Bản dịch của từ Devotion trong tiếng Việt
Devotion
Devotion (Noun)
Tình yêu, lòng trung thành hoặc sự nhiệt tình đối với một người hoặc hoạt động.
Love loyalty or enthusiasm for a person or activity.
Her devotion to the charity work inspired many volunteers.
Sự tận tâm của cô đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
The community showed their devotion by organizing a fundraising event.
Cộng đồng đã thể hiện sự tận tâm bằng cách tổ chức một sự kiện gây quỹ.
His devotion to helping the homeless led to positive changes.
Sự tận tâm của anh đối với việc giúp đỡ người vô gia cư đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Dạng danh từ của Devotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Devotion | Devotions |
Kết hợp từ của Devotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Undying devotion Sự tận tâm vô bờ | Her undying devotion to charity work inspires many in the community. Sự tận tâm vô bờ bến của cô đối với công việc từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng. |
Personal devotion Tận trung cá nhân | Her personal devotion to helping the homeless is commendable. Sự tận tụy cá nhân của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư là đáng khen ngợi. |
Total devotion Tận tâm toàn bộ | Her total devotion to volunteering helps many people in need. Sự tận tụy hoàn toàn của cô đối với công việc tình nguyện giúp nhiều người đang cần. |
Single-minded devotion Sự tận tâm độc đoán | She showed single-minded devotion to helping the homeless in her community. Cô ấy đã thể hiện sự cống hiến tận tâm đến việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Selfless devotion Sự hi sinh vì người khác | Her selfless devotion to helping the homeless is truly inspiring. Sự cống hiến vô tư của cô đối với việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự rất đầy cảm hứng. |
Họ từ
"Devotion" là một danh từ chỉ sự cống hiến, lòng trung thành, hoặc sự hiến dâng cho một người, một lý tưởng hoặc một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "devotion" thường được áp dụng trong các tình huống tôn thờ tâm linh hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự gắn bó sâu sắc và cam kết.
Từ "devotion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "devotio", có nghĩa là sự hiến dâng hoặc sự tận tâm. "Devotio" được hình thành từ động từ "devovēre", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và "vovēre" (thềNguyện). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự dâng hiến cho thần thánh hoặc một lý tưởng cao cả. Ngày nay, "devotion" mang nghĩa rộng hơn, chỉ lòng trung thành và sự tận tụy đối với một người, một nguyên tắc hoặc một hoạt động nào đó.
Từ "devotion" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng về tình yêu, cam kết hoặc sự cống hiến. Từ này cũng thường được sử dụng trong sách báo, văn học và trong các ngữ cảnh tôn giáo để diễn tả lòng trung thành hoặc sự tận tụy. Cụ thể, có thể thấy "devotion" trong các cuộc thảo luận về tình cảm gia đình, bạn bè hoặc trong các bối cảnh làm việc và phục vụ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp