Bản dịch của từ Restrict trong tiếng Việt
Restrict
Restrict (Verb)
Parents restrict screen time for their children to two hours daily.
Cha mẹ hạn chế thời gian xem màn hình cho con cái hàng ngày.
The government restricts the number of attendees at public gatherings.
Chính phủ hạn chế số lượng người tham dự tại các sự kiện công cộng.
Schools restrict access to certain websites on their computers.
Các trường học hạn chế truy cập vào một số trang web trên máy tính của họ.
Dạng động từ của Restrict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restricting |
Kết hợp từ của Restrict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Measures to restrict something Biện pháp hạn chế điều gì đó | Implementing measures to restrict social media usage for teenagers. Thực hiện biện pháp hạn chế việc sử dụng mạng xã hội cho thanh thiếu niên. |
An attempt to restrict something Cố hiểu hơn về cái gì đó | Implementing age restrictions on social media platforms was an attempt to restrict underage users. Thực hiện các hạn chế về tuổi trên các nền tảng truyền thông xã hội là một cố gắng để hạn chế người dùng dưới tuổi. |
Họ từ
Từ "restrict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restringere", nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hạn chế quyền, khả năng hoặc tài nguyên. Ở cả British English và American English, "restrict" mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng sức ép pháp lý, British English có thể sử dụng từ "restrictive" để chỉ các điều luật hoặc quy định cụ thể hơn.
Từ "restrict" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ động từ "restringere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "stringere" có nghĩa là "co lại" hay "siết chặt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giới hạn hoặc ngăn cản sự phát triển, mở rộng. Ngày nay, "restrict" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, diễn tả việc đặt ra giới hạn hoặc điều kiện cho một sự vật hoặc quá trình nào đó.
Từ "restrict" có mức độ sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về quy định, luật pháp và chính sách công, trong khi trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến giới hạn quyền lợi hoặc khả năng. Ngoài ra, "restrict" thường gặp trong các lĩnh vực như sức khỏe, giáo dục và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp