Bản dịch của từ Love trong tiếng Việt

Love

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love (Noun Uncountable)

lʌv
lʌv
01

Tình yêu, sự yêu thương.

Love, affection.

Ví dụ

Family love is important for emotional support in society.

Tình yêu gia đình rất quan trọng để hỗ trợ tinh thần trong xã hội.

Many people find love through social events and online dating.

Nhiều người tìm thấy tình yêu thông qua các sự kiện xã hội và hẹn hò trực tuyến.

Friendship is a form of love that strengthens social connections.

Tình bạn là một dạng tình yêu giúp củng cố các kết nối xã hội.

Kết hợp từ của Love (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Familial love

Tình yêu gia đình

Family gatherings strengthen familial love bonds within the community.

Những buổi sum họp gia đình củng cố tình thân trong cộng đồng.

Forbidden love

Tình yêu cấm địa

Their relationship was a forbidden love.

Mối quan hệ của họ là một tình yêu cấm đoán.

Tender love

Tình yêu nhẹ nhàng

Their tender love for each other was evident in their caring gestures.

Tình yêu mềm mại của họ dành cho nhau rõ ràng qua những cử chỉ quan tâm.

Hopeless love

Tình yêu không hy vọng

She felt hopeless love for tom, who never noticed her.

Cô ấy cảm thấy tình yêu không hy vọng với tom, người không bao giờ để ý đến cô ấy.

Puppy love

Tình yêu non nớt

Teenagers often experience puppy love during high school.

Tuổi teen thường trải qua tình yêu học trò khi cấp 3.

Love (Noun)

ləv
lˈʌv
01

Một cảm giác yêu thương sâu sắc mãnh liệt.

An intense feeling of deep affection.

Ví dụ

Family members often show love through small gestures of kindness.

Các thành viên trong gia đình thường thể hiện tình yêu thương qua những cử chỉ tử tế nhỏ.

Volunteers spread love by helping those in need in the community.

Tình nguyện viên lan tỏa tình yêu thương bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng.

The charity event aimed to raise awareness about the importance of love.

Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tình yêu thương.

02

Rất quan tâm và thích thú với điều gì đó.

A great interest and pleasure in something.

Ví dụ

In social settings, her love for volunteering shines brightly.

Trong môi trường xã hội, tình yêu hoạt động tình nguyện của cô tỏa sáng rực rỡ.

The community showed love for the new library project.

Cộng đồng thể hiện tình yêu đối với dự án thư viện mới.

Their love for community service brought them together as friends.

Tình yêu phục vụ cộng đồng đã đưa họ đến với nhau như những người bạn.

03

(trong quần vợt, bóng quần và một số môn thể thao khác) điểm 0; không.

(in tennis, squash, and some other sports) a score of zero; nil.

Ví dụ

She won the tennis match with a love score.

Cô ấy đã thắng trận đấu quần vợt với tỷ số tình yêu.

The squash game ended with a love result.

Trận đấu bóng quần kết thúc với kết quả tình yêu.

He achieved a love score in the sports competition.

Anh ấy đã đạt được điểm tình yêu trong cuộc thi thể thao.

04

Một người hoặc vật mà mình yêu thích.

A person or thing that one loves.

Ví dụ

Family is the source of love and support in society.

Gia đình là nguồn gốc của tình yêu và sự hỗ trợ trong xã hội.

Friendship is built on mutual love and respect.

Tình bạn được xây dựng trên tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau.

Community events can foster a sense of love and belonging.

Các sự kiện cộng đồng có thể nuôi dưỡng cảm giác yêu thương và thân thuộc.

Dạng danh từ của Love (Noun)

SingularPlural

Love

Loves

Kết hợp từ của Love (Noun)

CollocationVí dụ

Altruistic love

Tình yêu không vụ lợi

She showed altruistic love by volunteering at the homeless shelter.

Cô ấy đã thể hiện tình yêu vị tha bằng cách tình nguyện làm việc tại trại tị nạn.

Marital love

Tình yêu hôn nhân

Marital love is essential for a healthy relationship.

Tình yêu hôn nhân quan trọng cho mối quan hệ khỏe mạnh.

Same-sex love

Tình yêu đồng giới

Same-sex love is becoming more accepted in society.

Tình yêu đồng giới đang được xã hội chấp nhận nhiều hơn.

New-found love

Tình yêu mới tìm thấy

Their new-found love blossomed after meeting at a charity event.

Tình yêu mới của họ nảy nở sau khi gặp nhau tại một sự kiện từ thiện.

Shared love

Tình yêu chia sẻ

Their shared love for volunteering helps the community thrive.

Tình yêu chung của họ đối với tình nguyện giúp cộng đồng phát triển.

Love (Verb)

ləv
lˈʌv
01

Cảm thấy tình cảm sâu sắc hoặc tình yêu tình dục dành cho (ai đó)

Feel deep affection or sexual love for (someone)

Ví dụ

Many people in the community love volunteering at the local shelter.

Nhiều người trong cộng đồng thích tham gia hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương.

Sarah loves spending time with her friends on weekends.

Sarah thích dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.

The couple loves going out for romantic dinners every Friday night.

Cặp đôi thích đi ăn tối lãng mạn vào mỗi tối thứ Sáu.

Dạng động từ của Love (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Love

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loving

Kết hợp từ của Love (Verb)

CollocationVí dụ

Flowers are universally loved.人人都愛花。

Hoa được yêu thích trên toàn thế giới.

Social gatherings often feature beautiful flowers as decorations.

Các buổi tụ tập xã hội thường có hoa đẹp làm trang trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Love cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] As a girl who being delusional about her college life, I constantly tried to find a boyfriend, you know, my prince charming [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] I guess I this building not only because of its distinct look but also due to the memories I have had there with my friends and ones [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look with some accessories attached [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Love

Fall head over heels in love (with someone)

fˈɔl hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz ɨn lˈʌv wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

To fall deeply in love with someone, especially suddenly.

She fell head over heels in love with her coworker.

Cô ấy đắm đuối trong tình yêu với đồng nghiệp của mình.

pˈʌpi lˈʌv

Tình yêu gà bông/ Tình yêu tuổi học trò

Mild infatuation; infatuation as in a crush.

She's experiencing puppy love for her classmate.

Cô ấy đang trải qua tình yêu non tơ với bạn cùng lớp.

A labor of love

ə lˈeɪbɚ ˈʌv lˈʌv

Làm việc vì đam mê/ Làm việc không công vì yêu thương

A task that is either unpaid or badly paid and that one does simply for one's own satisfaction or pleasure or to please someone whom one likes or loves.

Volunteering at the local shelter is a labor of love.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc làm từ thiện.

lˈʌv ˈæt fɝˈst sˈaɪt

Tiếng sét ái tình

Love established when two people first see one another.

They experienced love at first sight when they met at the party.

Họ trải qua tình yêu sét đánh khi gặp nhau tại bữa tiệc.