Bản dịch của từ Bend trong tiếng Việt
Bend
Bend (Noun)
She demonstrated how to tie a bend in the rope.
Cô ấy đã thể hiện cách buộc một nút trong dây.
The sailor used a carrick bend to secure the boat.
Người đi biển đã sử dụng một nút carrick để cố định thuyền.
The scout taught the kids how to make a bend knot.
Người hướng đạo đã dạy các em nhỏ cách buộc nút bend.
Bệnh giảm áp, đặc biệt ở thợ lặn.
Decompression sickness, especially in divers.
After a deep dive, she experienced a severe bend.
Sau một lần lặn sâu, cô ấy trải qua một cú sốc nặng.
The diver was hospitalized due to a dangerous bend.
Người lặn đã phải nhập viện vì một cú sốc nguy hiểm.
Precautions must be taken to prevent bends in divers.
Cần phải thận trọng để ngăn chặn cú sốc ở người lặn.
The bend in the river was a popular spot for picnics.
Khúc cua trên sông là nơi dã ngoại phổ biến.
The sharp bend in the road caused many accidents.
Khúc cua góc trên đường gây ra nhiều tai nạn.
The bend on the racing circuit challenged the drivers' skills.
Khúc cua trên đường đua thách thức kỹ năng của các tay đua.
The bend in the road hid the approaching car.
Khúc cua trên đường che khuất chiếc xe đang đến gần.
She sat at the bend of the river, enjoying the view.
Cô ngồi ở khúc cua của con sông, thưởng thức cảnh đẹp.
The old tree marks the bend where the path turns.
Cây cổ kí hiệu khúc cua nơi con đường rẽ.
Một vật thông thường có dạng sọc chéo rộng từ trên cùng bên trái (thủ lĩnh dexter) đến dưới cùng bên phải (đế nham hiểm) của một tấm khiên hoặc một phần của tấm khiên.
An ordinary in the form of a broad diagonal stripe from top left (dexter chief) to bottom right (sinister base) of a shield or part of one.
The family crest featured a prominent bend in the design.
Cờ đại gia đình có một vết sọc chéo nổi bật trong thiết kế.
Her coat of arms proudly displayed a bend symbolizing unity.
Huy hiệu của cô ấy tự hào trưng bày một vết sọc chéo tượng trưng cho sự đoàn kết.
The historical banner bore a bend representing strength and resilience.
Lá cờ lịch sử mang một vết sọc chéo tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường.
Dạng danh từ của Bend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bend | Bends |
Kết hợp từ của Bend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the bend Quanh 1 trong những cua | The shop on the bend hosts a weekly book club. Cửa hàng ở khúc cua tổ chức câu lạc bộ sách hàng tuần. |
Bend in Nằm cuộn | A bend in the road led us to a hidden village. Một khúc cua trên đường dẫn chúng tôi đến một ngôi làng ẩn |
Around a/the bend Quanh một/vòng vuông | The charity event is just around the bend. Sự kiện từ thiện sắp diễn ra. |
Series of bends Dãy uốn cong | The social event took place along a series of bends. Sự kiện xã hội diễn ra dọc theo một loạt khúc cua. |
Bend (Verb)
She bends her efforts towards organizing community events.
Cô ấy uốn nắn nỗ lực của mình vào việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
He bends his focus on promoting social welfare programs.
Anh ấy uốn nắn tập trung vào việc quảng cáo chương trình phúc lợi xã hội.
They bend their attention to supporting local charities.
Họ uốn nắn sự chú ý của mình vào việc hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She had to bend down to pick up the fallen book.
Cô ấy phải cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.
The rules were bent slightly to accommodate the special case.
Các quy tắc đã được uốn cong một chút để phù hợp với trường hợp đặc biệt.
He tried to bend the truth to avoid getting in trouble.
Anh ấy đã cố uốn cong sự thật để tránh gặp rắc rối.
She refused to bend to societal pressure.
Cô ấy từ chối uốn cong trước áp lực xã hội.
The community didn't want to bend the rules for him.
Cộng đồng không muốn uốn cong quy tắc cho anh ấy.
He tried to bend the group's decision in his favor.
Anh ấy cố gắng uốn cong quyết định của nhóm theo ý anh.
The sailor must bend the sail securely before setting off.
Thủy thủ phải buộc cánh buồm chặt trước khi ra khơi.
She bends the rope to secure the boat to the dock.
Cô ấy buộc dây để cố định thuyền vào bến.
Bend the cable around the pole to keep it in place.
Buộc dây cáp quanh cột để giữ nó ở đúng vị trí.
He bent down to pick up the fallen book.
Anh ấy cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.
The gentleman bent over to tie his shoelaces.
Người đàn ông cúi xuống để buộc dây giày.
She bent forward to listen to the conversation.
Cô ấy cúi về phía trước để nghe cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Bend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bending |
Kết hợp từ của Bend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bend over Cúi xuống | She had to bend over to pick up the fallen papers. Cô ấy phải cúi xuống để nhặt những tờ giấy rơi. |
Bend close Cúi người gần | Bend close to listen to the secret conversation. Cúi gần để nghe cuộc trò chuyện bí mật. |
Bend nearer Cúi gằm | Bend nearer to hear the conversation clearly. Cúi gần hơn để nghe cuộc trò chuyện rõ ràng. |
Bend slightly Cúi xuống một chút | She bent slightly to pick up the fallen pen. Cô ấy uốn cong một cách nhẹ nhàng để nhặt cây bút rơi. |
Bend quickly Uốn cong nhanh chóng | He had to bend quickly to pick up the fallen book. Anh ta phải uốn cong nhanh để nhặt quyển sách rơi. |
Họ từ
Từ "bend" có nghĩa là uốn cong hoặc làm cho một vật thể thay đổi hình dạng, thường là từ trạng thái thẳng sang trạng thái cong. Trong tiếng Anh, "bend" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bend" có thể chỉ sự thay đổi hình dạng của cơ thể hoặc vật thể. Phiên âm phát âm có thể khác nhau một chút song vẫn duy trì ý nghĩa tương đồng trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "bend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bandire", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cúi xuống". Chữ "bandire" đã phát triển thành hình thức "bender" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa tương tự về hành động uốn cong hoặc vặn. Qua thời gian, "bend" đã trở thành động từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, miêu tả hành động biến dạng hình dạng của vật thể. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên sự kết nối với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "bend" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hình dáng hoặc hành động có liên quan đến sự uốn cong. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả chuyển động hoặc trong các bài luận về vật lý. Từ "bend" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, nghệ thuật, và thể thao, thể hiện sự chuyển động hoặc thay đổi hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp