Bản dịch của từ Ratio trong tiếng Việt
Ratio
Noun [U/C]

Ratio(Noun)
rˈeɪʃəʊ
ˈrɑtioʊ
01
So sánh hai đại lượng bằng phép chia
A comparison of two quantities by division
Ví dụ
02
Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố thường được diễn đạt dưới dạng một phân số.
The relationship between two or more things often expressed as a fraction
Ví dụ
03
Mối quan hệ định lượng giữa hai giá trị cho thấy số lần mà một giá trị chứa hoặc bị chứa trong giá trị kia.
The quantitative relationship between two amounts showing the number of times one value contains or is contained within the other
Ví dụ
