Bản dịch của từ Restrict trong tiếng Việt

Restrict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restrict (Verb)

ɹistɹˈɪkt
ɹɪstɹˈɪkt
01

Đặt giới hạn; giữ dưới sự kiểm soát.

Put a limit on keep under control.

Ví dụ

Parents restrict screen time for their children to two hours daily.

Cha mẹ hạn chế thời gian xem màn hình cho con cái hàng ngày.

The government restricts the number of attendees at public gatherings.

Chính phủ hạn chế số lượng người tham dự tại các sự kiện công cộng.

Schools restrict access to certain websites on their computers.

Các trường học hạn chế truy cập vào một số trang web trên máy tính của họ.

Dạng động từ của Restrict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restrict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restricted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restricted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restricts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restricting

Kết hợp từ của Restrict (Verb)

CollocationVí dụ

Measures to restrict something

Biện pháp hạn chế điều gì đó

Implementing measures to restrict social media usage for teenagers.

Thực hiện biện pháp hạn chế việc sử dụng mạng xã hội cho thanh thiếu niên.

An attempt to restrict something

Cố hiểu hơn về cái gì đó

Implementing age restrictions on social media platforms was an attempt to restrict underage users.

Thực hiện các hạn chế về tuổi trên các nền tảng truyền thông xã hội là một cố gắng để hạn chế người dùng dưới tuổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restrict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Some governments fail to the number of vehicles on the road, leading to heavy traffic congestion in large cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Accidental, psychological, and Guns and Weapons violence gunshot wounds and death are quite high in many countries, especially where people can carry guns with them, and the only way to reduce such crime rate is to the ownership of guns [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to sell goods / another country / without [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, to tell you the truth, although I would love to become one, my artistic ability is really [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Restrict

Không có idiom phù hợp