Bản dịch của từ Competent trong tiếng Việt
Competent
Competent (Adjective)
She is a competent leader in the social sector.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực trong lĩnh vực xã hội.
Competent volunteers organized a successful charity event.
Các tình nguyện viên có năng lực đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
The competent team efficiently managed the social media campaign.
Đội ngũ có năng lực đã quản lý hiệu quả chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Competent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Competent Có thẩm quyền | More competent Có năng lực hơn | Most competent Có năng lực nhất |
Kết hợp từ của Competent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technically competent Kỹ thuật viên có năng lực | She is technically competent in coding and web development. Cô ấy có kỹ năng kỹ thuật trong lập trình và phát triển web. |
Extremely competent Vô cùng trình độ | She is extremely competent in organizing community events. Cô ấy rất có năng lực trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Socially competent Xã hội thành thạo | She excels in social interactions, showing she is socially competent. Cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội, chứng tỏ cô ấy có năng lực xã hội. |
Perfectly competent Hoàn toàn có khả năng | She is perfectly competent in organizing social events. Cô ấy hoàn toàn có năng lực tổ chức sự kiện xã hội. |
Mentally competent Tinh thần cảnh cáo | He was deemed mentally competent to stand trial. Anh ấy được coi là có năng lực tinh thần để đối mặt với phiên tòa. |
Họ từ
Từ "competent" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ khả năng hoặc năng lực thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc một cách hiệu quả và thích hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "competent" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nghiêng về các ứng dụng hơn trong lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong môi trường kinh doanh và nghề nghiệp.
Từ "competent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "competens", mang nghĩa là "phù hợp" hoặc "đủ khả năng". "Competens" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng, với) và động từ "petere" (tìm kiếm, hướng tới). Trong lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh. Ngày nay, "competent" nhấn mạnh khả năng và sự phù hợp của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa năng lực và trách nhiệm.
Từ "competent" được sử dụng tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là khi thảo luận về khả năng, trình độ và hiệu suất cá nhân trong môi trường học thuật và nghề nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và y tế, nhằm mô tả những cá nhân có năng lực và phẩm chất đáp ứng yêu cầu công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp