Bản dịch của từ Ratio trong tiếng Việt
Ratio
Ratio (Noun)
The ratio of men to women in the club is 3:2.
Tỷ lệ nam và nữ trong câu lạc bộ là 3:2.
The income inequality ratio is a concern in society.
Tỷ lệ bất bình đẳng về thu nhập là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội.
Improving the student-teacher ratio can enhance learning outcomes.
Cải thiện tỷ lệ học sinh-giáo viên có thể nâng cao kết quả học tập.
Dạng danh từ của Ratio (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ratio | Ratios |
Kết hợp từ của Ratio (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Student-teacher ratio Tỷ lệ học sinh/giáo viên | The school has a low student-teacher ratio. Trường học có tỉ lệ học sinh - giáo viên thấp. |
Power-to-weight ratio Tỷ lệ công suất trên trọng lượng | The electric car's power-to-weight ratio is impressive. Tỷ lệ công suất trên trọng lượng của xe điện rất ấn tượng. |
Male-female ratio Tỷ lệ nam nữ | The male-female ratio in the company is 2:1. Tỷ lệ nam-nữ trong công ty là 2:1. |
Sex ratio Tỉ lệ giới tính | The sex ratio in the country is 1.05, favoring males. Tỷ lệ giới tính trong quốc gia là 1.05, ủng hộ nam giới. |
Gender ratio Tỷ lệ giới tính | The gender ratio in the company is 60% female and 40% male. Tỷ lệ giới tính trong công ty là 60% nữ và 40% nam. |
Họ từ
Tỷ lệ (ratio) là một khái niệm toán học dùng để biểu thị mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều giá trị, thể hiện qua tỷ số của các phần tử đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "ratio" có thể chỉ các chỉ số cụ thể như tỷ lệ lợi nhuận.
Từ "ratio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", mang nghĩa là "sự tính toán" hoặc "lý luận". Trong tiếng Latinh, từ này không chỉ đề cập đến các phép toán đơn giản mà còn thể hiện khả năng suy luận, đánh giá. Ngày nay, "ratio" được sử dụng chủ yếu trong toán học và khoa học để chỉ tỷ lệ giữa hai đại lượng, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự tính toán và phân tích. Sự kết nối này cho thấy sự phát triển và ứng dụng của khái niệm trong các lĩnh vực khác nhau, từ lý thuyết đến thực tiễn.
Từ "ratio" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có nhiều bài báo khoa học và phân tích số liệu. Trong ngữ cảnh này, "ratio" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ giữa các yếu tố. Ngoài ra, trong các môn học như toán học và kinh tế, từ này cũng rất phổ biến khi thảo luận về tài chính, thống kê và so sánh dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp