Bản dịch của từ Bend trong tiếng Việt

Bend

Noun [U/C]Verb

Bend (Noun)

bˈɛnd
bˈɛnd
01

Một loại nút thắt dùng để nối hai sợi dây lại với nhau hoặc để buộc một sợi dây vào một vật khác, ví dụ: một khúc cua xe.

A kind of knot used to join two ropes together, or to tie a rope to another object, e.g. a carrick bend.

Ví dụ

She demonstrated how to tie a bend in the rope.

Cô ấy đã thể hiện cách buộc một nút trong dây.

The sailor used a carrick bend to secure the boat.

Người đi biển đã sử dụng một nút carrick để cố định thuyền.

02

Bệnh giảm áp, đặc biệt ở thợ lặn.

Decompression sickness, especially in divers.

Ví dụ

After a deep dive, she experienced a severe bend.

Sau một lần lặn sâu, cô ấy trải qua một cú sốc nặng.

The diver was hospitalized due to a dangerous bend.

Người lặn đã phải nhập viện vì một cú sốc nguy hiểm.

03

Một khúc cua trên đường, sông, lối đi hoặc đường đua.

A curve in a road, river, path, or racing circuit.

Ví dụ

The bend in the river was a popular spot for picnics.

Khúc cua trên sông là nơi dã ngoại phổ biến.

The sharp bend in the road caused many accidents.

Khúc cua góc trên đường gây ra nhiều tai nạn.

04

Một phần cong hoặc góc cạnh của một cái gì đó.

A curved or angled part of something.

Ví dụ

The bend in the road hid the approaching car.

Khúc cua trên đường che khuất chiếc xe đang đến gần.

She sat at the bend of the river, enjoying the view.

Cô ngồi ở khúc cua của con sông, thưởng thức cảnh đẹp.

05

Một vật thông thường có dạng sọc chéo rộng từ trên cùng bên trái (thủ lĩnh dexter) đến dưới cùng bên phải (đế nham hiểm) của một tấm khiên hoặc một phần của tấm khiên.

An ordinary in the form of a broad diagonal stripe from top left (dexter chief) to bottom right (sinister base) of a shield or part of one.

Ví dụ

The family crest featured a prominent bend in the design.

Cờ đại gia đình có một vết sọc chéo nổi bật trong thiết kế.

Her coat of arms proudly displayed a bend symbolizing unity.

Huy hiệu của cô ấy tự hào trưng bày một vết sọc chéo tượng trưng cho sự đoàn kết.

Kết hợp từ của Bend (Noun)

CollocationVí dụ

On a/the bend

Quanh 1 trong những cua

The shop on the bend hosts a weekly book club.

Cửa hàng ở khúc cua tổ chức câu lạc bộ sách hàng tuần.

Bend in

Nằm cuộn

A bend in the road led us to a hidden village.

Một khúc cua trên đường dẫn chúng tôi đến một ngôi làng ẩn

Around a/the bend

Quanh một/vòng vuông

The charity event is just around the bend.

Sự kiện từ thiện sắp diễn ra.

Series of bends

Dãy uốn cong

The social event took place along a series of bends.

Sự kiện xã hội diễn ra dọc theo một loạt khúc cua.

Bend (Verb)

bˈɛnd
bˈɛnd
01

Hướng (sự chú ý hoặc năng lượng của một người) vào một nhiệm vụ.

Direct (one's attention or energies) to a task.

Ví dụ

She bends her efforts towards organizing community events.

Cô ấy uốn nắn nỗ lực của mình vào việc tổ chức sự kiện cộng đồng.

He bends his focus on promoting social welfare programs.

Anh ấy uốn nắn tập trung vào việc quảng cáo chương trình phúc lợi xã hội.

02

Hình dạng hoặc lực (thứ gì đó thẳng) thành một đường cong hoặc một góc.

Shape or force (something straight) into a curve or angle.

Ví dụ

She had to bend down to pick up the fallen book.

Cô ấy phải cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.

The rules were bent slightly to accommodate the special case.

Các quy tắc đã được uốn cong một chút để phù hợp với trường hợp đặc biệt.

03

Buộc hoặc buộc phải phục tùng.

Force or be forced to submit.

Ví dụ

She refused to bend to societal pressure.

Cô ấy từ chối uốn cong trước áp lực xã hội.

The community didn't want to bend the rules for him.

Cộng đồng không muốn uốn cong quy tắc cho anh ấy.

04

Gắn (một cánh buồm hoặc dây cáp) bằng một nút thắt.

Attach (a sail or cable) by means of a knot.

Ví dụ

The sailor must bend the sail securely before setting off.

Thủy thủ phải buộc cánh buồm chặt trước khi ra khơi.

She bends the rope to secure the boat to the dock.

Cô ấy buộc dây để cố định thuyền vào bến.

05

(của một người) nghiêng cơ thể xuống theo phương thẳng đứng.

(of a person) incline the body downwards from the vertical.

Ví dụ

He bent down to pick up the fallen book.

Anh ấy cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.

The gentleman bent over to tie his shoelaces.

Người đàn ông cúi xuống để buộc dây giày.

Kết hợp từ của Bend (Verb)

CollocationVí dụ

Bend over

Cúi xuống

She had to bend over to pick up the fallen papers.

Cô ấy phải cúi xuống để nhặt những tờ giấy rơi.

Bend close

Cúi người gần

Bend close to listen to the secret conversation.

Cúi gần để nghe cuộc trò chuyện bí mật.

Bend nearer

Cúi gằm

Bend nearer to hear the conversation clearly.

Cúi gần hơn để nghe cuộc trò chuyện rõ ràng.

Bend slightly

Cúi xuống một chút

She bent slightly to pick up the fallen pen.

Cô ấy uốn cong một cách nhẹ nhàng để nhặt cây bút rơi.

Bend quickly

Uốn cong nhanh chóng

He had to bend quickly to pick up the fallen book.

Anh ta phải uốn cong nhanh để nhặt quyển sách rơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bend

bˈɛnd sˈʌmwˌʌn ˈaʊt ˈʌv ʃˈeɪp

Làm ai đó phát cáu/ Chọc giận ai đó

To make someone angry.

Her constant criticism bent him out of shape.

Sự phê phán liên tục của cô ấy đã làm anh ấy tức giận.

Thành ngữ cùng nghĩa: heat someone up...

Bend over backwards (to do something) (for someone)

bˈɛnd ˈoʊvɚ bˈækwɚdz tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn

Hết lòng hết dạ/ Cúc cung tận tụy

To work very hard to accomplish something for someone; to go out of one's way (to do something) (for someone).

She bent over backwards to help her elderly neighbor with groceries.

Cô ấy cố gắng hết sức để giúp hàng xóm già yếu của mình với đồ tạp hóa.

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn ɚˈaʊnd ðə bˈɛnd

Làm ai đó phát điên/ Làm ai đó bực mình

To make someone angry or very frustrated.

Her constant criticism is driving him around the bend.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy đang khiến anh ta tức giận.

Bend over backwards (to do something)

bˈɛnd ˈoʊvɚ bˈækwɚdz tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Làm hết sức mình/ Dốc hết tâm huyết

To do everything possible to please someone.

She bent over backwards to make sure everyone was happy.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để đảm bảo mọi người hạnh phúc.

Thành ngữ cùng nghĩa: fall over backwards to do something...

bˈɛnd sˈʌmwˌʌnz ˈiɹ

Nói dai nói dài nói dại

To talk to someone, perhaps annoyingly.

She always bends my ear with her non-stop chatter.

Cô ấy luôn bám sát tai tôi với sự trò chuyện liên tục.

Bend the law

bˈɛnd ðə lˈɔ

Lách luật/ Luật pháp như cái lưới, kẻ giàu lách qua, kẻ nghèo mắc lại

To cheat a little bit without breaking the law.

He always finds a way to bend the law in his favor.

Anh ấy luôn tìm cách uốn nắn luật pháp theo ý mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: bend the rules...