Bản dịch của từ Keep trong tiếng Việt

Keep

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep(Verb)

kiːp
kiːp
01

Giữ, giữ lại, duy trì.

Keep, retain, maintain.

Ví dụ
02

Tiếp tục làm gì.

What to do next?

Ví dụ
03

Có hoặc giữ quyền sở hữu.

Have or retain possession of.

Ví dụ
04

Tiếp tục hoặc khiến tiếp tục trong một điều kiện, vị trí, khóa học cụ thể, v.v.

Continue or cause to continue in a specified condition, position, course, etc.

Ví dụ
05

Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho (ai đó)

Provide for the sustenance of (someone)

Ví dụ
06

Tôn trọng hoặc thực hiện (một cam kết hoặc cam kết)

Honour or fulfil (a commitment or undertaking)

Ví dụ
07

Viết các mục vào (nhật ký) một cách thường xuyên.

Make written entries in (a diary) on a regular basis.

Ví dụ

Dạng động từ của Keep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Keep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Keeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Keeping

Keep(Noun)

kˈip
kˈip
01

Thực phẩm, quần áo và những thứ cần thiết khác cho cuộc sống.

Food, clothes, and other essentials for living.

Ví dụ
02

Thù lao; kiểm soát.

Charge; control.

Ví dụ
03

Tháp mạnh nhất hoặc trung tâm của lâu đài, đóng vai trò là nơi ẩn náu cuối cùng.

The strongest or central tower of a castle, acting as a final refuge.

Ví dụ

Dạng danh từ của Keep (Noun)

SingularPlural

Keep

Keeps

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ