Bản dịch của từ Government trong tiếng Việt
Government
Government (Noun Countable)
Chính phủ.
Government.
The government implemented new policies to improve social welfare.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội.
Many citizens rely on the government for healthcare services.
Nhiều người dân dựa vào chính phủ để cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Government officials are working on reducing poverty in the country.
Các quan chức chính phủ đang nỗ lực giảm nghèo trong nước.
The government implemented new policies to support the unemployed.
Chính phủ thực hiện các chính sách mới để hỗ trợ người thất nghiệp.
The local government organized a community event to promote unity.
Chính quyền địa phương đã tổ chức một sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết.
Kết hợp từ của Government (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local government Chính quyền địa phương | The local government organized a community clean-up event. Chính quyền địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Firm government Chính quyền vững mạnh | The firm government implemented strict social policies for public welfare. Chính phủ vững mạnh đã triển khai chính sách xã hội nghiêm ngặt cho phúc lợi công dân. |
Big government Chính phủ lớn | Many citizens are concerned about the impact of big government. Nhiều công dân lo lắng về tác động của chính phủ lớn. |
State government Chính phủ bang | The state government provides funding for social welfare programs. Chính phủ bang cung cấp nguồn tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Conservative government Chính phủ bảo thủ | The conservative government implemented new social welfare policies. Chính phủ bảo thủ thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Government (Noun)
The government passed new laws to improve public services.
Chính phủ ban hành luật mới để cải thiện dịch vụ công cộng.
People voted for a new government in the recent elections.
Mọi người bầu chọn cho một chính phủ mới trong cuộc bầu cử gần đây.
The government's decision to increase taxes sparked protests.
Quyết định của chính phủ tăng thuế đã khiến cho các cuộc biểu tình bùng phát.
The government announced new policies to support small businesses.
Chính phủ thông báo chính sách mới để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.
The government's decision to increase taxes sparked public protests.
Quyết định của chính phủ tăng thuế đã khiến cho dân chúng biểu tình.
The government allocated funds for infrastructure development projects.
Chính phủ cấp quỹ cho các dự án phát triển hạ tầng.
Dạng danh từ của Government (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Government | Governments |
Kết hợp từ của Government (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regional government Chính quyền địa phương | The regional government implemented new social programs for citizens. Chính phủ khu vực triển khai các chương trình xã hội mới cho công dân. |
Republican government Chính phủ cộng hòa | The united states has a republican government. Hoa kỳ có chính phủ cộng hòa. |
Big government Chính phủ lớn | Big government programs provide social assistance to vulnerable populations. Các chương trình chính phủ lớn cung cấp trợ cấp xã hội cho các nhóm dễ tổn thương. |
Local government Chính quyền địa phương | The local government organized a community event for charity. Chính quyền địa phương tổ chức sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Provincial government Chính quyền tỉnh | The provincial government implemented new social programs for the community. Chính phủ tỉnh thực hiện các chương trình xã hội mới cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "government" trong tiếng Anh chỉ thể chế hoặc cơ quan có quyền lực chính trị quản lý và điều hành một quốc gia, bang hay địa phương. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɡʌv.ən.mənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ có phát âm tương tự là /ˈɡʌv.ərn.mənt/, với sự khác biệt nhẹ ở âm tiết thứ hai. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để chỉ chính phủ trong nghĩa rộng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "government" có thể chỉ những chính sách hoặc hành động của cơ quan này.
Từ "government" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs", nghĩa là "người lái thuyền". Sự phát triển của từ qua các ngôn ngữ châu Âu đã phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm lãnh đạo cá nhân sang việc quản lý một tập thể. Ngày nay, "government" chỉ hành động và hệ thống tổ chức quản lý nhà nước, thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc điều hành xã hội.
Từ "government" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường phải thảo luận về vai trò, chức năng và chính sách của chính phủ. Ngoài ra, từ "government" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến các cuộc bầu cử, luật pháp và các vấn đề công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp