Bản dịch của từ Assert trong tiếng Việt
Assert
Assert (Verb)
Nêu lên một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ.
State a fact or belief confidently and forcefully.
She asserts her opinions during social debates.
Cô ấy khẳng định quan điểm của mình trong các cuộc tranh luận xã hội.
He asserts his leadership in social organizations.
Anh ấy khẳng định vị thế lãnh đạo của mình trong các tổ chức xã hội.
They assert their rights through social activism.
Họ khẳng định quyền lợi của mình thông qua hoạt động xã hội.
Dạng động từ của Assert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Asserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Asserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Asserting |
Kết hợp từ của Assert (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to assert Tìm cách khẳng định | They seek to assert their influence on social media platforms. Họ cố gắng khẳng định ảnh hưởng của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Wish to assert Mong muốn khẳng định | She wishes to assert her opinions on social media. Cô ấy muốn khẳng định quan điểm của mình trên mạng xã hội. |
Try to assert Cố gắng khẳng định | She tried to assert her opinion during the social debate. Cô ấy đã cố gắng khẳng định ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội. |
Be determined to assert Quyết định khẳng định | She was determined to assert her rights in the social movement. Cô ấy quyết tâm khẳng định quyền lợi của mình trong phong trào xã hội. |
Fail to assert Không khẳng định được | She failed to assert her opinion during the social debate. Cô ấy không thể khẳng định quan điểm của mình trong cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
Từ "assert" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khẳng định hoặc tuyên bố điều gì đó một cách mạnh mẽ và tự tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và ý nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "assert" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và học thuật, trong khi ở Mỹ, từ này thường gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày và tình huống thương mại.
Từ "assert" bắt nguồn từ tiếng Latin "assertare", gồm hai phần: "ad-" (đến) và "serere" (nối lại, kết nối). Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc khẳng định một điều gì đó với sự tin tưởng mạnh mẽ. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để thể hiện sự khẳng định chắc chắn và tự tin trong việc trình bày ý kiến hoặc quan điểm. Hiện nay, "assert" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học, phản ánh tính chất mạnh mẽ của việc khẳng định một tuyên bố.
Từ "assert" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải trình bày quan điểm và lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "assert" thường được sử dụng để chỉ việc khẳng định một luận điểm hay ý kiến một cách dứt khoát. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý và các bài nghiên cứu, thể hiện sự quyết đoán trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp