Bản dịch của từ Competent trong tiếng Việt

Competent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competent(Adjective)

kˈɒmpɪtənt
ˈkɑmpətənt
01

Đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được về chất lượng hoặc hiệu suất

Satisfactory or acceptable in quality or performance

Ví dụ
02

Có đủ khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó thành công

Having the necessary ability knowledge or skill to do something successfully

Ví dụ
03

Phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích cụ thể

Suitable or appropriate for a particular purpose

Ví dụ