Bản dịch của từ Natural trong tiếng Việt
Natural

Natural(Adjective)
Tự nhiên, thuộc về thiên nhiên.
Natural, belongs to nature.
Phù hợp với tính chất hoặc hoàn cảnh xung quanh ai đó hoặc vật gì đó.
In accordance with the nature of, or circumstances surrounding, someone or something.
(của một giá thầu) phản ánh thẳng thắn việc nắm giữ thẻ của một người.
(of a bid) straightforwardly reflecting one's holding of cards.
Dạng tính từ của Natural (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Natural Tự nhiên | More natural Tự nhiên hơn | Most natural Tự nhiên nhất |
Natural(Adverb)
Một cách tự nhiên.
Natural(Noun)
Một màu trắng nhạt.
An off-white colour.
(trong trò chơi cờ bạc) sự kết hợp hoặc điểm số sẽ thắng ngay lập tức.
(in a gambling game) a combination or score that immediately wins.
Một người sinh ra bị khuyết tật học tập.
A person born with a learning disability.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "natural" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là thuộc về hoặc có nguồn gốc từ thiên nhiên, không bị can thiệp hoặc thay đổi bởi con người. Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sản phẩm hoặc bản chất của sự vật. Ở tiếng Anh Anh, "natural" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "natural resources" hoặc "natural beauty", nhấn mạnh tính thuần khiết và sự tối giản trong phi tự nhiên.
Từ "natural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "naturalis", xuất phát từ "natura", nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Trong tiếng Latinh, "natura" liên quan đến sự sinh ra, phát triển và quy luật của vũ trụ. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, "natural" biểu thị những thuộc tính, sự vật hoặc hiện tượng không bị can thiệp bởi con người, liên kết trực tiếp với khái niệm về thế giới tự nhiên và sự thuần khiết.
Từ "natural" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sức khỏe và xã hội. Ở phần nói và viết, "natural" thường được sử dụng để diễn tả đặc tính của đồ vật, con người hoặc hiện tượng, nhằm nhấn mạnh tính chất tự nhiên hoặc nguyên bản của chúng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật như sinh học, hóa học và triết học, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tự nhiên và sự tồn tại.
Họ từ
Từ "natural" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là thuộc về hoặc có nguồn gốc từ thiên nhiên, không bị can thiệp hoặc thay đổi bởi con người. Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sản phẩm hoặc bản chất của sự vật. Ở tiếng Anh Anh, "natural" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "natural resources" hoặc "natural beauty", nhấn mạnh tính thuần khiết và sự tối giản trong phi tự nhiên.
Từ "natural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "naturalis", xuất phát từ "natura", nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Trong tiếng Latinh, "natura" liên quan đến sự sinh ra, phát triển và quy luật của vũ trụ. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, "natural" biểu thị những thuộc tính, sự vật hoặc hiện tượng không bị can thiệp bởi con người, liên kết trực tiếp với khái niệm về thế giới tự nhiên và sự thuần khiết.
Từ "natural" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sức khỏe và xã hội. Ở phần nói và viết, "natural" thường được sử dụng để diễn tả đặc tính của đồ vật, con người hoặc hiện tượng, nhằm nhấn mạnh tính chất tự nhiên hoặc nguyên bản của chúng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật như sinh học, hóa học và triết học, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tự nhiên và sự tồn tại.
