Bản dịch của từ Tense trong tiếng Việt
Tense

Tense(Verb)
Dạng động từ của Tense (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tense |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tensed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tensed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tensing |
Tense(Adjective)
Không thể thư giãn vì hồi hộp, lo lắng hoặc bị kích thích.
Unable to relax because of nervousness, anxiety, or stimulation.
(đặc biệt là cơ) bị căng cứng hoặc căng cứng.
(especially of a muscle) stretched tight or rigid.
Dạng tính từ của Tense (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tense Thì | Tenser Tenser | Tensest Ten nhất |
Tense(Noun)
Một tập hợp các hình thức được động từ sử dụng để chỉ thời gian (và đôi khi cả sự tiếp tục hoặc sự hoàn thành) của hành động liên quan đến thời điểm phát ngôn.
A set of forms taken by a verb to indicate the time (and sometimes also the continuance or completeness) of the action in relation to the time of the utterance.

Dạng danh từ của Tense (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tense | Tenses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "tense" trong ngữ pháp tiếng Anh chỉ hình thức của động từ thể hiện thời gian xảy ra hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Tense thường được phân loại thành hiện tại, quá khứ và tương lai, với các dạng cụ thể như liên tục, hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tense" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết nhất định, ảnh hưởng đến ngữ điệu của câu.
Từ "tense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tensio", có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự kéo". Nguồn gốc này nhấn mạnh các trạng thái căng thẳng trong ngữ pháp, liên quan đến thời gian của hành động. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "tense" chỉ ra sự phân chia thời gian mà hành động xảy ra, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện và trạng thái, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa ngữ pháp của từ.
Từ "tense" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thi thường phải sử dụng các thì khác nhau để mô tả hoặc diễn đạt ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi phân tích hoặc mô tả ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "tense" còn được vận dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về thời gian, trạng thái hoặc cảm xúc.
Họ từ
Danh từ "tense" trong ngữ pháp tiếng Anh chỉ hình thức của động từ thể hiện thời gian xảy ra hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Tense thường được phân loại thành hiện tại, quá khứ và tương lai, với các dạng cụ thể như liên tục, hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tense" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết nhất định, ảnh hưởng đến ngữ điệu của câu.
Từ "tense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tensio", có nghĩa là "sự căng thẳng" hoặc "sự kéo". Nguồn gốc này nhấn mạnh các trạng thái căng thẳng trong ngữ pháp, liên quan đến thời gian của hành động. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "tense" chỉ ra sự phân chia thời gian mà hành động xảy ra, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện và trạng thái, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa ngữ pháp của từ.
Từ "tense" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thi thường phải sử dụng các thì khác nhau để mô tả hoặc diễn đạt ý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi phân tích hoặc mô tả ngữ pháp và cấu trúc câu. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "tense" còn được vận dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về thời gian, trạng thái hoặc cảm xúc.
