Bản dịch của từ Rigid trong tiếng Việt
Rigid

Rigid (Adjective)
Không thể thay đổi hoặc điều chỉnh.
Not able to be changed or adapted.
His rigid beliefs prevented him from considering other perspectives.
Niềm tin cứng rắn của anh ấy ngăn cản anh ấy xem xét các quan điểm khác.
The rigid social norms in that community stifled individual expression.
Các quy tắc xã hội cứng nhắc trong cộng đồng đó làm ngột ngạt sự biểu đạt cá nhân.
She found the rigid hierarchy at work limiting her career growth.
Cô ấy thấy hệ thống cấp bậc cứng nhắc ở nơi làm việc hạn chế sự phát triển nghề nghiệp của mình.
The rigid rules of the social club must be followed.
Các quy tắc cứng nhắc của câu lạc bộ xã hội phải được tuân thủ.
Her rigid beliefs made it hard for her to accept change.
Niềm tin cứng nhắc của cô ấy làm cho cô ấy khó chấp nhận sự thay đổi.
The rigid hierarchy in the company limited employee creativity.
Hệ thống cấp bậc cứng nhắc trong công ty hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.
Dạng tính từ của Rigid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rigid Cứng nhắc | More rigid Cứng nhắc hơn | Most rigid Cứng nhắc nhất |
Kết hợp từ của Rigid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely rigid Cực kỳ cứng nhắc | Many societies are extremely rigid about traditional gender roles. Nhiều xã hội rất cứng nhắc về các vai trò giới tính truyền thống. |
Absolutely rigid Cứng nhắc tuyệt đối | Many social norms are absolutely rigid in traditional cultures like japan. Nhiều quy tắc xã hội hoàn toàn cứng nhắc trong các nền văn hóa truyền thống như nhật bản. |
Completely rigid Cứng nhắc hoàn toàn | Many social norms are completely rigid in traditional cultures like japan. Nhiều quy tắc xã hội hoàn toàn cứng nhắc trong các nền văn hóa truyền thống như nhật bản. |
Increasingly rigid Càng ngày càng cứng nhắc | Social norms are increasingly rigid in many cultures around the world. Các quy tắc xã hội ngày càng cứng nhắc ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. |
Very rigid Rất cứng nhắc | Many cultures have very rigid social norms that restrict personal freedom. Nhiều nền văn hóa có những quy tắc xã hội rất cứng nhắc hạn chế tự do cá nhân. |
Rigid (Noun)
Một chiếc xe tải không có khớp nối.
A lorry which is not articulated.
The rigid was used to transport goods to the remote village.
Xe tải không nối chuyển hàng đến làng xa.
The company purchased a new rigid for their delivery services.
Công ty mua một chiếc xe tải không nối cho dịch vụ giao hàng của họ.
The rigid driver navigated through narrow streets to deliver supplies.
Người lái xe tải không nối điều khiển qua các con đường hẹp để giao hàng.
Họ từ
Từ "rigid" có nghĩa là cứng nhắc, không linh hoạt, có thể được sử dụng để miêu tả cả vật chất lẫn tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "rigid" có thể được dùng để chỉ sự kiên quyết không chịu thay đổi trong quan điểm hay cách nghĩ, thể hiện tính cứng nhắc trong tư duy. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học và tâm lý học.
Từ "rigid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rigidus", mang nghĩa là "cứng nhắc" hoặc "khó uốn". Tiền tố này bao gồm "rigere" có nghĩa là "cứng" hay "thẳng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các vật thể không thể thay đổi hình dạng. Ngày nay, "rigid" không chỉ ám chỉ tính cứng về mặt vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ sự thiếu linh hoạt trong tư duy hoặc hành động.
Từ "rigid" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài luận và bài nói, khi thảo luận về tính cứng nhắc của lập luận hoặc quan điểm. Trong bài đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống không linh hoạt. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, nơi dùng để chỉ tính chất vật lý của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
