Bản dịch của từ Descent trong tiếng Việt

Descent

Noun [U/C]

Descent (Noun)

dɪsˈɛnt
dɪsˈɛnt
01

Nguồn gốc hoặc lý lịch của một người về mặt gia đình hoặc quốc tịch.

The origin or background of a person in terms of family or nationality.

Ví dụ

Her descent can be traced back to a long line of royalty.

Nguồn gốc của cô ấy có thể bắt nguồn từ một dòng dõi hoàng gia lâu đời.

The family's descent is a mix of Irish and Italian heritage.

Dòng dõi của gia đình là sự kết hợp giữa di sản Ailen và Ý.

He proudly shared his descent from a famous civil rights activist.

Anh ấy tự hào chia sẻ nguồn gốc của mình là một nhà hoạt động dân quyền nổi tiếng.

02

Một cuộc tấn công bạo lực bất ngờ.

A sudden violent attack.

Ví dụ

The descent of crime rates shocked the community.

Tỷ lệ tội phạm giảm đã gây sốc cho cộng đồng.

The descent of the new policy led to protests.

Chính sách mới đi xuống đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

The descent of unemployment caused concern among citizens.

Tỷ lệ thất nghiệp giảm khiến người dân lo lắng.

03

Hành động di chuyển xuống dưới, rơi xuống hoặc rơi xuống.

An act of moving downwards, dropping, or falling.

Ví dụ

The descent of the country's economy caused widespread unemployment.

Nền kinh tế đất nước đi xuống gây ra tình trạng thất nghiệp tràn lan.

Her family's descent into poverty was sudden and unexpected.

Gia đình cô rơi vào cảnh nghèo đói một cách đột ngột và bất ngờ.

The city witnessed a descent in crime rates due to new policies.

Thành phố chứng kiến tỷ lệ tội phạm giảm do các chính sách mới.

Dạng danh từ của Descent (Noun)

SingularPlural

Descent

Descents

Kết hợp từ của Descent (Noun)

CollocationVí dụ

Fast descent

Rơi nhanh

The plane made a fast descent during the emergency landing.

Máy bay đã thực hiện một sự hạ cấp nhanh trong lúc hạ cánh khẩn cấp.

Rapid descent

Hạ cấp nhanh chóng

His rapid descent in popularity surprised everyone.

Sự sa sút nhanh chóng trong sự phổ biến của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.

Lineal descent

Dòng dõi

Do you believe in lineal descent determining social status?

Bạn có tin vào dòng họ quyết định địa vị xã hội không?

Swift descent

Rơi nhanh

His swift descent in social status surprised everyone at the party.

Sự sa sút nhanh chóng của anh ta trong địa vị xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người tại buổi tiệc.

Chinese descent

Người gốc trung quốc

Many people of chinese descent excel in ielts writing and speaking.

Nhiều người gốc trung quốc xuất sắc trong viết và nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Descent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descent

Không có idiom phù hợp