Bản dịch của từ Talent trong tiếng Việt
Talent
Talent (Noun)
The talent was a unit of currency in ancient Greece.
Tài năng là đơn vị tiền tệ ở Hy Lạp cổ đại.
In ancient Rome, a talent was equivalent to about 6,000 denarii.
Ở La Mã cổ đại, một tài năng tương đương khoảng 6.000 denarii.
She showcased her talent in painting at the community center.
Cô ấy đã trưng bày tài năng vẽ tranh của mình tại trung tâm cộng đồng.
His talent for public speaking made him a popular figure.
Tài năng trong nói trước công chúng đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến.
Kết hợp từ của Talent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exceptional talent Tài năng xuất sắc | She displayed exceptional talent in community service projects. Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc trong các dự án phục vụ cộng đồng. |
Mediocre talent Tài năng trung bình | Her mediocre talent in painting limited her social opportunities. Tài năng trung bình của cô ấy trong hội họa hạn chế cơ hội xã hội của cô ấy. |
Prodigious talent Tài năng phi thường | She displayed prodigious talent in painting at the social event. Cô ấy thể hiện tài năng phi thường trong hội chợ xã hội. |
Major talent Tài năng chính | Her major talent in social media marketing led to rapid growth. Tài năng chính của cô ấy trong tiếp thị truyền thông xã hội dẫn đến sự phát triển nhanh chóng. |
Inborn talent Tài năng bẩm sinh | She displayed her inborn talent for painting at the art exhibition. Cô ấy đã thể hiện tài năng bẩm sinh của mình trong triển lãm nghệ thuật. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp