Bản dịch của từ Office trong tiếng Việt
Office
Office (Noun Uncountable)
Jane's office was filled with paperwork and a cluttered desk.
Văn phòng của Jane chứa đầy giấy tờ và bàn làm việc bừa bộn.
The office party was a great opportunity to socialize with colleagues.
Bữa tiệc ở văn phòng là một cơ hội tuyệt vời để giao lưu với đồng nghiệp.
Working in an office environment requires good communication and organization.
Làm việc trong môi trường văn phòng đòi hỏi khả năng giao tiếp và tổ chức tốt.
Kết hợp từ của Office (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Area office Văn phòng khu vực | The area office organizes community events for social development. Văn phòng khu vực tổ chức sự kiện cộng đồng cho phát triển xã hội. |
Corner office Văn phòng góc | She enjoys the view from her corner office. Cô ấy thích cảnh nhìn từ văn phòng góc của mình. |
Council office Văn phòng hội đồng | The council office organized a community event. Văn phòng hội đồng tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Executive office Văn phòng điều hành | The executive office manages social media campaigns efficiently. Văn phòng điều hành quản lý chiến dịch truyền thông xã hội hiệu quả. |
Huge office Văn phòng lớn | The company rented a huge office for its expanding team. Công ty thuê một văn phòng lớn cho đội ngũ mở rộng. |
Office (Noun)
The priest led the office every morning at the church.
Mỗi sáng, linh mục dẫn lễ rước ở nhà thờ.
During the office, the nuns sang hymns in unison.
Trong lễ rước, các nữ tu hát những bài thánh ca cùng nhau.
The office provided a sense of spiritual community for the parishioners.
Lễ rước tạo cảm giác cộng đồng tinh thần cho giáo dân.
The office in the house is used for household work.
Văn phòng trong nhà được sử dụng cho công việc gia đình.
She keeps cleaning supplies in the office for storage.
Cô ấy giữ đồ dọn dẹp trong văn phòng để lưu trữ.
The office is where household chores are organized and managed.
Văn phòng là nơi tổ chức và quản lý công việc nhà.
The charity organized a free medical office for the community.
Tổ chức từ thiện tổ chức một văn phòng y tế miễn phí cho cộng đồng.
The government offers legal office to those in need of assistance.
Chính phủ cung cấp văn phòng pháp lý cho những người cần sự giúp đỡ.
The social worker set up an office to help the homeless.
Người làm công tác xã hội đã thiết lập một văn phòng để giúp đỡ người vô gia cư.
She holds an important office in the government.
Cô ấy giữ một vị trí quan trọng trong chính phủ.
The president's office is located in the White House.
Văn phòng của tổng thống được đặt tại Nhà Trắng.
He was elected to the highest office in the country.
Anh ấy được bầu vào vị trí cao nhất trong đất nước.
Một căn phòng, tập hợp các phòng hoặc tòa nhà được sử dụng làm nơi thực hiện công việc thương mại, chuyên môn hoặc quan liêu.
A room, set of rooms, or building used as a place for commercial, professional, or bureaucratic work.
The company's new office is located in the downtown area.
Văn phòng mới của công ty nằm ở khu trung tâm thành phố.
She works in a busy office with many colleagues.
Cô ấy làm việc trong một văn phòng đông đúc với nhiều đồng nghiệp.
The office building has modern facilities and a spacious design.
Tòa nhà văn phòng có các tiện nghi hiện đại và thiết kế rộng rãi.
Dạng danh từ của Office (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Office | Offices |
Kết hợp từ của Office (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Back office Văn phòng sau | The social worker in the back office helps with paperwork. Người làm việc xã hội ở phòng làm việc phía sau giúp với giấy tờ. |
Administrative office Văn phòng hành chính | The administrative office handles social security registrations efficiently. Văn phòng hành chính xử lý đăng ký an sinh xã hội một cách hiệu quả. |
Elected office Chức vụ được bầu cử | She ran for elected office in the local council elections. Cô ấy đã tranh cử vào chức vụ được bầu cử trong cuộc bầu cử hội đồng địa phương. |
Sales office Văn phòng bán hàng | The sales office is located on the ground floor. Văn phòng bán hàng nằm ở tầng trệt. |
Corporate office Văn phòng công ty | The corporate office organized a charity event for the community. Văn phòng công ty tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "office" trong tiếng Anh chỉ một không gian làm việc, thường là nơi mà các hoạt động kinh doanh hoặc quản lý diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết. Trong phát âm, có sự khác biệt nhẹ: người Anh thường phát âm /ˈɒf.ɪs/, trong khi người Mỹ phát âm /ˈɔː.fɪs/. Từ "office" cũng có thể kết hợp với các danh từ khác để chỉ các loại văn phòng cụ thể như "home office" hay "government office".
Từ "office" xuất phát từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hay "công việc". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ các vị trí trong nhà nước và các cơ quan hành chính. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ nhiệm vụ sang không gian làm việc diễn ra khi các tổ chức bắt đầu hình thành các văn phòng như là nơi thực hiện những nhiệm vụ quản lý và hành chính, dẫn đến cách sử dụng hiện tại để chỉ một không gian làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "office" thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và hội thoại trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả môi trường làm việc và các tổ chức. Trong IELTS Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như kinh doanh, quản lý hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, "office" cũng phổ biến trong văn hóa công sở, nơi nhấn mạnh sự chuyên nghiệp và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp