Bản dịch của từ Assert trong tiếng Việt
Assert
Verb

Assert(Verb)
ˈɑːsɜːt
ˈasɝt
01
Để chứng minh sự tồn tại hoặc tính chân thực của một điều gì đó bằng cách buộc các hành động khẳng định.
To demonstrate the existence of or the truth of something by compelling affirmative action
Ví dụ
Ví dụ
03
Nói một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ.
To state a fact or belief confidently and forcefully
Ví dụ
