Bản dịch của từ Said trong tiếng Việt
Said
Said (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của say.
Past tense and past participle of say.
She said he would arrive late.
Cô ấy nói anh ấy sẽ đến muộn.
He said he didn't like the movie.
Anh ấy nói anh ấy không thích bộ phim.
They said the party was canceled.
Họ nói rằng buổi tiệc đã bị hủy bỏ.
Dạng động từ của Said (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Say |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Said |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Said |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Says |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saying |
Họ từ
Từ "said" là quá khứ của động từ "say", có nghĩa là nói hoặc phát biểu. Trong tiếng Anh, "said" thường được sử dụng để trích dẫn lời nói của người khác hoặc để báo cáo về thông tin đã được truyền đạt. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết của từ này không khác nhau. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Mỹ có xu hướng phát âm "said" với âm "e" ngắn hơn so với người Anh, vốn có thể nhấn mạnh âm cuối "d" hơn.
Từ "said" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sæd" và có tiền thân là từ tiếng Đức cổ "sāgan" có nghĩa là "nói". Nguyên thủy, từ này ám chỉ hành động diễn đạt tư tưởng hoặc cảm xúc bằng lời nói. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hình thức hiện tại sang quá khứ ("said" là dạng quá khứ của "say") phản ánh cách mà ngôn ngữ đã phát triển để chỉ rõ thời gian trong giao tiếp. Từ này hiện tại vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động truyền đạt thông tin qua lời nói.
Từ "said" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh diễn đạt lời nói hoặc thông tin được trích dẫn. Trong các bài kiểm tra, nó thường được sử dụng để báo cáo phát ngôn hoặc ý kiến. Ngoài ra, "said" cũng phổ biến trong văn viết hàn lâm và văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm mô tả đối thoại hoặc thông tin truyền đạt từ nguồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp