Bản dịch của từ Able trong tiếng Việt
Able
Able (Adjective)
Many volunteers are able to help the community during the event.
Nhiều tình nguyện viên có khả năng giúp đỡ cộng đồng trong sự kiện.
Not everyone is able to participate in the social program.
Không phải ai cũng có khả năng tham gia chương trình xã hội.
Are you able to join the community meeting next week?
Bạn có khả năng tham gia cuộc họp cộng đồng vào tuần tới không?
Họ từ
Từ "able" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng hoặc có đủ lực lượng, tài năng để thực hiện một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "able" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa cả. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc ngữ pháp, "able to" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trọng. Từ này là cơ sở để hình thành các cấu trúc như "disabled" (khuyết tật) và "enable" (kích hoạt).
Từ "able" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilis", có nghĩa là "có khả năng". "Habilis" xuất phát từ gốc từ "habere", nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Lịch sử ngôn ngữ của từ này thông qua tiếng Pháp cổ "able" đã phản ánh khả năng, tiềm năng hay sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "able" được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, thể hiện sức mạnh và năng lực của cá nhân hoặc đối tượng.
Từ "able" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực thực hiện một hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "able" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lực, sự cho phép, hoặc các tình huống yêu cầu đánh giá khả năng của cá nhân hoặc nhóm. Từ này cũng thường gặp trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Able
Không thể chịu đựng được ai/cái gì
Not to be able to put up with someone or something; not to be able to tolerate or endure someone or something.
She couldn't stand her noisy neighbors anymore.
Cô ấy không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào của mình nữa.
Thành ngữ cùng nghĩa: cannot stomach someone or something...
Thở phào nhẹ nhõm
Able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath.
After finishing all her exams, Sarah finally could breathe easy again.
Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình, Sarah cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.
Thành ngữ cùng nghĩa: able to breathe freely again...