Bản dịch của từ Politically trong tiếng Việt

Politically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politically (Adverb)

pəlˈɪtɪkəli
plˈɪtɪkli
01

Theo cách liên quan đến chính phủ, chính trị hoặc các vấn đề công cộng của một quốc gia.

In a way that relates to the government politics or the public affairs of a country.

Ví dụ

Politically, the government supports policies that promote social equality.

Về mặt chính trị, chính phủ ủng hộ các chính sách thúc đẩy bình đẳng xã hội.

The new law does not politically favor any specific social group.

Luật mới không thiên vị về mặt chính trị cho bất kỳ nhóm xã hội nào.

How do politicians address social issues politically in their campaigns?

Các chính trị gia giải quyết các vấn đề xã hội về mặt chính trị trong chiến dịch như thế nào?

Dạng trạng từ của Politically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Politically

Chính trị

More politically

Chính trị hơn

Most politically

Chính trị nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Politically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] For example, weather forecasts and news do not affect most of us [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Firstly, the rich-poor gap could be the breeding ground for social unrest and instability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Newspapers tend to focus on a limited number of controversial topics like sport or [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for navigating issues like trade, and environmental concerns [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Politically

Không có idiom phù hợp