Bản dịch của từ Relationship trong tiếng Việt
Relationship
Relationship (Noun)
Strong relationships are crucial for a healthy social life.
Mối quan hệ mạnh mẽ là quan trọng cho cuộc sống xã hội khỏe mạnh.
Maintaining good relationships with friends is beneficial for mental well-being.
Duy trì mối quan hệ tốt với bạn bè có lợi cho sức khỏe tinh thần.
Building relationships in the community can create a sense of belonging.
Xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng có thể tạo ra cảm giác thuộc về.
Dạng danh từ của Relationship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relationship | Relationships |
Kết hợp từ của Relationship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial relationship Mối quan hệ tài chính | Their financial relationship suffered due to overspending on social events. Mối quan hệ tài chính của họ bị tổn thương do chi tiêu quá mức cho các sự kiện xã hội. |
Intimate relationship Mối quan hệ thân thiết | They have been in an intimate relationship for over 5 years. Họ đã ở trong một mối quan hệ thân mật hơn 5 năm qua. |
Abusive relationship Mối quan hệ lạm dụng | She endured an abusive relationship for years. Cô ta đã chịu đựng một mối quan hệ lạm dụng trong nhiều năm. |
Happy relationship Mối quan hệ hạnh phúc | They have a happy relationship based on trust and mutual respect. Họ có một mối quan hệ hạnh phúc dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng chung. |
Difficult relationship Mối quan hệ khó khăn | Their friendship faced a difficult relationship due to misunderstandings. Mối quan hệ của họ gặp khó khăn do sự hiểu lầm. |
Họ từ
Từ "relationship" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể, cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý và nghiên cứu thân mật. Ở tiếng Anh Anh, "relationship" mang nghĩa tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt. Tác động của ngữ cảnh văn hóa cũng có thể dẫn đến sự biến đổi trong cách ứng dụng từ này, đặc biệt trong lĩnh vực gia đình và công việc.
Từ "relationship" xuất phát từ tiếng Latinh "relatio", có nghĩa là "sự liên kết" hoặc "mối liên hệ", từ gốc "referre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "trở lại". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về các mối quan hệ giữa con người, sự kết nối và tương tác xã hội. Ngày nay, "relationship" thường chỉ mối quan hệ giữa cá nhân hoặc nhóm, nhấn mạnh sự gắn bó và tương tác lẫn nhau trong nhiều khía cạnh của đời sống.
Từ "relationship" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài đọc và viết về xã hội, tâm lý, hoặc khoa học nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các cá nhân, gia đình, bạn bè hoặc trong môi trường công việc. Sự phổ biến của nó thể hiện tầm quan trọng của tương tác và kết nối giữa con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relationship
A love-hate relationship
Yêu nhau lắm, cắn nhau đau
A relationship of any kind that involves both devotion and hatred.
Their love-hate relationship with social media is evident in their posts.
Mối quan hệ yêu thương và ghét bỏ của họ với mạng xã hội rõ ràng qua những bài đăng của họ.