Bản dịch của từ Devotion trong tiếng Việt
Devotion

Devotion (Noun)
Tình yêu, lòng trung thành hoặc sự nhiệt tình đối với một người hoặc hoạt động.
Love loyalty or enthusiasm for a person or activity.
Her devotion to the charity work inspired many volunteers.
Sự tận tâm của cô đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
The community showed their devotion by organizing a fundraising event.
Cộng đồng đã thể hiện sự tận tâm bằng cách tổ chức một sự kiện gây quỹ.
His devotion to helping the homeless led to positive changes.
Sự tận tâm của anh đối với việc giúp đỡ người vô gia cư đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng danh từ của Devotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Devotion | Devotions |
Kết hợp từ của Devotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Selfless devotion Tấm lòng hy sinh | Many volunteers show selfless devotion to helping the homeless in chicago. Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự cống hiến vô vị lợi để giúp người vô gia cư ở chicago. |
Fanatical devotion Sự cống hiến mù quáng | Many fans show fanatical devotion to bts at concerts. Nhiều fan thể hiện sự cống hiến cuồng nhiệt cho bts tại buổi hòa nhạc. |
Passionate devotion Sự tận tụy đam mê | Many volunteers showed passionate devotion during the community clean-up event. Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự cống hiến đầy nhiệt huyết trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Undying devotion Tình yêu bất diệt | Many volunteers show undying devotion to helping the homeless in chicago. Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự tận tâm không ngừng giúp đỡ người vô gia cư ở chicago. |
Single-minded devotion Sự cống hiến một cách tập trung | Her single-minded devotion to charity work inspires many in our community. Sự cống hiến một lòng của cô ấy cho công việc từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng. |
Họ từ
"Devotion" là một danh từ chỉ sự cống hiến, lòng trung thành, hoặc sự hiến dâng cho một người, một lý tưởng hoặc một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "devotion" thường được áp dụng trong các tình huống tôn thờ tâm linh hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và cam kết.
Từ "devotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "devotio", có nghĩa là sự hiến dâng hoặc sự tận tâm. "Devotio" được hình thành từ động từ "devovēre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và "vovēre" (thềNguyện). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự dâng hiến cho thần thánh hoặc một lý tưởng cao cả. Ngày nay, "devotion" mang nghĩa rộng hơn, chỉ lòng trung thành và sự tận tụy đối với một người, một nguyên tắc hoặc một hoạt động nào đó.
Từ "devotion" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng về tình yêu, cam kết hoặc sự cống hiến. Từ này cũng thường được sử dụng trong sách báo, văn học và trong các ngữ cảnh tôn giáo để diễn tả lòng trung thành hoặc sự tận tụy. Cụ thể, có thể thấy "devotion" trong các cuộc thảo luận về tình cảm gia đình, bạn bè hoặc trong các bối cảnh làm việc và phục vụ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



