Bản dịch của từ Nationality trong tiếng Việt
Nationality
Nationality (Noun)
Tình trạng thuộc về một quốc gia cụ thể.
The status of belonging to a particular nation.
Her nationality is Canadian.
Quốc tịch của cô ấy là Canada.
He proudly displayed his nationality flag.
Anh ấy tự hào trưng bày lá cờ quốc tịch của mình.
Nationality is an important aspect of one's identity.
Quốc tịch là một khía cạnh quan trọng trong bản sắc của một người.
She proudly displays her Chinese nationality on official documents.
Cô tự hào thể hiện quốc tịch Trung Quốc của mình trên các tài liệu chính thức.
The country celebrates its cultural diversity through nationality recognition.
Đất nước tôn vinh sự đa dạng văn hóa của mình thông qua việc công nhận quốc tịch.
Understanding one's nationality is crucial for social integration and acceptance.
Hiểu được quốc tịch của một người là rất quan trọng để hòa nhập và chấp nhận xã hội.
Dạng danh từ của Nationality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nationality | Nationalities |
Kết hợp từ của Nationality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign nationality Quốc tịch nước ngoại | She holds a foreign nationality. Cô ấy giữ quốc tịch nước ngoại. |
Various nationality Các quốc tịch khác nhau | The social event attracted people of various nationalities. Sự kiện xã hội thu hút người thuộc nhiều quốc tịch. |
Argentinian nationality Quốc tịch argentina | She obtained argentinian nationality after living in buenos aires for years. Cô ấy đã có quốc tịch argentina sau khi sống tại buenos aires nhiều năm. |
Dual nationality Tính chất hai quốc tịch | She holds dual nationality in the uk and australia. Cô ấy có quốc tịch kép ở anh và úc. |
Mixed nationality Quốc tịch lai | The school has students of mixed nationality. Trường học có học sinh có quốc tịch đa dạng. |
Họ từ
"Nationality" là danh từ chỉ quốc tịch hoặc sự thuộc về một quốc gia cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước. Từ này được sử dụng để xác định danh tính pháp lý và quyền lợi của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh về quyền công dân và vận động chính trị, tùy thuộc vào văn hóa và luật pháp của từng quốc gia.
Từ "nationality" có nguồn gốc từ tiếng Latin “natio”, có nghĩa là "sinh ra" hoặc "quốc gia". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "national", chỉ về những đặc điểm liên quan đến quốc gia. Hệ thống từ này được sử dụng để chỉ danh tính của một cá nhân hoặc nhóm gắn liền với một quốc gia cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "nationality" phản ánh sự kết nối giữa con người và lòng yêu nước, đặc điểm văn hóa, và sự phân loại theo quốc gia.
Từ "nationality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về quốc tịch có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, di cư và xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, nhận dạng và quy trình nhập cư, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp