Bản dịch của từ Politically trong tiếng Việt
Politically
Politically (Adverb)
Theo cách liên quan đến chính phủ, chính trị hoặc các vấn đề công cộng của một quốc gia.
In a way that relates to the government politics or the public affairs of a country.
Politically, the government supports policies that promote social equality.
Về mặt chính trị, chính phủ ủng hộ các chính sách thúc đẩy bình đẳng xã hội.
The new law does not politically favor any specific social group.
Luật mới không thiên vị về mặt chính trị cho bất kỳ nhóm xã hội nào.
How do politicians address social issues politically in their campaigns?
Các chính trị gia giải quyết các vấn đề xã hội về mặt chính trị trong chiến dịch như thế nào?
Dạng trạng từ của Politically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Politically Chính trị | More politically Chính trị hơn | Most politically Chính trị nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp