Bản dịch của từ Maintain trong tiếng Việt
Maintain
Maintain (Verb)
Duy trì.
Maintain.
Social workers help maintain a safe environment for vulnerable individuals.
Nhân viên xã hội giúp duy trì một môi trường an toàn cho những cá nhân dễ bị tổn thương.
It is essential to maintain regular communication with social service organizations.
Điều cần thiết là duy trì liên lạc thường xuyên với các tổ chức dịch vụ xã hội.
Volunteers play a crucial role in helping to maintain social harmony.
Tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp duy trì sự hòa hợp xã hội.
She maintains a strong social network in her community.
Cô ấy duy trì mạng lưới xã hội mạnh mẽ trong cộng đồng của mình.
Volunteers help maintain public parks for the community's benefit.
Các tình nguyện viên giúp duy trì các công viên công cộng vì lợi ích của cộng đồng.
The government's policies aim to maintain social stability and harmony.
Chính sách của chính phủ nhằm mục tiêu duy trì sự ổn định và hòa bình xã hội.
The government helps maintain social welfare through various programs.
Chính phủ giúp duy trì phúc lợi xã hội qua các chương trình khác nhau.
Volunteers maintain community centers to support local residents in need.
Những tình nguyện viên duy trì các trung tâm cộng đồng để hỗ trợ cư dân địa phương đang cần.
It is essential to maintain a strong social network for overall well-being.
Quan trọng phải duy trì một mạng lưới xã hội mạnh mẽ để đảm bảo sức khỏe tổng thể.
She maintains her stance on social justice issues.
Cô ấy duy trì quan điểm của mình về các vấn đề công bằng xã hội.
He maintains that education is key to societal progress.
Anh ấy khẳng định rằng giáo dục là chìa khóa cho tiến bộ xã hội.
The organization maintains a strong commitment to community service.
Tổ chức duy trì cam kết mạnh mẽ đối với dịch vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Maintain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maintain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maintained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maintained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maintains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maintaining |
Kết hợp từ của Maintain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be responsible for maintaining something Chịu trách nhiệm duy trì điều gì | Teachers are responsible for maintaining discipline in the classroom. Giáo viên chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong lớp học. |
The duty to maintain something Nhiệm vụ bảo quản điều gì đó | It is everyone's duty to maintain cleanliness in public places. Mọi người đều có nhiệm vụ duy trì sạch sẽ ở nơi công cộng. |
The need to maintain something Nhu cầu duy trì điều gì đó | Social cohesion requires the need to maintain trust among community members. Sự đoàn kết xã hội đòi hỏi nhu cầu duy trì sự tin tưởng giữa các thành viên cộng đồng. |
Họ từ
Từ "maintain" có nghĩa chính là duy trì, giữ vững hoặc bảo trì một trạng thái, điều kiện hay một hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đến kỹ thuật. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Cách sử dụng chủ yếu vẫn đồng nhất, tuy nhiên cũng tồn tại một số khác biệt nhỏ liên quan đến ngữ nghĩa trong các lĩnh vực cụ thể như y tế, công nghiệp hay giáo dục.
Từ "maintain" xuất phát từ tiếng Latin "manu tenere", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Qua thời gian, "maintain" đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "maintenir" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc giữ gìn, duy trì hoặc bảo vệ một trạng thái nhất định, phản ánh mối liên hệ với các khía cạnh vật lý và trí tuệ trong việc bảo đảm sự ổn định.
Từ "maintain" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý kiến, lập luận và đưa ra các quan điểm mang tính bền vững. Trong ngữ cảnh khác, "maintain" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và chăm sóc sức khỏe, thường nhằm chỉ việc duy trì một trạng thái, tiêu chuẩn hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp