Bản dịch của từ Descent trong tiếng Việt

Descent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descent(Noun)

dɪsˈɛnt
dɪsˈɛnt
01

Nguồn gốc hoặc lý lịch của một người về mặt gia đình hoặc quốc tịch.

The origin or background of a person in terms of family or nationality.

Ví dụ
02

Một cuộc tấn công bạo lực bất ngờ.

A sudden violent attack.

Ví dụ
03

Hành động di chuyển xuống dưới, rơi xuống hoặc rơi xuống.

An act of moving downwards, dropping, or falling.

Ví dụ

Dạng danh từ của Descent (Noun)

SingularPlural

Descent

Descents

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ