Bản dịch của từ Strongly trong tiếng Việt
Strongly
Strongly (Adverb)
She held onto her beliefs strongly despite criticism.
Cô giữ vững niềm tin của mình bất chấp những lời chỉ trích.
The community came together strongly after the disaster.
Cộng đồng đã đoàn kết mạnh mẽ sau thảm họa.
He advocated for change strongly in the local council meeting.
Anh ấy ủng hộ mạnh mẽ sự thay đổi trong cuộc họp hội đồng địa phương.
She strongly opposed the new social policy changes.
Cô phản đối mạnh mẽ những thay đổi chính sách xã hội mới.
The community strongly supported the local charity event.
Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện địa phương.
He advocated strongly for social justice issues in the city.
Ông ủng hộ mạnh mẽ các vấn đề công bằng xã hội trong thành phố.
Dạng trạng từ của Strongly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strongly Mạnh | More strongly Mạnh hơn | Most strongly Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "strongly" là phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách mạnh mẽ" hoặc "có sức ảnh hưởng lớn". Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ quyết liệt của cảm xúc, hành động hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "strongly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ.
Từ "strongly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "strong", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "strengaz", diễn tả sức mạnh, sự bền bỉ. Tiếng Latin "fortis" cũng có liên quan, thể hiện sức mạnh và tính vững chắc. Qua thời gian, "strongly" đã trở thành trạng từ chỉ mức độ mạnh mẽ, cường độ cao trong hành động hoặc cảm xúc, phản ánh ý nghĩa gốc của sức mạnh và sự kháng cự.
Từ "strongly" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm và ý kiến một cách rõ ràng và quyết đoán. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ủng hộ hoặc phản đối một quan điểm cụ thể. Ngoài ra, "strongly" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt cảm xúc, ví dụ như sự đồng thuận hoặc cảm giác mãnh liệt về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp