Bản dịch của từ Decompression trong tiếng Việt
Decompression
Decompression (Noun)
The decompression surgery helped relieve the pressure on his spine.
Cách phẫu thuật giảm áp lục giúp giảm áp lục trên sống.
She underwent decompression to alleviate the pain in her wrist.
Cô ấy trải qua phẫu thuật giảm áp lục để giảm đau ở cổ tay.
The doctor recommended decompression therapy for his chronic back pain.
Bác sĩ khuyến nghị liệu pháp giảm áp lục cho đau lưng trình của anh ấy.
Một phương thức hoạt động của một số động cơ đốt trong làm giảm tỷ số nén của động cơ, giúp động cơ khởi động dễ dàng hơn nhưng lại làm tăng đáng kể mức tiêu hao nhiên liệu.
A mode of operation of some internal combustion engines which reduces the engines compression ratio making it easier to start but significantly increasing fuel consumption.
The decompression feature in the new car engine helps in starting.
Tính năng giảm áp suất trong động cơ xe mới giúp khởi động.
The decompression system in the motorcycle eases the starting process.
Hệ thống giảm áp suất trong xe máy giúp dễ dàng khởi động.
The decompression mechanism in the scooter is vital for quick ignition.
Cơ chế giảm áp suất trong xe step là quan trọng cho việc khởi động nhanh.
Quá trình giải nén.
The process of decompressing.
After a long day at work, I enjoy decompression through yoga.
Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng yoga.
Music is a common method of decompression for many people.
Âm nhạc là phương pháp thư giãn phổ biến của nhiều người.
Reading a book can be a form of decompression for relaxation.
Đọc sách có thể là một hình thức thư giãn để thư giãn.
Họ từ
"Decompression" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình giảm áp lực, thường liên quan đến sự thay đổi trong môi trường áp suất mà con người phải trải qua, như khi lặn xuống sâu dưới biển rồi nổi lên. Trong lĩnh vực y tế, "decompression" cũng có thể chỉ việc giảm áp lực lên một bộ phận cơ thể để giảm đau hoặc điều trị. Từ này có cùng nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với âm "kɒmp" trong Anh và "kɑmp" trong Mỹ.
Từ "decompression" xuất phát từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" kết hợp với "comprimere" có nghĩa là "nén lại". Từ nguyên này chỉ quá trình giảm áp lực hoặc khối lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả việc giảm áp suất trong các môi trường vật lý. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về cơ học khí và khả năng điều chỉnh áp suất, nối liền với các ứng dụng thực tiễn trong y học, kỹ thuật và không gian.
Từ "decompression" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như y học và kỹ thuật hàng không. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ quá trình giảm căng thẳng và áp lực tinh thần. Tóm lại, "decompression" mang tính chất chuyên môn và thường thấy trong các bài thuyết trình về sức khỏe và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp