Bản dịch của từ Competent trong tiếng Việt

Competent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competent (Adjective)

kˈɑmpətɪnt
kˈɑmpɪtn̩t
01

Có khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để làm điều gì đó thành công.

Having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully.

Ví dụ

She is a competent leader in the social sector.

Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực trong lĩnh vực xã hội.

Competent volunteers organized a successful charity event.

Các tình nguyện viên có năng lực đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

The competent team efficiently managed the social media campaign.

Đội ngũ có năng lực đã quản lý hiệu quả chiến dịch truyền thông xã hội.

Dạng tính từ của Competent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Competent

Có thẩm quyền

More competent

Có năng lực hơn

Most competent

Có năng lực nhất

Kết hợp từ của Competent (Adjective)

CollocationVí dụ

Technically competent

Kỹ thuật viên có năng lực

She is technically competent in coding and web development.

Cô ấy có kỹ năng kỹ thuật trong lập trình và phát triển web.

Extremely competent

Vô cùng trình độ

She is extremely competent in organizing community events.

Cô ấy rất có năng lực trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng.

Socially competent

Xã hội thành thạo

She excels in social interactions, showing she is socially competent.

Cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội, chứng tỏ cô ấy có năng lực xã hội.

Perfectly competent

Hoàn toàn có khả năng

She is perfectly competent in organizing social events.

Cô ấy hoàn toàn có năng lực tổ chức sự kiện xã hội.

Mentally competent

Tinh thần cảnh cáo

He was deemed mentally competent to stand trial.

Anh ấy được coi là có năng lực tinh thần để đối mặt với phiên tòa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
[...] For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business ngày thi 09/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] 2) For example, the of managers themselves contributes significantly to success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] The aforementioned situation can be attributable to gender-specific personalities and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Describe a competition (music, cooking, sport) that you would like to in [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Competent

Không có idiom phù hợp