Bản dịch của từ Currency trong tiếng Việt
Currency
Currency (Noun)
The local currency in Vietnam is the Vietnamese dong.
Đơn vị tiền tệ địa phương tại Việt Nam là đồng Việt Nam.
People exchange currencies at the bank before traveling abroad.
Mọi người trao đổi tiền tệ tại ngân hàng trước khi đi du lịch nước ngoài.
The Euro is used as the common currency in many European countries.
Euro được sử dụng như là đơn vị tiền tệ chung ở nhiều quốc gia châu Âu.
Digital currency is becoming more popular in online transactions.
Tiền điện tử đang trở nên phổ biến hơn trong giao dịch trực tuyến.
The country adopted a new currency to stabilize the economy.
Quốc gia đã áp dụng một loại tiền tệ mới để ổn định nền kinh tế.
Globalization has led to the widespread use of different currencies.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi các loại tiền tệ khác nhau.
Dạng danh từ của Currency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Currency | Currencies |
Kết hợp từ của Currency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paper currency Tài khoản tiền mặt | Paper currency is commonly used for transactions in modern societies. Tiền giấy thường được sử dụng cho giao dịch trong xã hội hiện đại. |
Official currency Đồng tiền chính thức | The us dollar is the official currency of the united states. Đô la mỹ là đồng tiền chính thức của hoa kỳ. |
General currency Đơn vị tiền tệ chung | The use of general currency promotes economic growth in communities. Việc sử dụng tiền tệ chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong cộng đồng. |
Domestic currency Đồng tiền nội tệ | He exchanged his dollars for domestic currency at the bank. Anh ta đổi đô la của mình sang tiền địa phương tại ngân hàng. |
European currency Đồng tiền châu âu | The euro is the european currency used in many countries. Euro là loại tiền châu âu được sử dụng ở nhiều quốc gia. |
Họ từ
Tiền tệ là khái niệm chỉ các phương tiện thanh toán được công nhận, sử dụng trong giao dịch thương mại và trao đổi hàng hóa. Tiền tệ có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền mặt, tiền điện tử và tiền giả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc áp dụng các thuật ngữ cụ thể như "pound" ở Anh và "dollar" ở Mỹ.
Từ "currency" xuất phát từ tiếng Latin "currens", là dạng hiện tại của động từ "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "chuyển động". Ban đầu, từ này liên quan đến sự lưu thông và trao đổi của hàng hóa. Theo thời gian, "currency" đã được áp dụng cụ thể cho đồng tiền và các phương tiện thanh toán được công nhận trong nền kinh tế. Ngày nay, từ này chỉ về các loại tiền tệ được lưu hành, phản ánh tính chất lưu thông và giá trị trao đổi trong xã hội hiện đại.
Từ "currency" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được đề cập trong ngữ cảnh tài chính và thương mại toàn cầu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, giao dịch tiền tệ, và so sánh các hệ thống tài chính khác nhau. Ngoài ra, "currency" còn được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành như ngân hàng, kinh tế học và chính sách tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp