Bản dịch của từ Political trong tiếng Việt
Political
Political (Adjective)
Liên quan đến chính phủ hoặc các vấn đề công cộng của một quốc gia.
Relating to the government or public affairs of a country.
Political debates shape public opinion.
Các cuộc tranh luận chính trị định hình dư luận.
Social movements often have political implications.
Các phong trào xã hội thường có ý nghĩa chính trị.
She is passionate about political activism.
Cô ấy đam mê hoạt động chính trị.
The political leader made decisions based on power, not ethics.
Nhà lãnh đạo chính trị đưa ra quyết định dựa trên quyền lực chứ không phải đạo đức.
Her political ambitions guided her actions in the organization.
Tham vọng chính trị của cô ấy đã hướng dẫn hành động của cô ấy trong tổ chức.
The political atmosphere in the company was tense due to power struggles.
Bầu không khí chính trị trong công ty căng thẳng do tranh giành quyền lực.
Dạng tính từ của Political (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Political Chính trị | More political Chính trị hơn | Most political Chính trị nhất |
Kết hợp từ của Political (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overtly political Chính trị công khai | The documentary was overtly political in its portrayal of social issues. Bộ phim tài liệu đã mạnh mẽ chính trị trong cách mô tả vấn đề xã hội. |
Purely political Chỉ một mặt chính trị | The decision was purely political, ignoring social implications. Quyết định đó hoàn toàn chính trị, không quan tâm đến hậu quả xã hội. |
Explicitly political Rõ ràng chính trị | The article avoided being explicitly political in its analysis. Bài viết tránh việc một cách rõ ràng chính trị trong phân tích của nó. |
Inherently political Vốn đã chứa đựng tính chính trị | Social media platforms are inherently political in nature. Các nền tảng truyền thông xã hội vốn là chính trị. |
Highly political Chính trị cao cấp | The discussion became highly political during the community meeting. Cuộc thảo luận trở nên chính trị cao trong cuộc họp cộng đồng. |
Họ từ
Từ "political" trong tiếng Anh mang nghĩa liên quan đến chính trị, thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quan điểm hoặc vấn đề có tính chất chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các vấn đề nội bộ hoặc một số chính sách công cộng, trong khi tiếng Anh Mỹ lại hướng nhiều hơn đến chính sách quốc gia. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức mà từ "political" được sử dụng trong các yếu tố truyền thông và học thuật.
Từ "political" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politicus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp cổ "politikos", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "thuộc về chính trị". Ban đầu, từ này chỉ định các vấn đề liên quan đến hoạt động của các thể chế và quyền lực trong xã hội. Ngày nay, "political" được sử dụng để mô tả các vấn đề, hành động hoặc tư tưởng liên quan đến chính phủ, quyền lực và các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về vai trò của chính trị trong đời sống cộng đồng.
Từ "political" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề như chính trị, chính phủ và các vấn đề xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội, báo chí và tranh luận công khai để chỉ các hoạt động, tư tưởng hoặc hệ thống liên quan đến quyền lực và quản lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Political
Trò chơi chính trị/ Bóng đá chính trị
An issue that becomes politically divisive; a problem that doesn't get solved because the politics of the issue get in the way.
The issue of immigration has become a political football in the election.
Vấn đề di cư đã trở thành một vấn đề chính trị trong cuộc bầu cử.