Bản dịch của từ Country trong tiếng Việt
Country
Country (Noun Countable)
Quốc gia, đất nước.
Country, country.
Canada is a beautiful country with vast landscapes.
Canada là một đất nước xinh đẹp với phong cảnh rộng lớn.
The country's economy relies heavily on agriculture and tourism.
Nền kinh tế của đất nước chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
Many people dream of visiting different countries around the world.
Nhiều người mơ ước được đến thăm các quốc gia khác nhau trên thế giới.
Many people dream of living in a peaceful country.
Nhiều người mơ ước được sống ở một đất nước yên bình.
His country of origin is Brazil.
Quê hương của anh là Brazil.
Kết hợp từ của Country (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Country area Khu vực quốc gia | The country area lacked social services for its residents. Khu vực nước thiếu dịch vụ xã hội cho cư dân. |
Country fair Hội chợ quốc gia | The country fair showcased local produce and crafts. Hội chợ quê hương trưng bày sản phẩm địa phương và nghệ thuật. |
Country town Thị trấn | The country town hosted a community fair last weekend. Thị trấn quê hương tổ chức hội chợ cộng đồng cuối tuần qua. |
Country folk Dân quê | Country folk often gather for community events in the village. Người dân quê thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng ở làng. |
Country manor Biệt thự quê | The country manor hosted a charity event for the community. Biệt thự quê tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Country (Noun)
The country had vast mountains and lush valleys.
Đất nước có những ngọn núi rộng lớn và những thung lũng tươi tốt.
The country's landscape was dotted with sparkling lakes.
Cảnh quan đất nước rải rác những hồ nước lấp lánh.
The country's terrain varied from flat plains to rugged hills.
Địa hình đất nước đa dạng từ đồng bằng bằng phẳng đến những ngọn đồi gồ ghề.
In rural areas, country life is peaceful and close-knit.
Ở vùng nông thôn, cuộc sống nông thôn yên bình và gần gũi.
Many people dream of retiring to the countryside for tranquility.
Nhiều người mơ ước được về hưu ở vùng nông thôn để tìm sự yên tĩnh.
She grew up in a small country town surrounded by nature.
Cô lớn lên ở một thị trấn nông thôn nhỏ được bao quanh bởi thiên nhiên.
Một quốc gia có chính phủ riêng, chiếm giữ một lãnh thổ cụ thể.
A nation with its own government, occupying a particular territory.
Japan is a country in Asia.
Nhật Bản là một quốc gia ở Châu Á.
Canada is a vast country.
Canada là một đất nước rộng lớn.
Australia is a beautiful country.
Úc là một đất nước xinh đẹp.
Dạng danh từ của Country (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Country | Countries |
Kết hợp từ của Country (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Country bumpkin Người nông dân | The country bumpkin felt out of place in the city. Người nông dân cảm thấy lạc lõng ở thành phố. |
Country squire Đại gia quốc gia | The country squire hosted a grand ball for the villagers. Người chủ quê tổ chức một bữa tiệc lớn cho người làng. |
Country district Quận đất nước | The country district lacks social services for its residents. Vùng quê thiếu dịch vụ xã hội cho cư dân. |
Country manor Biệt thự nước | The country manor hosted a grand social event last night. Biệt thự quê chứa đựng một sự kiện xã hội lớn vào đêm qua. |
Country home Nhà quê | Her country home was a peaceful retreat from the city. Ngôi nhà quê của cô ấy là một nơi nghỉ ngơi yên bình từ thành phố. |
Họ từ
Từ "country" trong tiếng Anh chỉ một quốc gia, vùng lãnh thổ có chính phủ và hệ thống pháp luật riêng. Trong tiếng Anh Anh, "country" có thể được sử dụng để chỉ một vùng nông thôn, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ định rõ một quốc gia. Ngoài ra, "country" cũng có thể dùng trong các cụm từ như "country music" (nhạc đồng quê), thể hiện sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền.
Từ "country" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pagus", có nghĩa là "vùng đất" hoặc "khu vực". Qua thời gian, nó đã chuyển sang tiếng Pháp cổ với dạng "contree", chỉ vùng đất nằm bên ngoài thành phố. Ngày nay, "country" không chỉ ám chỉ một vùng lãnh thổ chính trị mà còn thể hiện những nét văn hóa và truyền thống riêng biệt của cộng đồng cư dân. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển trong nhận thức con người về không gian và bản sắc dân tộc.
Từ "country" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Writing, Speaking, Listening và Reading. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, chính trị và xã hội. Ngoài ra, "country" cũng phổ biến trong các nghiên cứu về địa lý, báo cáo thống kê và thảo luận về sự phát triển bền vững. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo quốc tế và khi phân tích xu hướng toàn cầu liên quan đến các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp