Bản dịch của từ Tense trong tiếng Việt
Tense

Tense (Adjective)
Không thể thư giãn vì hồi hộp, lo lắng hoặc bị kích thích.
Unable to relax because of nervousness, anxiety, or stimulation.
She felt tense before the important social gathering.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước buổi tụ tập xã hội quan trọng.
His tense demeanor revealed his nervousness at the party.
Dáng vẻ căng thẳng của anh ấy tiết lộ sự lo lắng tại bữa tiệc.
The tense atmosphere during the meeting made everyone uneasy.
Bầu không khí căng thẳng trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.
(đặc biệt là cơ) bị căng cứng hoặc căng cứng.
(especially of a muscle) stretched tight or rigid.
The atmosphere at the party felt tense due to unresolved conflicts.
Bầu không khí tại bữa tiệc cảm thấy căng thẳng do xung đột chưa giải quyết.
Her tense expression showed she was nervous about the upcoming presentation.
Biểu cảm căng thẳng của cô ấy cho thấy cô ấy lo lắng về buổi thuyết trình sắp tới.
The tense conversation between the two friends ended in a heated argument.
Cuộc trò chuyện căng thẳng giữa hai người bạn kết thúc bằng một cuộc tranh luận dữ dội.
Dạng tính từ của Tense (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tense Thì | Tenser Tenser | Tensest Ten nhất |
Kết hợp từ của Tense (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly tense Tương đối căng thẳng | The discussion about climate change was fairly tense during the meeting. Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu khá căng thẳng trong cuộc họp. |
Very tense Rất căng thẳng | The atmosphere at the meeting was very tense and uncomfortable for everyone. Không khí tại cuộc họp rất căng thẳng và không thoải mái cho mọi người. |
Incredibly tense Căng thẳng cực độ | The debate was incredibly tense among students during the final exam week. Cuộc tranh luận rất căng thẳng giữa các sinh viên trong tuần thi cuối. |
A little tense Hơi căng thẳng | During the meeting, everyone felt a little tense about the budget cuts. Trong cuộc họp, mọi người cảm thấy hơi căng thẳng về việc cắt giảm ngân sách. |
Particularly tense Cảm thấy căng thẳng đặc biệt | The debate was particularly tense among students from different backgrounds. Cuộc tranh luận đặc biệt căng thẳng giữa các sinh viên từ những nền tảng khác nhau. |
Tense (Noun)
Một tập hợp các hình thức được động từ sử dụng để chỉ thời gian (và đôi khi cả sự tiếp tục hoặc sự hoàn thành) của hành động liên quan đến thời điểm phát ngôn.
A set of forms taken by a verb to indicate the time (and sometimes also the continuance or completeness) of the action in relation to the time of the utterance.
Understanding different tenses is crucial for effective communication.
Hiểu biết về các thì khác nhau là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
She struggles with the past tense when talking about her childhood.
Cô ấy gặp khó khăn với thì quá khứ khi nói về tuổi thơ của mình.
The present tense is commonly used in everyday conversations.
Thì hiện tại thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Dạng danh từ của Tense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tense | Tenses |
Kết hợp từ của Tense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Verb tense Thì của động từ | The verb tense shows how actions relate in time. Thì động từ cho thấy hành động liên quan đến thời gian như thế nào. |
Past tense Thì quá khứ | In 2021, many people shared their past tense experiences online. Năm 2021, nhiều người đã chia sẻ trải nghiệm thì quá khứ của họ trực tuyến. |
Present tense Thì hiện tại | Many people present tense their opinions during social discussions. Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Future tense Thì tương lai | In the future tense, people will communicate more through social media. Trong thì tương lai, mọi người sẽ giao tiếp nhiều hơn qua mạng xã hội. |
Tense (Verb)
She tenses up before social gatherings.
Cô ấy căng thẳng trước các buổi gặp gỡ xã hội.
He tensed when asked to speak in public.
Anh ấy căng thẳng khi được yêu cầu phát biểu trước công chúng.
The students tensed as the exam results were announced.
Các học sinh căng thẳng khi kết quả thi được công bố.
Dạng động từ của Tense (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tensing |
Họ từ
Danh từ "tense" trong ngữ pháp tiếng Anh chỉ hình thức của động từ thể hiện thời gian xảy ra hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Tense thường được phân loại thành hiện tại, quá khứ và tương lai, với các dạng cụ thể như liên tục, hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tense" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết nhất định, ảnh hưởng đến ngữ điệu của câu.
Từ "tense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tensio", có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự kéo". Nguồn gốc này nhấn mạnh các trạng thái căng thẳng trong ngữ pháp, liên quan đến thời gian của hành động. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "tense" chỉ ra sự phân chia thời gian mà hành động xảy ra, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện và trạng thái, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa ngữ pháp của từ.
Từ "tense" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thi thường phải sử dụng các thì khác nhau để mô tả hoặc diễn đạt ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi phân tích hoặc mô tả ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "tense" còn được vận dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về thời gian, trạng thái hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp