Bản dịch của từ Country trong tiếng Việt
Country
Country (Noun Countable)
Quốc gia, đất nước.
Country, country.
Canada is a beautiful country with vast landscapes.
Canada là một đất nước xinh đẹp với phong cảnh rộng lớn.
The country's economy relies heavily on agriculture and tourism.
Nền kinh tế của đất nước chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
Many people dream of visiting different countries around the world.
Nhiều người mơ ước được đến thăm các quốc gia khác nhau trên thế giới.
Many people dream of living in a peaceful country.
Nhiều người mơ ước được sống ở một đất nước yên bình.
His country of origin is Brazil.
Quê hương của anh là Brazil.
Kết hợp từ của Country (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neighbouring/neighboring country Đất nước láng giềng | My neighbouring country is thailand. Đất nước láng giềng của tôi là thái lan. |
Industrialized country Quốc gia công nghiệp hóa | Japan is an industrialized country with advanced technology. Nhật bản là một quốc gia công nghiệp với công nghệ tiên tiến. |
Wine country Vùng nho | She visited the wine country for a social gathering. Cô ấy đã ghé thăm vùng đất rượu để tụ tập xã hội. |
Oil-producing country Quốc gia sản xuất dầu | Saudi arabia is a major oil-producing country in the middle east. Ả rập xê út là một quốc gia sản xuất dầu lớn ở trung đông. |
Home country Quê hương | She returned to her home country after studying abroad. Cô ấy trở về quê hương sau khi du học. |
Country (Noun)
The country had vast mountains and lush valleys.
Đất nước có những ngọn núi rộng lớn và những thung lũng tươi tốt.
The country's landscape was dotted with sparkling lakes.
Cảnh quan đất nước rải rác những hồ nước lấp lánh.
The country's terrain varied from flat plains to rugged hills.
Địa hình đất nước đa dạng từ đồng bằng bằng phẳng đến những ngọn đồi gồ ghề.
In rural areas, country life is peaceful and close-knit.
Ở vùng nông thôn, cuộc sống nông thôn yên bình và gần gũi.
Many people dream of retiring to the countryside for tranquility.
Nhiều người mơ ước được về hưu ở vùng nông thôn để tìm sự yên tĩnh.
She grew up in a small country town surrounded by nature.
Cô lớn lên ở một thị trấn nông thôn nhỏ được bao quanh bởi thiên nhiên.
Một quốc gia có chính phủ riêng, chiếm giữ một lãnh thổ cụ thể.
A nation with its own government, occupying a particular territory.
Japan is a country in Asia.
Nhật Bản là một quốc gia ở Châu Á.
Canada is a vast country.
Canada là một đất nước rộng lớn.
Australia is a beautiful country.
Úc là một đất nước xinh đẹp.
Dạng danh từ của Country (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Country | Countries |
Kết hợp từ của Country (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eu country Quốc gia thuộc liên minh châu âu | Germany is an eu country known for its strong social welfare system. Đức là một quốc gia eu nổi tiếng với hệ thống phúc lợi xã hội mạnh mẽ. |
English-speaking country Quốc gia nói tiếng anh | Canada is a well-known english-speaking country with diverse cultures. Canada là một quốc gia nói tiếng anh nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng. |
Middle-income country Đất nước thu nhập trung bình | Vietnam is classified as a middle-income country by the world bank. Việt nam được phân loại là quốc gia có thu nhập trung bình bởi ngân hàng thế giới. |
Faraway country Đất nước xa xôi | Many students study abroad in a faraway country like australia. Nhiều sinh viên du học ở một đất nước xa xôi như úc. |
High-income country Nước có thu nhập cao | Japan is a high-income country with advanced technology and healthcare. Nhật bản là một quốc gia có thu nhập cao với công nghệ và y tế tiên tiến. |
Họ từ
Từ "country" trong tiếng Anh chỉ một quốc gia, vùng lãnh thổ có chính phủ và hệ thống pháp luật riêng. Trong tiếng Anh Anh, "country" có thể được sử dụng để chỉ một vùng nông thôn, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ định rõ một quốc gia. Ngoài ra, "country" cũng có thể dùng trong các cụm từ như "country music" (nhạc đồng quê), thể hiện sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền.
Từ "country" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pagus", có nghĩa là "vùng đất" hoặc "khu vực". Qua thời gian, nó đã chuyển sang tiếng Pháp cổ với dạng "contree", chỉ vùng đất nằm bên ngoài thành phố. Ngày nay, "country" không chỉ ám chỉ một vùng lãnh thổ chính trị mà còn thể hiện những nét văn hóa và truyền thống riêng biệt của cộng đồng cư dân. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển trong nhận thức con người về không gian và bản sắc dân tộc.
Từ "country" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Writing, Speaking, Listening và Reading. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, chính trị và xã hội. Ngoài ra, "country" cũng phổ biến trong các nghiên cứu về địa lý, báo cáo thống kê và thảo luận về sự phát triển bền vững. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo quốc tế và khi phân tích xu hướng toàn cầu liên quan đến các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp