Bản dịch của từ Keep trong tiếng Việt
Keep

Keep(Verb)
Tiếp tục làm gì.
What to do next?
Có hoặc giữ quyền sở hữu.
Have or retain possession of.
Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho (ai đó)
Provide for the sustenance of (someone)
Tôn trọng hoặc thực hiện (một cam kết hoặc cam kết)
Honour or fulfil (a commitment or undertaking)
Dạng động từ của Keep (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keep |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kept |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kept |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keeps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keeping |
Keep(Noun)
Dạng danh từ của Keep (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Keep | Keeps |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "keep" là một động từ có nghĩa chính là duy trì, giữ lại hoặc bảo vệ một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "keep" có thể có những sắc thái khác nhau: chẳng hạn, "to keep" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ việc giữ một cái gì đó ở một nơi nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động bảo quản hoặc duy trì. Cả hai biến thể đều phổ biến trong văn viết và văn nói.
Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cepan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kapaną, có nghĩa là "giữ" hay "nắm giữ". Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến việc bảo vệ vật chất mà còn bao hàm ý nghĩa duy trì hoặc bảo tồn. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự liên kết này, chỉ hành động giữ lại, bảo đảm sự tồn tại hoặc an toàn cho một điều gì đó, cho thấy sự phát triển từ khái niệm đơn giản đến ý nghĩa phức tạp hơn trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "keep" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong những đoạn hội thoại đề cập đến hành động duy trì hoặc bảo quản cái gì đó. Trong phần Nói, "keep" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen hoặc sở thích cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì một hành động nào đó. Ngoài ra, "keep" còn là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản hướng dẫn, nơi diễn tả các bước để duy trì quy trình hoặc trạng thái.
Họ từ
Từ "keep" là một động từ có nghĩa chính là duy trì, giữ lại hoặc bảo vệ một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "keep" có thể có những sắc thái khác nhau: chẳng hạn, "to keep" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ việc giữ một cái gì đó ở một nơi nhất định, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành động bảo quản hoặc duy trì. Cả hai biến thể đều phổ biến trong văn viết và văn nói.
Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cepan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kapaną, có nghĩa là "giữ" hay "nắm giữ". Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ đề cập đến việc bảo vệ vật chất mà còn bao hàm ý nghĩa duy trì hoặc bảo tồn. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự liên kết này, chỉ hành động giữ lại, bảo đảm sự tồn tại hoặc an toàn cho một điều gì đó, cho thấy sự phát triển từ khái niệm đơn giản đến ý nghĩa phức tạp hơn trong ngữ cảnh ngày nay.
Từ "keep" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong những đoạn hội thoại đề cập đến hành động duy trì hoặc bảo quản cái gì đó. Trong phần Nói, "keep" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen hoặc sở thích cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì một hành động nào đó. Ngoài ra, "keep" còn là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn bản hướng dẫn, nơi diễn tả các bước để duy trì quy trình hoặc trạng thái.
