Bản dịch của từ Currency trong tiếng Việt

Currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency (Noun)

kˈɝn̩si
kˈɝɹn̩si
01

Một hệ thống tiền tệ được sử dụng chung ở một quốc gia cụ thể.

A system of money in general use in a particular country.

Ví dụ

The local currency in Vietnam is the Vietnamese dong.

Đơn vị tiền tệ địa phương tại Việt Nam là đồng Việt Nam.

People exchange currencies at the bank before traveling abroad.

Mọi người trao đổi tiền tệ tại ngân hàng trước khi đi du lịch nước ngoài.

The Euro is used as the common currency in many European countries.

Euro được sử dụng như là đơn vị tiền tệ chung ở nhiều quốc gia châu Âu.

02

Thực tế hoặc chất lượng của việc được chấp nhận hoặc sử dụng rộng rãi.

The fact or quality of being generally accepted or in use.

Ví dụ

Digital currency is becoming more popular in online transactions.

Tiền điện tử đang trở nên phổ biến hơn trong giao dịch trực tuyến.

The country adopted a new currency to stabilize the economy.

Quốc gia đã áp dụng một loại tiền tệ mới để ổn định nền kinh tế.

Globalization has led to the widespread use of different currencies.

Toàn cầu hóa đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi các loại tiền tệ khác nhau.

Dạng danh từ của Currency (Noun)

SingularPlural

Currency

Currencies

Kết hợp từ của Currency (Noun)

CollocationVí dụ

Paper currency

Tài khoản tiền mặt

Paper currency is commonly used for transactions in modern societies.

Tiền giấy thường được sử dụng cho giao dịch trong xã hội hiện đại.

Official currency

Đồng tiền chính thức

The us dollar is the official currency of the united states.

Đô la mỹ là đồng tiền chính thức của hoa kỳ.

General currency

Đơn vị tiền tệ chung

The use of general currency promotes economic growth in communities.

Việc sử dụng tiền tệ chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong cộng đồng.

Domestic currency

Đồng tiền nội tệ

He exchanged his dollars for domestic currency at the bank.

Anh ta đổi đô la của mình sang tiền địa phương tại ngân hàng.

European currency

Đồng tiền châu âu

The euro is the european currency used in many countries.

Euro là loại tiền châu âu được sử dụng ở nhiều quốc gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Currency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have access to a coffee shop and a exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The exchange rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Currency

Không có idiom phù hợp