Bản dịch của từ Able trong tiếng Việt

Able

Adjective Adjective

Able (Adjective)

ˈeɪ.bəl
ˈeɪ.bəl
01

Có thể làm gì.

What can be done?

Ví dụ

She is able to speak five languages fluently.

Cô ấy có thể nói trôi chảy năm thứ tiếng.

He is able to solve complex math problems quickly.

Anh ấy có thể giải các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng.

Are you able to attend the social event next week?

Bạn có thể tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?

Dạng tính từ của Able (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Able

Có thể

Abler

Abler

Ablest

Ablest

Kết hợp từ của Able (Adjective)

CollocationVí dụ

Reasonably able

Có khả năng hợp lý

She is reasonably able to handle social interactions.

Cô ấy khá khả năng xử lý tương tác xã hội.

Very able

Rất có khả năng

She is very able to organize community events.

Cô ấy rất có khả năng tổ chức sự kiện cộng đồng.

Scarcely able

Hầu như không thể

She was scarcely able to afford the rent for the apartment.

Cô ấy gần như không thể chi trả tiền thuê căn hộ.

Less able

Kém cỏi hơn

The less able students received extra support in the social project.

Những học sinh kém có được hỗ trợ thêm trong dự án xã hội.

Uniquely able

Duy nhất có khả năng

She is uniquely able to connect with people from all walks of life.

Cô ấy có khả năng đặc biệt để kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.

Able (Adjective)

ˈeɪ.bəl
ˈeɪ.bəl
01

Có tài năng, thông thạo việc gì.

Talented, proficient in something.

Ví dụ

She is able to speak four languages fluently.

Cô ấy có thể nói bốn thứ tiếng trôi chảy.

John is able in playing the piano at a professional level.

John có thể chơi piano ở trình độ chuyên nghiệp.

They are able to adapt to new social situations quickly.

Họ có thể thích ứng với các tình huống xã hội mới một cách nhanh chóng.

Dạng tính từ của Able (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Able

Có thể

Abler

Abler

Ablest

Ablest

Kết hợp từ của Able (Adjective)

CollocationVí dụ

Reasonably able

Có khả năng hợp lý

She is reasonably able to communicate in multiple languages.

Cô ấy có khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ một cách hợp lý.

Scarcely able

Hầu như không thể

She was scarcely able to attend the social event due to illness.

Cô ấy gần như không thể tham dự sự kiện xã hội do bị ốm.

Perfectly able

Hoàn toàn có khả năng

She is perfectly able to communicate with people from different cultures.

Cô ấy hoàn toàn có khả năng giao tiếp với người từ các nền văn hóa khác nhau.

Uniquely able

Duy nhất có khả năng

She is uniquely able to connect with diverse social groups.

Cô ấy có khả năng duy nhất để kết nối với các nhóm xã hội đa dạng.

More able

Có khả năng hơn

She is more able to communicate effectively in group discussions.

Cô ấy có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận nhóm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Able cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / to sell goods / another country / without restrictions [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Being to buy and sell goods internationally may significantly boost economic growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They have sensations, knowledge, and skills, so they will be to have diverse perspectives [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being to lift extremely heavy weights is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Able

nˈɑt ˈeɪbəl tˈu stˈʌmək sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Không thể chịu đựng được ai/cái gì

Not to be able to put up with someone or something; not to be able to tolerate or endure someone or something.

She couldn't stand her noisy neighbors anymore.

Cô ấy không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào của mình nữa.

Thành ngữ cùng nghĩa: cannot stomach someone or something...

Able to breathe (easily) again

ˈeɪbəl tˈu bɹˈið ˈizəli əɡˈɛn

Thở phào nhẹ nhõm

Able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath.

After finishing all her exams, Sarah finally could breathe easy again.

Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình, Sarah cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.

Thành ngữ cùng nghĩa: able to breathe freely again...

Able to do something with one's eyes closed

ˈeɪbəl tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ wˈɪð wˈʌnz ˈaɪz klˈoʊzd

Dễ như trở bàn tay

Able to do something very easily, even without having to think about it or look at it.

He can do his job with his eyes closed.

Anh ấy có thể làm công việc của mình mà không cần nhìn.

Not able to get something for love or money

nˈɑt ˈeɪbəl tˈu ɡˈɛt sˈʌmθɨŋ fˈɔɹ lˈʌv ˈɔɹ mˈʌni

Có tiền cũng không mua được/ Đắt như vàng/ Hiếm như lá mùa thu

Not able to get something at any price; completely unable to get something.

I couldn't find a babysitter for love or money.

Tôi không thể tìm được người trông trẻ với bất kỳ giá nào.