Bản dịch của từ Nationality trong tiếng Việt

Nationality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nationality (Noun)

nˌæʃənˈælɪti
nˌæʃənˈælɪti
01

Tình trạng thuộc về một quốc gia cụ thể.

The status of belonging to a particular nation.

Ví dụ

Her nationality is Canadian.

Quốc tịch của cô ấy là Canada.

He proudly displayed his nationality flag.

Anh ấy tự hào trưng bày lá cờ quốc tịch của mình.

Nationality is an important aspect of one's identity.

Quốc tịch là một khía cạnh quan trọng trong bản sắc của một người.

02

Một nhóm dân tộc hình thành nên một phần của một hoặc nhiều quốc gia chính trị.

An ethnic group forming a part of one or more political nations.

Ví dụ

She proudly displays her Chinese nationality on official documents.

Cô tự hào thể hiện quốc tịch Trung Quốc của mình trên các tài liệu chính thức.

The country celebrates its cultural diversity through nationality recognition.

Đất nước tôn vinh sự đa dạng văn hóa của mình thông qua việc công nhận quốc tịch.

Understanding one's nationality is crucial for social integration and acceptance.

Hiểu được quốc tịch của một người là rất quan trọng để hòa nhập và chấp nhận xã hội.

Dạng danh từ của Nationality (Noun)

SingularPlural

Nationality

Nationalities

Kết hợp từ của Nationality (Noun)

CollocationVí dụ

Foreign nationality

Quốc tịch nước ngoại

She holds a foreign nationality.

Cô ấy giữ quốc tịch nước ngoại.

Various nationality

Các quốc tịch khác nhau

The social event attracted people of various nationalities.

Sự kiện xã hội thu hút người thuộc nhiều quốc tịch.

Argentinian nationality

Quốc tịch argentina

She obtained argentinian nationality after living in buenos aires for years.

Cô ấy đã có quốc tịch argentina sau khi sống tại buenos aires nhiều năm.

Dual nationality

Tính chất hai quốc tịch

She holds dual nationality in the uk and australia.

Cô ấy có quốc tịch kép ở anh và úc.

Mixed nationality

Quốc tịch lai

The school has students of mixed nationality.

Trường học có học sinh có quốc tịch đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nationality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Regarding tourists' origins, the percentages of travellers of European and Asian at the resort are the highest, at 37% and 35% respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] While there are some people who think that the problems need to be addressed internationally, others consider it must be done [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The rest of the electricity, in both was produced solely from hydropower [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Firstly, strong economic growth is essential when it comes to the happiness of people in any [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Nationality

Không có idiom phù hợp