp nhận được về ô nhiễm tiếng ồn là rất quan trọng. |
Posted limit Giới hạn được công bố | The posted limit for attendees at the event is 100 people. Giới hạn được đăng tải cho người tham dự sự kiện là 100 người. |
Legal limit Quy định pháp lý | The legal limit for alcohol consumption is 0.08% bac. Giới hạn pháp lý cho việc tiêu thụ rượu là 0,08% bac. |
Clear limit Rõ ràng giới hạn | There is a clear limit on the number of guests allowed. Có một giới hạn rõ ràng về số lượng khách được phép. |
Exposure limit Giới hạn tiếp xúc | The social media platform has an exposure limit for daily posts. Nền tảng truyền thông xã hội có giới hạn phơi nhiễm cho bài đăng hàng ngày. |
Họ từ
Từ "limit" trong tiếng Anh chỉ sự giới hạn, giới hạn hoặc ngưỡng mà không thể vượt quá. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác biệt, ví dụ như trong tiếng Anh Anh, "limit" thường liên quan đến quy định tốc độ trên đường trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ đến giới hạn trong các cuộc thi hoặc trong quản lý dự án.
Từ "limit" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "līmitāre", nghĩa là "để gạch giới hạn" hay "để đánh dấu biên giới". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "limite", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Limit" hiện nay được sử dụng để chỉ những ranh giới, hạn chế về không gian, thời gian hoặc khả năng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc xác định và ngăn chặn.
Từ "limit" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường đề cập đến các giới hạn liên quan đến nguồn lực, thời gian hoặc khả năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "limit" thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về quy định pháp luật, khoa học và kỹ thuật, cũng như trong các tình huống hàng ngày như giới hạn tốc độ hoặc dung lượng. Sự linh hoạt của từ này phản ánh tính chất đa dạng của ngôn ngữ trong việc diễn đạt khái niệm về sự hạn chế và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp