Bản dịch của từ Tense trong tiếng Việt

Tense

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Tense (Adjective)

tˈɛns
tˈɛns
01

Không thể thư giãn vì hồi hộp, lo lắng hoặc bị kích thích.

Unable to relax because of nervousness, anxiety, or stimulation.

Ví dụ

She felt tense before the important social gathering.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước buổi tụ tập xã hội quan trọng.

His tense demeanor revealed his nervousness at the party.

Dáng vẻ căng thẳng của anh ấy tiết lộ sự lo lắng tại bữa tiệc.

02

(đặc biệt là cơ) bị căng cứng hoặc căng cứng.

(especially of a muscle) stretched tight or rigid.

Ví dụ

The atmosphere at the party felt tense due to unresolved conflicts.

Bầu không khí tại bữa tiệc cảm thấy căng thẳng do xung đột chưa giải quyết.

Her tense expression showed she was nervous about the upcoming presentation.

Biểu cảm căng thẳng của cô ấy cho thấy cô ấy lo lắng về buổi thuyết trình sắp tới.

Kết hợp từ của Tense (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly tense

Ngày càng căng thẳng

The social atmosphere is increasingly tense due to recent protests.

Bầu không khí xã hội ngày càng căng thẳng do các cuộc biểu tình gần đây.

Visibly tense

Rõ ràng căng thẳng

She appeared visibly tense during the social event.

Cô ấy xuất hiện rõ ràng căng thẳng trong sự kiện xã hội.

Very tense

Rất căng thẳng

She felt very tense during the social event.

Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trong sự kiện xã hội.

A little tense

Hơi căng thẳng

She felt a little tense during the speaking test.

Cô ấy cảm thấy hơi căng thẳng trong bài kiểm tra nói.

Fairly tense

Khá căng thẳng

The atmosphere in the room was fairly tense during the debate.

Bầu không khí trong phòng khá căng thẳng trong cuộc tranh luận.

Tense (Noun)

tˈɛns
tˈɛns
01

Một tập hợp các hình thức được động từ sử dụng để chỉ thời gian (và đôi khi cả sự tiếp tục hoặc sự hoàn thành) của hành động liên quan đến thời điểm phát ngôn.

A set of forms taken by a verb to indicate the time (and sometimes also the continuance or completeness) of the action in relation to the time of the utterance.

Ví dụ

Understanding different tenses is crucial for effective communication.

Hiểu biết về các thì khác nhau là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

She struggles with the past tense when talking about her childhood.

Cô ấy gặp khó khăn với thì quá khứ khi nói về tuổi thơ của mình.

Kết hợp từ của Tense (Noun)

CollocationVí dụ

Past tense

Thì quá khứ

She finished her ielts writing test yesterday.

Cô ấy đã hoàn thành bài kiểm tra viết ielts của mình ngày hôm qua.

Present tense

Hiện tại đơn

She always attends social events in her neighborhood.

Cô ấy luôn tham gia các sự kiện xã hội trong khu phố của mình.

Verb tense

Thì hiện tại

Present tense helps to describe current social issues accurately.

Thì hiện giúp mô tả chính xác vấn đề xã hội hiện tại.

Future tense

Thì tương lai

Will she attend the social event in the future tense?

Cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội trong tương lai chăng?

Tense (Verb)

tˈɛns
tˈɛns
01

Trở nên căng thẳng, thường là do lo lắng hoặc hồi hộp.

Become tense, typically through anxiety or nervousness.

Ví dụ

She tenses up before social gatherings.

Cô ấy căng thẳng trước các buổi gặp gỡ xã hội.

He tensed when asked to speak in public.

Anh ấy căng thẳng khi được yêu cầu phát biểu trước công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tense

Không có idiom phù hợp