Bản dịch của từ Keep trong tiếng Việt
Keep
Keep (Verb)
It is important to keep in touch with friends on social media.
Điều quan trọng là giữ liên lạc với bạn bè trên mạng xã hội.
She likes to keep her social circle small to maintain close relationships.
Cô ấy thích giữ vòng kết nối xã hội của mình ở mức nhỏ để duy trì các mối quan hệ thân thiết.
To be socially active, one must keep attending community events regularly.
Để hoạt động tích cực trong xã hội, một người phải thường xuyên tham dự các sự kiện cộng đồng.
Tiếp tục làm gì.
What to do next?
Keep in touch with friends to maintain relationships.
Giữ liên lạc với bạn bè để duy trì mối quan hệ.
Keep up with current events to stay informed.
Theo dõi các sự kiện hiện tại để luôn cập nhật thông tin.
Keep calm during stressful situations to manage emotions.
Giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng để quản lý cảm xúc.
Có hoặc giữ quyền sở hữu.
Have or retain possession of.
She keeps her promise to visit the orphanage every month.
Cô ấy giữ lời hứa của mình đến thăm cô nhi viện mỗi tháng.
The community keeps traditions alive through annual festivals.
Cộng đồng duy trì truyền thống qua các lễ hội hàng năm.
He keeps in touch with old friends via social media.
Anh ấy giữ liên lạc với bạn bè cũ qua mạng xã hội.
She kept her promise to volunteer at the charity event.
Cô ấy giữ lời hứa của mình để tình nguyện tại sự kiện từ thiện.
The community keeps growing due to new housing developments.
Cộng đồng tiếp tục phát triển do các dự án nhà ở mới.
They keep supporting each other through difficult times.
Họ tiếp tục ủng hộ lẫn nhau qua những thời điểm khó khăn.
Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho (ai đó)
Provide for the sustenance of (someone)
Community kitchens keep the homeless fed with warm meals.
Nhà bếp cộng đồng giữ cho người vô gia cư được ăn no với bữa ăn ấm.
Charities keep families in need supported during difficult times.
Các tổ chức từ thiện giữ cho các gia đình cần được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Donations keep the local food bank stocked for those in poverty.
Những phần quyên góp giữ cho kho thực phẩm địa phương được cung cấp cho những người nghèo.
Tôn trọng hoặc thực hiện (một cam kết hoặc cam kết)
Honour or fulfil (a commitment or undertaking)
She always keeps her promises to help the community.
Cô ấy luôn giữ lời hứa để giúp cộng đồng.
The volunteers keep their commitment to clean up the park.
Những tình nguyện viên giữ cam kết để dọn dẹp công viên.
People should keep their word in social responsibilities.
Mọi người nên giữ lời trong trách nhiệm xã hội.
She keeps a journal to record her daily thoughts and experiences.
Cô ấy giữ một nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm hàng ngày của mình.
Students are encouraged to keep a gratitude diary to foster positivity.
Học sinh được khuyến khích giữ một nhật ký biết ơn để nuôi dưỡng sự tích cực.
Keeping a travel log helps people reminisce about their adventures.
Việc giữ một sổ đi lại giúp mọi người nhớ lại về những cuộc phiêu lưu của mình.
Dạng động từ của Keep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeping |
Kết hợp từ của Keep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep well Giữ gìn | Keep well by maintaining social distancing. Giữ khoẻ bằng cách duy trì khoảng cách xã hội. |
Keep (Noun)
Food banks provide keep for those in need.
Các ngân hàng thực phẩm cung cấp keep cho người cần.
Donations help maintain the keep supply for the homeless.
Những đóng góp giúp duy trì nguồn cung cấp keep cho người vô gia cư.
Charities distribute keep to families facing financial difficulties.
Các tổ chức từ thiện phân phối keep cho các gia đình đối diện với khó khăn tài chính.
The government has the keep of public safety.
Chính phủ chịu trách nhiệm bảo đảm an ninh công cộng.
She entrusted the keep of her children to a nanny.
Cô ấy đã giao phó việc trông nom con cái cho một người giữ trẻ.
The keep of the community center is well-maintained.
Việc giữ gìn trung tâm cộng đồng được duy trì tốt.
The keep of the castle provided a safe haven during attacks.
Phần tháp chính của lâu đài cung cấp nơi trú ẩn an toàn trong những cuộc tấn công.
The keep was the last line of defense for the residents.
Tháp chính là đường phòng thủ cuối cùng cho cư dân.
The keep's walls were thick and sturdy, offering protection.
Bức tường của tháp chính dày và chắc chắn, cung cấp sự bảo vệ.
Dạng danh từ của Keep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Keep | Keeps |
Kết hợp từ của Keep (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Earn keep Kiếm sống | She earns enough to keep her family comfortable. Cô ấy kiếm đủ để nuôi gia đình thoải mái. |
Họ từ
Từ "keep" là một động từ có nghĩa chính là duy trì, giữ lại hoặc bảo vệ một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "keep" có thể có những sắc thái khác nhau: chẳng hạn, "to keep" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ việc giữ một cái gì đó ở một nơi nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động bảo quản hoặc duy trì. Cả hai biến thể đều phổ biến trong văn viết và văn nói.
Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cepan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kapaną, có nghĩa là "giữ" hay "nắm giữ". Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến việc bảo vệ vật chất mà còn bao hàm ý nghĩa duy trì hoặc bảo tồn. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự liên kết này, chỉ hành động giữ lại, bảo đảm sự tồn tại hoặc an toàn cho một điều gì đó, cho thấy sự phát triển từ khái niệm đơn giản đến ý nghĩa phức tạp hơn trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "keep" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong những đoạn hội thoại đề cập đến hành động duy trì hoặc bảo quản cái gì đó. Trong phần Nói, "keep" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen hoặc sở thích cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì một hành động nào đó. Ngoài ra, "keep" còn là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản hướng dẫn, nơi diễn tả các bước để duy trì quy trình hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp