Bản dịch của từ Ability trong tiếng Việt

Ability

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ability (Noun Countable)

əˈbɪl.ə.ti
əˈbɪl.ə.ti
01

Năng lực, khả năng, tố chất.

Capacity, ability, qualities.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively helped her in social situations.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy đã giúp ích cho cô ấy trong các tình huống xã hội.

His leadership ability made him a valuable member of the social club.

Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một thành viên có giá trị của câu lạc bộ xã hội.

The team's ability to work together resulted in successful social projects.

Khả năng làm việc cùng nhau của nhóm đã dẫn đến các dự án xã hội thành công.

Kết hợp từ của Ability (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Outstanding ability

Năng lực ưu tú

She demonstrated outstanding ability in public speaking.

Cô ấy đã thể hiện khả năng xuất sắc trong diễn thuyết công khai.

Mathematical ability

Khả năng toán học

Her strong mathematical ability helped her ace the ielts exam.

Khả năng toán học mạnh mẽ của cô ấy giúp cô ấy đỗ kỳ thi ielts.

Natural ability

Năng khiếu tự nhiên

She has a natural ability to engage the audience effectively.

Cô ấy có khả năng tự nhiên để tương tác với khán giả một cách hiệu quả.

Uncanny ability

Khả năng kỳ ảo

She has an uncanny ability to connect with people instantly.

Cô ấy có khả năng kỳ diệu để kết nối với mọi người ngay lập tức.

Artistic ability

Khả năng nghệ thuật

Her artistic ability shines through her detailed paintings.

Khả năng nghệ thuật của cô ấy tỏa sáng qua bức tranh chi tiết của mình.

Ability (Noun)

əbˈɪləti
əbˈɪlɪti
01

Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm việc gì đó.

Possession of the means or skill to do something.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively helped her in the interview.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy giúp cô ấy trong buổi phỏng vấn.

The team's ability to collaborate led to a successful project completion.

Khả năng hợp tác của đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.

His ability to lead the group was evident during the team-building activity.

Khả năng lãnh đạo của anh ấy được thể hiện rõ trong hoạt động xây dựng đội.

02

Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

Talent, skill, or proficiency in a particular area.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively made her a great leader.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.

The team's ability to work together led to their success.

Khả năng làm việc cùng nhau của đội đã dẫn đến thành công của họ.

His ability to adapt quickly to new situations impressed everyone.

Khả năng thích nghi nhanh chóng với tình huống mới của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người.

Dạng danh từ của Ability (Noun)

SingularPlural

Ability

Abilities

Kết hợp từ của Ability (Noun)

CollocationVí dụ

Natural ability

Khả năng tự nhiên

She has a natural ability to connect with people easily.

Cô ấy có khả năng tự nhiên để kết nối với mọi người dễ dàng.

Inherent ability

Năng lực bẩm sinh

She has an inherent ability to connect with people effortlessly.

Cô ấy có khả năng bẩm sinh để kết nối với mọi người một cách dễ dàng.

Mental ability

Năng lực tinh thần

Her mental ability to analyze complex issues impressed the panel.

Khả năng tư duy phức tạp của cô ấy ấn tượng với ban giám khảo.

Innate ability

Năng lực bẩm sinh

She has an innate ability to connect with people effortlessly.

Cô ấy có khả năng bẩm sinh kết nối với mọi người một cách dễ dàng.

Extraordinary ability

Khả năng đặc biệt

His extraordinary ability to connect with people helped him excel in the ielts speaking test.

Khả năng phi thường của anh ta trong việc kết nối với mọi người đã giúp anh ta xuất sắc trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] People hold widely differing views on whether schools should put their students into mixed- classes or stream them based on their academic [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In addition, segregating students by academic can create a situation where some students think they are more superior to those of lower academic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] In conclusion, while mixed- classes are advantageous for students' all-round development, I am still of the opinion that schools should separate students based on their academic for the sake of both teachers and students [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] How do you think technology has affected our to remember things [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Ability

Không có idiom phù hợp