Bản dịch của từ Natural trong tiếng Việt
Natural
Natural (Adjective)
Tự nhiên, thuộc về thiên nhiên.
Natural, belongs to nature.
It is natural for humans to seek social interactions.
Con người tìm kiếm các tương tác xã hội là điều tự nhiên.
The natural environment plays a crucial role in social well-being.
Môi trường tự nhiên đóng một vai trò quan trọng đối với phúc lợi xã hội.
Natural disasters can disrupt social structures and relationships.
Thiên tai có thể phá vỡ các cấu trúc và mối quan hệ xã hội.
She prefers natural remedies over pharmaceutical drugs.
Cô thích các biện pháp tự nhiên hơn dược phẩm.
The park is a natural habitat for various wildlife species.
Công viên là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã khác nhau.
The river's flow is natural and unaffected by human intervention.
Dòng chảy của sông là tự nhiên và không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của con người.
Phù hợp với tính chất hoặc hoàn cảnh xung quanh ai đó hoặc vật gì đó.
In accordance with the nature of, or circumstances surrounding, someone or something.
Her natural talent for public speaking impressed everyone at the event.
Tài năng diễn thuyết trước công chúng thiên bẩm của cô đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại sự kiện.
The natural beauty of the park attracted many visitors from the city.
Vẻ đẹp tự nhiên của công viên đã thu hút nhiều du khách từ thành phố.
He had a natural ability to connect with people in social settings.
Anh ấy có khả năng kết nối bẩm sinh với mọi người trong môi trường xã hội.
Her natural daughter inherited her estate.
Con gái ruột của cô được thừa kế tài sản của cô.
They share a natural bond as siblings.
Họ có mối quan hệ tự nhiên như anh em ruột.
He has a natural connection to his biological family.
Anh ấy có mối liên hệ tự nhiên với gia đình ruột thịt của mình.
Her natural singing voice was soothing to everyone in the room.
Giọng hát tự nhiên của cô ấy êm dịu với mọi người trong phòng.
The natural tone of his speech resonated with the audience.
Giọng điệu tự nhiên trong bài phát biểu của anh ấy đã gây được ấn tượng với khán giả.
The natural beauty of the park attracted many visitors.
Vẻ đẹp tự nhiên của công viên đã thu hút nhiều du khách.
She had a natural talent for connecting with people.
Cô ấy có tài năng bẩm sinh trong việc kết nối với mọi người.
The park is a natural gathering place for the community.
Công viên là nơi tụ tập tự nhiên của cộng đồng.
Her smile was warm and natural during the social event.
Nụ cười của cô ấy thật ấm áp và tự nhiên trong sự kiện xã hội.
(của một giá thầu) phản ánh thẳng thắn việc nắm giữ thẻ của một người.
(of a bid) straightforwardly reflecting one's holding of cards.
Her natural bid revealed her strong hand in the card game.
Sự trả giá tự nhiên của cô ấy đã bộc lộ thế mạnh của cô ấy trong trò chơi bài.
His natural play showed his skill in the bridge competition.
Cách chơi tự nhiên của anh ấy đã thể hiện kỹ năng của anh ấy trong cuộc thi đánh bài.
The natural response to the trick indicated her experience in playing cards.
Phản ứng tự nhiên trước thủ thuật này cho thấy kinh nghiệm chơi bài của cô ấy.
Dạng tính từ của Natural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Natural Tự nhiên | More natural Tự nhiên hơn | Most natural Tự nhiên nhất |
Kết hợp từ của Natural (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly natural Hoàn toàn tự nhiên | Being shy in social situations is perfectly natural for some people. Sự nhút nhát trong các tình huống xã hội là hoàn toàn tự nhiên đối với một số người. |
Totally natural Hoàn toàn tự nhiên | Her smile was totally natural during the social event. Nụ cười của cô ấy hoàn toàn tự nhiên trong sự kiện xã hội. |
Completely natural Hoàn toàn tự nhiên | The smile on her face was completely natural during the social gathering. Nụ cười trên khuôn mặt cô ấy hoàn toàn tự nhiên trong buổi tụ tập xã hội. |
Only natural Chỉ tự nhiên | His honesty is only natural in such a close-knit community. Tính trung thực của anh ấy là hoàn toàn tự nhiên trong một cộng đồng thân thiện như vậy. |
Very natural Rất tự nhiên | She has a very natural talent for making friends. Cô ấy có tài năng rất tự nhiên trong việc kết bạn. |
Natural (Noun)
The musician added a natural to the score for the clarinet.
Nhạc sĩ đã thêm điểm tự nhiên vào bản nhạc cho kèn clarinet.
The singer saw the natural symbol and adjusted her pitch accordingly.
Ca sĩ nhìn thấy biểu tượng tự nhiên và điều chỉnh cao độ của mình cho phù hợp.
The orchestra conductor reminded the violinist to play the natural note.
Người chỉ huy dàn nhạc nhắc nghệ sĩ violin chơi nốt tự nhiên.
Một màu trắng nhạt.
An off-white colour.
She painted her living room walls in a calming natural shade.
Cô sơn tường phòng khách của mình bằng tông màu tự nhiên êm dịu.
The curtains were a soft natural tone, blending well with the furniture.
Rèm cửa có tông màu tự nhiên mềm mại, hòa hợp tốt với đồ nội thất.
The sofa upholstery was a lovely natural hue that brightened the room.
Bọc ghế sofa có màu sắc tự nhiên đáng yêu làm bừng sáng căn phòng.
Emma is a natural at public speaking.
Emma có khả năng diễn thuyết bẩm sinh.
His natural for leadership was evident from a young age.
Khả năng lãnh đạo bẩm sinh của anh ấy đã bộc lộ ngay từ khi còn nhỏ.
She has a natural for connecting with people.
Cô ấy có năng khiếu kết nối với mọi người.
Fishing enthusiasts prefer using natural bait for a better catch.
Những người đam mê câu cá thích sử dụng mồi tự nhiên để câu cá tốt hơn.
The shop sells a variety of natural for fishing purposes.
Cửa hàng bán nhiều loại mồi tự nhiên cho mục đích câu cá.
Using natural can attract different types of fish in the lake.
Sử dụng mồi tự nhiên có thể thu hút các loại cá khác nhau trong hồ.
(trong trò chơi cờ bạc) sự kết hợp hoặc điểm số sẽ thắng ngay lập tức.
(in a gambling game) a combination or score that immediately wins.
She rolled a natural in craps and won the game.
Cô ấy đã tung xúc xắc tự nhiên và giành chiến thắng trong trò chơi.
His poker hand had a natural, securing his victory.
Bàn bài poker của anh ấy có một cách tự nhiên, đảm bảo chiến thắng cho anh ấy.
The blackjack player hit a natural and collected his winnings.
Người chơi blackjack đánh một con bài tự nhiên và thu về số tiền thắng của mình.
Một người sinh ra bị khuyết tật học tập.
A person born with a learning disability.
The school provides support for children with natural disabilities.
Trường học cung cấp hỗ trợ cho trẻ em khuyết tật bẩm sinh.
She is a natural and receives extra help in her classes.
Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh và nhận được sự giúp đỡ thêm trong các lớp học của mình.
The organization offers resources for individuals with natural challenges.
Tổ chức cung cấp các nguồn lực cho những cá nhân có khó khăn bẩm sinh.
Natural (Adverb)
Một cách tự nhiên.
She naturally excelled in social interactions.
Cô ấy tự nhiên xuất sắc trong các tương tác xã hội.
They spoke to each other naturally at the social event.
Họ nói chuyện với nhau một cách tự nhiên tại sự kiện xã hội.
He behaved naturally in the social setting.
Anh ấy cư xử tự nhiên trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "natural" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là thuộc về hoặc có nguồn gốc từ thiên nhiên, không bị can thiệp hoặc thay đổi bởi con người. Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sản phẩm hoặc bản chất của sự vật. Ở tiếng Anh Anh, "natural" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "natural resources" hoặc "natural beauty", nhấn mạnh tính thuần khiết và sự tối giản trong phi tự nhiên.
Từ "natural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "naturalis", xuất phát từ "natura", nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Trong tiếng Latinh, "natura" liên quan đến sự sinh ra, phát triển và quy luật của vũ trụ. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, "natural" biểu thị những thuộc tính, sự vật hoặc hiện tượng không bị can thiệp bởi con người, liên kết trực tiếp với khái niệm về thế giới tự nhiên và sự thuần khiết.
Từ "natural" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sức khỏe và xã hội. Ở phần nói và viết, "natural" thường được sử dụng để diễn tả đặc tính của đồ vật, con người hoặc hiện tượng, nhằm nhấn mạnh tính chất tự nhiên hoặc nguyên bản của chúng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật như sinh học, hóa học và triết học, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tự nhiên và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp