Bản dịch của từ Office trong tiếng Việt

Office

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office(Noun Uncountable)

ˈɒf.ɪs
ˈɑː.fɪs
01

Văn phòng, phòng làm việc.

Office, work room.

Ví dụ

Office(Noun)

ˈɔfəs
ˈɑfɪs
01

Một dịch vụ được thực hiện cho người khác hoặc người khác.

A service done for another or others.

Ví dụ
02

Một vị trí quyền lực hoặc dịch vụ, thường có tính chất công cộng.

A position of authority or service, typically one of a public nature.

Ví dụ
03

Các phần của ngôi nhà được giao cho công việc gia đình hoặc kho chứa.

The parts of a house given over to household work or to storage.

Ví dụ
04

Một loạt các buổi cầu nguyện và thánh vịnh được đọc (hoặc tụng) hàng ngày bởi các linh mục công giáo, thành viên của các dòng tu và các giáo sĩ khác.

The series of services of prayers and psalms said (or chanted) daily by catholic priests, members of religious orders, and other clergy.

Ví dụ
05

Một căn phòng, tập hợp các phòng hoặc tòa nhà được sử dụng làm nơi thực hiện công việc thương mại, chuyên môn hoặc quan liêu.

A room, set of rooms, or building used as a place for commercial, professional, or bureaucratic work.

office nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Office (Noun)

SingularPlural

Office

Offices

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ