Bản dịch của từ Currency trong tiếng Việt

Currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency(Noun)

kˈʌrənsi
ˈkɝənsi
01

Một hệ thống tiền tệ được sử dụng rộng rãi ở một quốc gia nhất định.

A system of money in general use in a particular country

Ví dụ
02

Sự thật hoặc chất lượng của việc được chấp nhận hoặc sử dụng rộng rãi

The fact or quality of being widely accepted or used

Ví dụ
03

Một phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ

A medium of exchange for goods and services

Ví dụ