Bản dịch của từ Ability trong tiếng Việt
Ability
Ability (Noun Countable)
Năng lực, khả năng, tố chất.
Capacity, ability, qualities.
Her ability to communicate effectively helped her in social situations.
Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy đã giúp ích cho cô ấy trong các tình huống xã hội.
His leadership ability made him a valuable member of the social club.
Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một thành viên có giá trị của câu lạc bộ xã hội.
The team's ability to work together resulted in successful social projects.
Khả năng làm việc cùng nhau của nhóm đã dẫn đến các dự án xã hội thành công.
Kết hợp từ của Ability (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
To the best of your ability Hết sức tốt | He organized the event to the best of his ability. Anh ta tổ chức sự kiện hết sức tốt. |
Level of ability Mức độ khả năng | Her level of ability in social interactions is impressive. Mức độ khả năng của cô ấy trong giao tiếp xã hội rất ấn tượng. |
Ability (Noun)
Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm việc gì đó.
Possession of the means or skill to do something.
Her ability to communicate effectively helped her in the interview.
Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy giúp cô ấy trong buổi phỏng vấn.
The team's ability to collaborate led to a successful project completion.
Khả năng hợp tác của đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.
His ability to lead the group was evident during the team-building activity.
Khả năng lãnh đạo của anh ấy được thể hiện rõ trong hoạt động xây dựng đội.
Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Talent, skill, or proficiency in a particular area.
Her ability to communicate effectively made her a great leader.
Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
The team's ability to work together led to their success.
Khả năng làm việc cùng nhau của đội đã dẫn đến thành công của họ.
His ability to adapt quickly to new situations impressed everyone.
Khả năng thích nghi nhanh chóng với tình huống mới của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người.
Dạng danh từ của Ability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ability | Abilities |
Kết hợp từ của Ability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of ability Mức độ khả năng | Her level of ability in networking helped her secure a job. Khả năng mạng lưới của cô ấy giúp cô ấy có được một công việc. |
A range of ability Phạm vi khả năng | Students in the class have a range of ability in social skills. Học sinh trong lớp có một loạt khả năng về kỹ năng xã hội. |
Họ từ
Khả năng (ability) là từ chỉ đặc điểm hay năng lực của một cá nhân để thực hiện một hành động hoặc đạt được kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "ability" để chỉ khả năng tự nhiên hoặc học được. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ: trong phát âm Anh Anh, âm "a" có thể kéo dài hơn so với phát âm Anh Mỹ.
Từ "ability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "habilitas", nghĩa là khả năng hoặc sự khéo léo. Từ này được hình thành từ động từ "habere", có nghĩa là sở hữu hoặc có. Trong lịch sử, "ability" đã được sử dụng để chỉ sự năng lực hoặc tài năng của một cá nhân trong nhiều lĩnh vực. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa như một chỉ số về khả năng hoặc trình độ thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ "ability" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích khả năng hoặc kỹ năng của nhân vật hoặc đối tượng. Trong phần Viết và Nói, "ability" thường được sử dụng để thảo luận về tài năng cá nhân hoặc năng lực làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, thường liên quan đến trách nhiệm và kỳ vọng về sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp