Bản dịch của từ Maintain trong tiếng Việt

Maintain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintain (Verb)

meɪnˈteɪn
meɪnˈteɪn
01

Duy trì.

Maintain.

Ví dụ

Social workers help maintain a safe environment for vulnerable individuals.

Nhân viên xã hội giúp duy trì một môi trường an toàn cho những cá nhân dễ bị tổn thương.

It is essential to maintain regular communication with social service organizations.

Điều cần thiết là duy trì liên lạc thường xuyên với các tổ chức dịch vụ xã hội.

Volunteers play a crucial role in helping to maintain social harmony.

Tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp duy trì sự hòa hợp xã hội.

02

Nguyên nhân hoặc cho phép (một điều kiện hoặc tình huống) tiếp tục.

Cause or enable (a condition or situation) to continue.

Ví dụ

She maintains a strong social network in her community.

Cô ấy duy trì mạng lưới xã hội mạnh mẽ trong cộng đồng của mình.

Volunteers help maintain public parks for the community's benefit.

Các tình nguyện viên giúp duy trì các công viên công cộng vì lợi ích của cộng đồng.

The government's policies aim to maintain social stability and harmony.

Chính sách của chính phủ nhằm mục tiêu duy trì sự ổn định và hòa bình xã hội.

03

Cung cấp những thứ cần thiết cho cuộc sống và sự tồn tại.

Provide with necessities for life or existence.

Ví dụ

The government helps maintain social welfare through various programs.

Chính phủ giúp duy trì phúc lợi xã hội qua các chương trình khác nhau.

Volunteers maintain community centers to support local residents in need.

Những tình nguyện viên duy trì các trung tâm cộng đồng để hỗ trợ cư dân địa phương đang cần.

It is essential to maintain a strong social network for overall well-being.

Quan trọng phải duy trì một mạng lưới xã hội mạnh mẽ để đảm bảo sức khỏe tổng thể.

04

Nêu rõ điều gì đó một cách mạnh mẽ; khẳng định.

State something strongly to be the case; assert.

Ví dụ

She maintains her stance on social justice issues.

Cô ấy duy trì quan điểm của mình về các vấn đề công bằng xã hội.

He maintains that education is key to societal progress.

Anh ấy khẳng định rằng giáo dục là chìa khóa cho tiến bộ xã hội.

The organization maintains a strong commitment to community service.

Tổ chức duy trì cam kết mạnh mẽ đối với dịch vụ cộng đồng.

Dạng động từ của Maintain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maintain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maintained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maintained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maintains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maintaining

Kết hợp từ của Maintain (Verb)

CollocationVí dụ

Try to maintain

Cố gắng duy trì

She tries to maintain good relationships with her colleagues.

Cô ấy cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.

Be able to maintain

Có thể duy trì

She is able to maintain good relationships with her colleagues.

Cô ấy có thể duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.

Be easy to maintain

Dễ bảo dưỡng

Social media platforms are easy to maintain for communication purposes.

Các nền tảng truyền thông xã hội dễ bảo trì cho mục đích giao tiếp.

Be difficult to maintain

Khó bảo trì

It can be difficult to maintain a balance between work and social life.

Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống xã hội có thể khó khăn.

Be anxious to maintain

Lo lắng để duy trì

She is anxious to maintain her social status.

Cô ấy lo lắng để duy trì địa vị xã hội của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maintain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Because of this, many well-known business people regular workout habits despite having busy schedules [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not critically important to the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] On the other hand, it is also extremely important to focus on the present [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] However, I that hard work and patience hold greater importance in the pursuit of goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Maintain

Không có idiom phù hợp