Bản dịch của từ Descent trong tiếng Việt
Descent
Descent (Noun)
Nguồn gốc hoặc lý lịch của một người về mặt gia đình hoặc quốc tịch.
The origin or background of a person in terms of family or nationality.
Her descent can be traced back to a long line of royalty.
Nguồn gốc của cô ấy có thể bắt nguồn từ một dòng dõi hoàng gia lâu đời.
The family's descent is a mix of Irish and Italian heritage.
Dòng dõi của gia đình là sự kết hợp giữa di sản Ailen và Ý.
He proudly shared his descent from a famous civil rights activist.
Anh ấy tự hào chia sẻ nguồn gốc của mình là một nhà hoạt động dân quyền nổi tiếng.
The descent of crime rates shocked the community.
Tỷ lệ tội phạm giảm đã gây sốc cho cộng đồng.
The descent of the new policy led to protests.
Chính sách mới đi xuống đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
The descent of unemployment caused concern among citizens.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm khiến người dân lo lắng.
The descent of the country's economy caused widespread unemployment.
Nền kinh tế đất nước đi xuống gây ra tình trạng thất nghiệp tràn lan.
Her family's descent into poverty was sudden and unexpected.
Gia đình cô rơi vào cảnh nghèo đói một cách đột ngột và bất ngờ.
The city witnessed a descent in crime rates due to new policies.
Thành phố chứng kiến tỷ lệ tội phạm giảm do các chính sách mới.
Dạng danh từ của Descent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Descent | Descents |
Kết hợp từ của Descent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fast descent Rơi nhanh | The plane made a fast descent during the emergency landing. Máy bay đã thực hiện một sự hạ cấp nhanh trong lúc hạ cánh khẩn cấp. |
Rapid descent Hạ cấp nhanh chóng | His rapid descent in popularity surprised everyone. Sự sa sút nhanh chóng trong sự phổ biến của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người. |
Lineal descent Dòng dõi | Do you believe in lineal descent determining social status? Bạn có tin vào dòng họ quyết định địa vị xã hội không? |
Swift descent Rơi nhanh | His swift descent in social status surprised everyone at the party. Sự sa sút nhanh chóng của anh ta trong địa vị xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người tại buổi tiệc. |
Chinese descent Người gốc trung quốc | Many people of chinese descent excel in ielts writing and speaking. Nhiều người gốc trung quốc xuất sắc trong viết và nói ielts. |
Họ từ
Từ "descent" trong tiếng Anh chỉ quá trình, sự kiện hoặc hành động đi xuống thấp hơn, có thể hiểu theo nghĩa vật lý hoặc đích đến xã hội, chủng tộc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh chỉ nguồn gốc gia đình hoặc dòng dõi. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ thường mở rộng hơn, bao gồm các khái niệm về di sản văn hóa. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau.
Từ "descent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "descensus", được hình thành từ động từ "descendere", nghĩa là "đi xuống" (de- có nghĩa là "xuống" và scandere có nghĩa là "leo lên"). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc đi xuống về mặt địa lý hoặc di truyền. Ngày nay, "descent" không chỉ ám chỉ hành động xuống dốc mà còn chỉ nguồn gốc, dòng dõi, và sự liên hệ giữa các thế hệ, phản ánh sự phát triển của khái niệm này trong ngữ cảnh xã hội và di truyền học.
Từ "descent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như di cư, lịch sử và văn hóa. Trong bối cảnh khác, "descent" thường được sử dụng để mô tả nguồn gốc gia đình hoặc nguồn gốc văn hóa. Từ này có thể gặp trong các nghiên cứu về xã hội học và nhân chủng học, nơi mà nguồn gốc cá nhân và lịch sử gia đình được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp