Bản dịch của từ Tense trong tiếng Việt
Tense
Tense (Adjective)
Không thể thư giãn vì hồi hộp, lo lắng hoặc bị kích thích.
Unable to relax because of nervousness, anxiety, or stimulation.
She felt tense before the important social gathering.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước buổi tụ tập xã hội quan trọng.
His tense demeanor revealed his nervousness at the party.
Dáng vẻ căng thẳng của anh ấy tiết lộ sự lo lắng tại bữa tiệc.
(đặc biệt là cơ) bị căng cứng hoặc căng cứng.
(especially of a muscle) stretched tight or rigid.
The atmosphere at the party felt tense due to unresolved conflicts.
Bầu không khí tại bữa tiệc cảm thấy căng thẳng do xung đột chưa giải quyết.
Her tense expression showed she was nervous about the upcoming presentation.
Biểu cảm căng thẳng của cô ấy cho thấy cô ấy lo lắng về buổi thuyết trình sắp tới.
Kết hợp từ của Tense (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly tense Ngày càng căng thẳng | The social atmosphere is increasingly tense due to recent protests. Bầu không khí xã hội ngày càng căng thẳng do các cuộc biểu tình gần đây. |
Visibly tense Rõ ràng căng thẳng | She appeared visibly tense during the social event. Cô ấy xuất hiện rõ ràng căng thẳng trong sự kiện xã hội. |
Very tense Rất căng thẳng | She felt very tense during the social event. Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng trong sự kiện xã hội. |
A little tense Hơi căng thẳng | She felt a little tense during the speaking test. Cô ấy cảm thấy hơi căng thẳng trong bài kiểm tra nói. |
Fairly tense Khá căng thẳng | The atmosphere in the room was fairly tense during the debate. Bầu không khí trong phòng khá căng thẳng trong cuộc tranh luận. |
Tense (Noun)
Một tập hợp các hình thức được động từ sử dụng để chỉ thời gian (và đôi khi cả sự tiếp tục hoặc sự hoàn thành) của hành động liên quan đến thời điểm phát ngôn.
A set of forms taken by a verb to indicate the time (and sometimes also the continuance or completeness) of the action in relation to the time of the utterance.
Understanding different tenses is crucial for effective communication.
Hiểu biết về các thì khác nhau là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
She struggles with the past tense when talking about her childhood.
Cô ấy gặp khó khăn với thì quá khứ khi nói về tuổi thơ của mình.
Kết hợp từ của Tense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Past tense Thì quá khứ | She finished her ielts writing test yesterday. Cô ấy đã hoàn thành bài kiểm tra viết ielts của mình ngày hôm qua. |
Present tense Hiện tại đơn | She always attends social events in her neighborhood. Cô ấy luôn tham gia các sự kiện xã hội trong khu phố của mình. |
Verb tense Thì hiện tại | Present tense helps to describe current social issues accurately. Thì hiện giúp mô tả chính xác vấn đề xã hội hiện tại. |
Future tense Thì tương lai | Will she attend the social event in the future tense? Cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội trong tương lai chăng? |
Tense (Verb)
She tenses up before social gatherings.
Cô ấy căng thẳng trước các buổi gặp gỡ xã hội.
He tensed when asked to speak in public.
Anh ấy căng thẳng khi được yêu cầu phát biểu trước công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp