Bản dịch của từ Talent trong tiếng Việt

Talent

Noun [U/C]

Talent (Noun)

tˈæln̩t
tˈæln̩t
01

Một trọng lượng và đơn vị tiền tệ trước đây, được sử dụng đặc biệt bởi người la mã và hy lạp cổ đại.

A former weight and unit of currency, used especially by the ancient romans and greeks.

Ví dụ

The talent was a unit of currency in ancient Greece.

Tài năng là đơn vị tiền tệ ở Hy Lạp cổ đại.

In ancient Rome, a talent was equivalent to about 6,000 denarii.

Ở La Mã cổ đại, một tài năng tương đương khoảng 6.000 denarii.

02

Năng khiếu hoặc kỹ năng bẩm sinh.

Natural aptitude or skill.

Ví dụ

She showcased her talent in painting at the community center.

Cô ấy đã trưng bày tài năng vẽ tranh của mình tại trung tâm cộng đồng.

His talent for public speaking made him a popular figure.

Tài năng trong nói trước công chúng đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến.

Kết hợp từ của Talent (Noun)

CollocationVí dụ

Exceptional talent

Tài năng xuất sắc

She displayed exceptional talent in community service projects.

Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Mediocre talent

Tài năng trung bình

Her mediocre talent in painting limited her social opportunities.

Tài năng trung bình của cô ấy trong hội họa hạn chế cơ hội xã hội của cô ấy.

Prodigious talent

Tài năng phi thường

She displayed prodigious talent in painting at the social event.

Cô ấy thể hiện tài năng phi thường trong hội chợ xã hội.

Major talent

Tài năng chính

Her major talent in social media marketing led to rapid growth.

Tài năng chính của cô ấy trong tiếp thị truyền thông xã hội dẫn đến sự phát triển nhanh chóng.

Inborn talent

Tài năng bẩm sinh

She displayed her inborn talent for painting at the art exhibition.

Cô ấy đã thể hiện tài năng bẩm sinh của mình trong triển lãm nghệ thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talent

Have a hidden talent

hˈæv ə hˈɪdən tˈælənt

Tài năng ẩn giấu

To have talents or skills that no one knows about.

She has a hidden talent for singing opera.

Cô ấy có tài năng ẩn dật trong việc hát opera.

Thành ngữ cùng nghĩa: have hidden talents...