Bản dịch của từ Nation trong tiếng Việt
Nation
Nation (Noun Countable)
Quốc gia.
Nation.
The nation celebrated its independence day with a grand parade.
Cả nước kỷ niệm ngày độc lập bằng một cuộc diễu hành hoành tráng.
Many nations around the world sent representatives to the conference.
Nhiều quốc gia trên thế giới đã cử đại diện đến dự hội nghị.
The nation's economy grew rapidly due to increased international trade.
Nền kinh tế quốc gia tăng trưởng nhanh chóng do thương mại quốc tế gia tăng.
Kết hợp từ của Nation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Democratic nation Quốc gia dân chủ | The united states is known as a democratic nation. Hoa kỳ được biết đến là một quốc gia dân chủ. |
French nation Quốc gia pháp | The french nation values equality and solidarity in society. Quốc gia pháp đánh giá cao sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội. |
Young nation Quốc gia trẻ | The young nation faced social challenges after gaining independence. Quốc gia trẻ đối mặt với thách thức xã hội sau khi giành độc lập. |
Western nation Quốc gia phương tây | The western nation implemented social welfare programs for its citizens. Quốc gia phương tây triển khai các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân của mình. |
Whole nation Toàn dân | The whole nation celebrated the social festival with joy. Toàn dân ăn mừng lễ hội xã hội với niềm vui. |
Nation (Noun)
The nation celebrated its independence day with a grand parade.
Cả nước kỷ niệm ngày độc lập bằng một cuộc diễu hành hoành tráng.
The nation's flag symbolizes unity and pride among citizens.
Lá cờ của đất nước tượng trưng cho sự đoàn kết và niềm tự hào của người dân.
The nation's history is rich with diverse cultural influences.
Lịch sử đất nước rất phong phú với những ảnh hưởng văn hóa đa dạng.
Dạng danh từ của Nation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nation | Nations |
Kết hợp từ của Nation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Communist nation Quốc gia cộng sản | The communist nation implemented social welfare programs for its citizens. Quốc gia cộng sản triển khai các chương trình phúc lợi xã hội cho công dân của mình. |
Third-world nation Quốc gia đang phát triển | Many third-world nations struggle with poverty and lack of resources. Nhiều quốc gia đang phát triển đối mặt với nghèo đói và thiếu tài nguyên. |
United nation Liên hợp quốc | The united nations promotes global peace and cooperation. Liên hiệp quốc thúc đẩy hòa bình toàn cầu và hợp tác. |
Small nation Quốc gia nhỏ | A small nation like monaco values community and social cohesion. Một quốc gia nhỏ như monaco đánh giá cao cộng đồng và sự đoàn kết xã hội. |
Divided nation Quốc gia bị chia cắt | The country was a divided nation after the civil war. Đất nước trở thành một quốc gia chia cắt sau cuộc chiến tranh dân sự. |
Họ từ
Từ "nation" chỉ một nhóm người có chung đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử, thường sống trên một vùng lãnh thổ xác định. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh quốc và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "nation" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ một quốc gia có chủ quyền, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khái niệm về người dân trong một quốc gia.
Từ "nation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "natio", nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "nguồn gốc". Từ này liên quan đến động từ "nasci", có nghĩa là "được sinh ra". Khi chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "nacion", thuật ngữ này đã bắt đầu chỉ một cộng đồng người cùng chung nguồn gốc và văn hóa. Ngày nay, "nation" xác định một thực thể chính trị với chủ quyền, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến sự đồng nhất văn hóa và lịch sử.
Từ "nation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các văn bản nghị luận và bài luận lập luận. Trong các tình huống giao tiếp, "nation" thường được sử dụng để thảo luận về danh tính quốc gia, chủ quyền và văn hóa. Ngoài ra, từ này còn đóng vai trò quan trọng trong các bối cảnh chính trị và xã hội, thường liên quan đến vấn đề dân tộc và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp