Bản dịch của từ Ability trong tiếng Việt

Ability

Noun [C] Noun [U/C]

Ability (Noun Countable)

əˈbɪl.ə.ti
əˈbɪl.ə.ti
01

Năng lực, khả năng, tố chất.

Capacity, ability, qualities.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively helped her in social situations.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy đã giúp ích cho cô ấy trong các tình huống xã hội.

His leadership ability made him a valuable member of the social club.

Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một thành viên có giá trị của câu lạc bộ xã hội.

The team's ability to work together resulted in successful social projects.

Khả năng làm việc cùng nhau của nhóm đã dẫn đến các dự án xã hội thành công.

Kết hợp từ của Ability (Noun Countable)

CollocationVí dụ

To the best of your ability

Hết sức tốt

He organized the event to the best of his ability.

Anh ta tổ chức sự kiện hết sức tốt.

Level of ability

Mức độ khả năng

Her level of ability in social interactions is impressive.

Mức độ khả năng của cô ấy trong giao tiếp xã hội rất ấn tượng.

Ability (Noun)

əbˈɪləti
əbˈɪlɪti
01

Sở hữu phương tiện hoặc kỹ năng để làm việc gì đó.

Possession of the means or skill to do something.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively helped her in the interview.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy giúp cô ấy trong buổi phỏng vấn.

The team's ability to collaborate led to a successful project completion.

Khả năng hợp tác của đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.

His ability to lead the group was evident during the team-building activity.

Khả năng lãnh đạo của anh ấy được thể hiện rõ trong hoạt động xây dựng đội.

02

Tài năng, kỹ năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.

Talent, skill, or proficiency in a particular area.

Ví dụ

Her ability to communicate effectively made her a great leader.

Khả năng giao tiếp hiệu quả của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.

The team's ability to work together led to their success.

Khả năng làm việc cùng nhau của đội đã dẫn đến thành công của họ.

His ability to adapt quickly to new situations impressed everyone.

Khả năng thích nghi nhanh chóng với tình huống mới của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người.

Dạng danh từ của Ability (Noun)

SingularPlural

Ability

Abilities

Kết hợp từ của Ability (Noun)

CollocationVí dụ

Level of ability

Mức độ khả năng

Her level of ability in networking helped her secure a job.

Khả năng mạng lưới của cô ấy giúp cô ấy có được một công việc.

A range of ability

Phạm vi khả năng

Students in the class have a range of ability in social skills.

Học sinh trong lớp có một loạt khả năng về kỹ năng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] People hold widely differing views on whether schools should put their students into mixed- classes or stream them based on their academic [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] In conclusion, while mixed- classes are advantageous for students' all-round development, I am still of the opinion that schools should separate students based on their academic for the sake of both teachers and students [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, computers and cell phones can improve young people's communication [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In addition, segregating students by academic can create a situation where some students think they are more superior to those of lower academic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Ability

Không có idiom phù hợp