Bản dịch của từ Nationality trong tiếng Việt
Nationality

Nationality(Noun)
Tình trạng thuộc về một quốc gia cụ thể.
The status of belonging to a particular nation.
Dạng danh từ của Nationality (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nationality | Nationalities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nationality" là danh từ chỉ quốc tịch hoặc sự thuộc về một quốc gia cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước. Từ này được sử dụng để xác định danh tính pháp lý và quyền lợi của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh về quyền công dân và vận động chính trị, tùy thuộc vào văn hóa và luật pháp của từng quốc gia.
Từ "nationality" có nguồn gốc từ tiếng Latin “natio”, có nghĩa là "sinh ra" hoặc "quốc gia". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "national", chỉ về những đặc điểm liên quan đến quốc gia. Hệ thống từ này được sử dụng để chỉ danh tính của một cá nhân hoặc nhóm gắn liền với một quốc gia cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "nationality" phản ánh sự kết nối giữa con người và lòng yêu nước, đặc điểm văn hóa, và sự phân loại theo quốc gia.
Từ "nationality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về quốc tịch có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, di cư và xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, nhận dạng và quy trình nhập cư, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm công dân.
Họ từ
"Nationality" là danh từ chỉ quốc tịch hoặc sự thuộc về một quốc gia cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và nhà nước. Từ này được sử dụng để xác định danh tính pháp lý và quyền lợi của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh về quyền công dân và vận động chính trị, tùy thuộc vào văn hóa và luật pháp của từng quốc gia.
Từ "nationality" có nguồn gốc từ tiếng Latin “natio”, có nghĩa là "sinh ra" hoặc "quốc gia". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "national", chỉ về những đặc điểm liên quan đến quốc gia. Hệ thống từ này được sử dụng để chỉ danh tính của một cá nhân hoặc nhóm gắn liền với một quốc gia cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "nationality" phản ánh sự kết nối giữa con người và lòng yêu nước, đặc điểm văn hóa, và sự phân loại theo quốc gia.
Từ "nationality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin về quốc tịch có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, di cư và xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, nhận dạng và quy trình nhập cư, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm công dân.

