Bản dịch của từ Natural trong tiếng Việt

Natural

Adjective Noun [U/C] Adverb

Natural (Adjective)

ˈnætʃ.ər.əl
ˈnætʃ.ər.əl
01

Tự nhiên, thuộc về thiên nhiên.

Natural, belongs to nature.

Ví dụ

It is natural for humans to seek social interactions.

Con người tìm kiếm các tương tác xã hội là điều tự nhiên.

The natural environment plays a crucial role in social well-being.

Môi trường tự nhiên đóng một vai trò quan trọng đối với phúc lợi xã hội.

Natural disasters can disrupt social structures and relationships.

Thiên tai có thể phá vỡ các cấu trúc và mối quan hệ xã hội.

02

Tồn tại hoặc bắt nguồn từ thiên nhiên; không phải do con người tạo ra hoặc gây ra.

Existing in or derived from nature; not made or caused by humankind.

Ví dụ

She prefers natural remedies over pharmaceutical drugs.

Cô thích các biện pháp tự nhiên hơn dược phẩm.

The park is a natural habitat for various wildlife species.

Công viên là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã khác nhau.

The river's flow is natural and unaffected by human intervention.

Dòng chảy của sông là tự nhiên và không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của con người.

03

Phù hợp với tính chất hoặc hoàn cảnh xung quanh ai đó hoặc vật gì đó.

In accordance with the nature of, or circumstances surrounding, someone or something.

Ví dụ

Her natural talent for public speaking impressed everyone at the event.

Tài năng diễn thuyết trước công chúng thiên bẩm của cô đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại sự kiện.

The natural beauty of the park attracted many visitors from the city.

Vẻ đẹp tự nhiên của công viên đã thu hút nhiều du khách từ thành phố.

He had a natural ability to connect with people in social settings.

Anh ấy có khả năng kết nối bẩm sinh với mọi người trong môi trường xã hội.

04

(của cha mẹ hoặc con cái) có quan hệ huyết thống.

(of a parent or child) related by blood.

Ví dụ

Her natural daughter inherited her estate.

Con gái ruột của cô được thừa kế tài sản của cô.

They share a natural bond as siblings.

Họ có mối quan hệ tự nhiên như anh em ruột.

He has a natural connection to his biological family.

Anh ấy có mối liên hệ tự nhiên với gia đình ruột thịt của mình.

05

(của một nốt nhạc) không sắc nét hoặc phẳng.

(of a note) not sharp or flat.

Ví dụ

Her natural singing voice was soothing to everyone in the room.

Giọng hát tự nhiên của cô ấy êm dịu với mọi người trong phòng.

The natural tone of his speech resonated with the audience.

Giọng điệu tự nhiên trong bài phát biểu của anh ấy đã gây được ấn tượng với khán giả.

The natural beauty of the park attracted many visitors.

Vẻ đẹp tự nhiên của công viên đã thu hút nhiều du khách.

06

Liên quan đến bản chất con người hoặc thể chất trần thế, khác biệt với cõi tâm linh hoặc siêu nhiên.

Relating to earthly human or physical nature as distinct from the spiritual or supernatural realm.

Ví dụ

She had a natural talent for connecting with people.

Cô ấy có tài năng bẩm sinh trong việc kết nối với mọi người.

The park is a natural gathering place for the community.

Công viên là nơi tụ tập tự nhiên của cộng đồng.

Her smile was warm and natural during the social event.

Nụ cười của cô ấy thật ấm áp và tự nhiên trong sự kiện xã hội.

07

(của một giá thầu) phản ánh thẳng thắn việc nắm giữ thẻ của một người.

(of a bid) straightforwardly reflecting one's holding of cards.

Ví dụ

Her natural bid revealed her strong hand in the card game.

Sự trả giá tự nhiên của cô ấy đã bộc lộ thế mạnh của cô ấy trong trò chơi bài.

His natural play showed his skill in the bridge competition.

Cách chơi tự nhiên của anh ấy đã thể hiện kỹ năng của anh ấy trong cuộc thi đánh bài.

The natural response to the trick indicated her experience in playing cards.

Phản ứng tự nhiên trước thủ thuật này cho thấy kinh nghiệm chơi bài của cô ấy.

Dạng tính từ của Natural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Natural

Tự nhiên

More natural

Tự nhiên hơn

Most natural

Tự nhiên nhất

Kết hợp từ của Natural (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly natural

Hoàn toàn tự nhiên

Being shy in social situations is perfectly natural for some people.

Sự nhút nhát trong các tình huống xã hội là hoàn toàn tự nhiên đối với một số người.

Totally natural

Hoàn toàn tự nhiên

Her smile was totally natural during the social event.

Nụ cười của cô ấy hoàn toàn tự nhiên trong sự kiện xã hội.

Completely natural

Hoàn toàn tự nhiên

The smile on her face was completely natural during the social gathering.

Nụ cười trên khuôn mặt cô ấy hoàn toàn tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội.

Only natural

Chỉ tự nhiên

His honesty is only natural in such a close-knit community.

Tính trung thực của anh ấy là hoàn toàn tự nhiên trong một cộng đồng thân thiện như vậy.

Very natural

Rất tự nhiên

She has a very natural talent for making friends.

Cô ấy có tài năng rất tự nhiên trong việc kết bạn.

Natural (Noun)

nˈætʃɚl̩
nˈætʃəɹl̩
01

Dấu (♮) biểu thị một nốt tự nhiên khi dấu trước đó hoặc chữ ký chính sẽ yêu cầu dấu thăng hoặc dấu giáng.

A sign (♮) denoting a natural note when a previous sign or the key signature would otherwise demand a sharp or a flat.

Ví dụ

The musician added a natural to the score for the clarinet.

Nhạc sĩ đã thêm điểm tự nhiên vào bản nhạc cho kèn clarinet.

The singer saw the natural symbol and adjusted her pitch accordingly.

Ca sĩ nhìn thấy biểu tượng tự nhiên và điều chỉnh cao độ của mình cho phù hợp.

The orchestra conductor reminded the violinist to play the natural note.

Người chỉ huy dàn nhạc nhắc nghệ sĩ violin chơi nốt tự nhiên.

02

Một màu trắng nhạt.

An off-white colour.

Ví dụ

She painted her living room walls in a calming natural shade.

Cô sơn tường phòng khách của mình bằng tông màu tự nhiên êm dịu.

The curtains were a soft natural tone, blending well with the furniture.

Rèm cửa có tông màu tự nhiên mềm mại, hòa hợp tốt với đồ nội thất.

The sofa upholstery was a lovely natural hue that brightened the room.

Bọc ghế sofa có màu sắc tự nhiên đáng yêu làm bừng sáng căn phòng.

03

Một người có tài năng bẩm sinh về một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

A person having an innate talent for a particular task or activity.

Ví dụ

Emma is a natural at public speaking.

Emma có khả năng diễn thuyết bẩm sinh.

His natural for leadership was evident from a young age.

Khả năng lãnh đạo bẩm sinh của anh ấy đã bộc lộ ngay từ khi còn nhỏ.

She has a natural for connecting with people.

Cô ấy có năng khiếu kết nối với mọi người.

04

Một con côn trùng hoặc sinh vật nhỏ khác được dùng làm mồi nhử chứ không phải là vật bắt chước nhân tạo.

An insect or other small creature used as bait, rather than an artificial imitation.

Ví dụ

Fishing enthusiasts prefer using natural bait for a better catch.

Những người đam mê câu cá thích sử dụng mồi tự nhiên để câu cá tốt hơn.

The shop sells a variety of natural for fishing purposes.

Cửa hàng bán nhiều loại mồi tự nhiên cho mục đích câu cá.

Using natural can attract different types of fish in the lake.

Sử dụng mồi tự nhiên có thể thu hút các loại cá khác nhau trong hồ.

05

(trong trò chơi cờ bạc) sự kết hợp hoặc điểm số sẽ thắng ngay lập tức.

(in a gambling game) a combination or score that immediately wins.

Ví dụ

She rolled a natural in craps and won the game.

Cô ấy đã tung xúc xắc tự nhiên và giành chiến thắng trong trò chơi.

His poker hand had a natural, securing his victory.

Bàn bài poker của anh ấy có một cách tự nhiên, đảm bảo chiến thắng cho anh ấy.

The blackjack player hit a natural and collected his winnings.

Người chơi blackjack đánh một con bài tự nhiên và thu về số tiền thắng của mình.

06

Một người sinh ra bị khuyết tật học tập.

A person born with a learning disability.

Ví dụ

The school provides support for children with natural disabilities.

Trường học cung cấp hỗ trợ cho trẻ em khuyết tật bẩm sinh.

She is a natural and receives extra help in her classes.

Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh và nhận được sự giúp đỡ thêm trong các lớp học của mình.

The organization offers resources for individuals with natural challenges.

Tổ chức cung cấp các nguồn lực cho những cá nhân có khó khăn bẩm sinh.

Natural (Adverb)

nˈætʃɚl̩
nˈætʃəɹl̩
01

Một cách tự nhiên.

Naturally.

Ví dụ

She naturally excelled in social interactions.

Cô ấy tự nhiên xuất sắc trong các tương tác xã hội.

They spoke to each other naturally at the social event.

Họ nói chuyện với nhau một cách tự nhiên tại sự kiện xã hội.

He behaved naturally in the social setting.

Anh ấy cư xử tự nhiên trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Video games are known for their appeal to children, and they can be used for teaching, due to their interactive [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] First, it is a emotion, so suppressing it means suppressing our [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, they should go outside and engage in to know more about the world [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, they will develop a sense of national identity and patriotism [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Natural

dˈaɪ ə nˈætʃɚəl dˈɛθ

Chết già/ Chết tự nhiên

[for something] to fade away or die down.

The rumors about the scandal eventually died a natural death.

Những tin đồn về vụ bê bối cuối cùng đã chết tự nhiên.