Bản dịch của từ Talent trong tiếng Việt
Talent

Talent (Noun)
The talent was a unit of currency in ancient Greece.
Tài năng là đơn vị tiền tệ ở Hy Lạp cổ đại.
In ancient Rome, a talent was equivalent to about 6,000 denarii.
Ở La Mã cổ đại, một tài năng tương đương khoảng 6.000 denarii.
Merchants traded goods using talents as a form of payment.
Thương nhân trao đổi hàng hóa bằng cách sử dụng tài năng là hình thức thanh toán.
She showcased her talent in painting at the community center.
Cô ấy đã trưng bày tài năng vẽ tranh của mình tại trung tâm cộng đồng.
His talent for public speaking made him a popular figure.
Tài năng trong nói trước công chúng đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến.
The talent show at the charity event featured many young performers.
Cuộc thi tài năng tại sự kiện từ thiện có sự tham gia của nhiều nghệ sĩ trẻ.
Dạng danh từ của Talent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Talent | Talents |
Kết hợp từ của Talent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuine talent Tài năng thực sự | Maria showed her genuine talent for singing during the school concert. Maria đã thể hiện tài năng thật sự của mình trong buổi hòa nhạc. |
God-given talent Tài năng bẩm sinh | Maria has a god-given talent for painting beautiful landscapes. Maria có tài năng thiên phú trong việc vẽ phong cảnh đẹp. |
Innate talent Tài năng bẩm sinh | Maria has an innate talent for helping others in her community. Maria có tài năng bẩm sinh trong việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng. |
Exceptional talent Năng khiếu đặc biệt | Maria has exceptional talent for solving complex social issues quickly. Maria có tài năng xuất sắc trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp nhanh chóng. |
Vocal talent Năng khiếu ca hát | Maria showcased her vocal talent at the community talent show last saturday. Maria đã thể hiện tài năng ca hát của cô ấy tại buổi biểu diễn tài năng cộng đồng hôm thứ bảy vừa qua. |
Họ từ
“Talent” là một danh từ chỉ khả năng bẩm sinh hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến nghệ thuật, thể thao hoặc một ngành nghề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn hóa Mỹ, "talent" thường được nhấn mạnh trong bối cảnh khuyến khích cá nhân phát triển, trong khi ở Anh, nó có thể chú trọng đến sự đánh giá nghệ thuật hơn.
Từ "talent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "talentum", được mượn từ tiếng Hy Lạp "τάλαντον", có nghĩa là một đơn vị đo lường trọng lượng và giá trị tiền tệ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng hoặc tài năng mà mỗi người sở hữu, theo nghĩa "năng lực" hay "tài năng được ban cho". Ngày nay, "talent" được hiểu là sự bẩm sinh hay kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự phát triển từ nguyên nghĩa về tài sản thành khả năng nghệ thuật và chuyên môn.
Từ "talent" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về kỹ năng và năng lực cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, "talent" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh như nghệ thuật, thể thao và các lĩnh vực sáng tạo, nơi khả năng bẩm sinh và kỹ năng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



