Bản dịch của từ Able trong tiếng Việt
Able
Able (Adjective)
Có thể làm gì.
What can be done?
She is able to speak five languages fluently.
Cô ấy có thể nói trôi chảy năm thứ tiếng.
He is able to solve complex math problems quickly.
Anh ấy có thể giải các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng.
Are you able to attend the social event next week?
Bạn có thể tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Dạng tính từ của Able (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Able Có thể | Abler Abler | Ablest Ablest |
Kết hợp từ của Able (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably able Có khả năng hợp lý | She is reasonably able to handle social interactions. Cô ấy khá khả năng xử lý tương tác xã hội. |
Very able Rất có khả năng | She is very able to organize community events. Cô ấy rất có khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Scarcely able Hầu như không thể | She was scarcely able to afford the rent for the apartment. Cô ấy gần như không thể chi trả tiền thuê căn hộ. |
Less able Kém cỏi hơn | The less able students received extra support in the social project. Những học sinh kém có được hỗ trợ thêm trong dự án xã hội. |
Uniquely able Duy nhất có khả năng | She is uniquely able to connect with people from all walks of life. Cô ấy có khả năng đặc biệt để kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. |
Able (Adjective)
Có tài năng, thông thạo việc gì.
Talented, proficient in something.
She is able to speak four languages fluently.
Cô ấy có thể nói bốn thứ tiếng trôi chảy.
John is able in playing the piano at a professional level.
John có thể chơi piano ở trình độ chuyên nghiệp.
They are able to adapt to new social situations quickly.
Họ có thể thích ứng với các tình huống xã hội mới một cách nhanh chóng.
Dạng tính từ của Able (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Able Có thể | Abler Abler | Ablest Ablest |
Kết hợp từ của Able (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably able Có khả năng hợp lý | She is reasonably able to communicate in multiple languages. Cô ấy có khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ một cách hợp lý. |
Scarcely able Hầu như không thể | She was scarcely able to attend the social event due to illness. Cô ấy gần như không thể tham dự sự kiện xã hội do bị ốm. |
Perfectly able Hoàn toàn có khả năng | She is perfectly able to communicate with people from different cultures. Cô ấy hoàn toàn có khả năng giao tiếp với người từ các nền văn hóa khác nhau. |
Uniquely able Duy nhất có khả năng | She is uniquely able to connect with diverse social groups. Cô ấy có khả năng duy nhất để kết nối với các nhóm xã hội đa dạng. |
More able Có khả năng hơn | She is more able to communicate effectively in group discussions. Cô ấy có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Able cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "able" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng hoặc có đủ lực lượng, tài năng để thực hiện một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "able" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa cả. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc ngữ pháp, "able to" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trọng. Từ này là cơ sở để hình thành các cấu trúc như "disabled" (khuyết tật) và "enable" (kích hoạt).
Từ "able" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilis," có nghĩa là "có khả năng." "Habilis" xuất phát từ gốc từ "habere," nghĩa là "có" hoặc "sở hữu." Lịch sử ngôn ngữ của từ này thông qua tiếng Pháp cổ "able" đã phản ánh khả năng, tiềm năng hay sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "able" được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, thể hiện sức mạnh và năng lực của cá nhân hoặc đối tượng.
Từ "able" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "able" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lực, sự cho phép, hoặc các tình huống yêu cầu đánh giá khả năng của cá nhân hoặc nhóm. Từ này cũng thường gặp trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Able
Không thể chịu đựng được ai/cái gì
Not to be able to put up with someone or something; not to be able to tolerate or endure someone or something.
She couldn't stand her noisy neighbors anymore.
Cô ấy không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào của mình nữa.
Thành ngữ cùng nghĩa: cannot stomach someone or something...
Thở phào nhẹ nhõm
Able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath.
After finishing all her exams, Sarah finally could breathe easy again.
Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình, Sarah cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.
Thành ngữ cùng nghĩa: able to breathe freely again...