Bản dịch của từ Love trong tiếng Việt
Love
Love (Noun Uncountable)
Tình yêu, sự yêu thương.
Love, affection.
Family love is important for emotional support in society.
Tình yêu gia đình rất quan trọng để hỗ trợ tinh thần trong xã hội.
Many people find love through social events and online dating.
Nhiều người tìm thấy tình yêu thông qua các sự kiện xã hội và hẹn hò trực tuyến.
Friendship is a form of love that strengthens social connections.
Tình bạn là một dạng tình yêu giúp củng cố các kết nối xã hội.
Kết hợp từ của Love (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Familial love Tình yêu gia đình | Family gatherings strengthen familial love bonds within the community. Những buổi sum họp gia đình củng cố tình thân trong cộng đồng. |
Forbidden love Tình yêu cấm địa | Their relationship was a forbidden love. Mối quan hệ của họ là một tình yêu cấm đoán. |
Tender love Tình yêu nhẹ nhàng | Their tender love for each other was evident in their caring gestures. Tình yêu mềm mại của họ dành cho nhau rõ ràng qua những cử chỉ quan tâm. |
Hopeless love Tình yêu không hy vọng | She felt hopeless love for tom, who never noticed her. Cô ấy cảm thấy tình yêu không hy vọng với tom, người không bao giờ để ý đến cô ấy. |
Puppy love Tình yêu non nớt | Teenagers often experience puppy love during high school. Tuổi teen thường trải qua tình yêu học trò khi cấp 3. |
Love (Noun)
Family members often show love through small gestures of kindness.
Các thành viên trong gia đình thường thể hiện tình yêu thương qua những cử chỉ tử tế nhỏ.
Volunteers spread love by helping those in need in the community.
Tình nguyện viên lan tỏa tình yêu thương bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng.
The charity event aimed to raise awareness about the importance of love.
Sự kiện từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tình yêu thương.
In social settings, her love for volunteering shines brightly.
Trong môi trường xã hội, tình yêu hoạt động tình nguyện của cô tỏa sáng rực rỡ.
The community showed love for the new library project.
Cộng đồng thể hiện tình yêu đối với dự án thư viện mới.
Their love for community service brought them together as friends.
Tình yêu phục vụ cộng đồng đã đưa họ đến với nhau như những người bạn.
She won the tennis match with a love score.
Cô ấy đã thắng trận đấu quần vợt với tỷ số tình yêu.
The squash game ended with a love result.
Trận đấu bóng quần kết thúc với kết quả tình yêu.
He achieved a love score in the sports competition.
Anh ấy đã đạt được điểm tình yêu trong cuộc thi thể thao.
Family is the source of love and support in society.
Gia đình là nguồn gốc của tình yêu và sự hỗ trợ trong xã hội.
Friendship is built on mutual love and respect.
Tình bạn được xây dựng trên tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau.
Community events can foster a sense of love and belonging.
Các sự kiện cộng đồng có thể nuôi dưỡng cảm giác yêu thương và thân thuộc.
Dạng danh từ của Love (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Love | Loves |
Kết hợp từ của Love (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Altruistic love Tình yêu không vụ lợi | She showed altruistic love by volunteering at the homeless shelter. Cô ấy đã thể hiện tình yêu vị tha bằng cách tình nguyện làm việc tại trại tị nạn. |
Marital love Tình yêu hôn nhân | Marital love is essential for a healthy relationship. Tình yêu hôn nhân quan trọng cho mối quan hệ khỏe mạnh. |
Same-sex love Tình yêu đồng giới | Same-sex love is becoming more accepted in society. Tình yêu đồng giới đang được xã hội chấp nhận nhiều hơn. |
New-found love Tình yêu mới tìm thấy | Their new-found love blossomed after meeting at a charity event. Tình yêu mới của họ nảy nở sau khi gặp nhau tại một sự kiện từ thiện. |
Shared love Tình yêu chia sẻ | Their shared love for volunteering helps the community thrive. Tình yêu chung của họ đối với tình nguyện giúp cộng đồng phát triển. |
Love (Verb)
Many people in the community love volunteering at the local shelter.
Nhiều người trong cộng đồng thích tham gia hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương.
Sarah loves spending time with her friends on weekends.
Sarah thích dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.
The couple loves going out for romantic dinners every Friday night.
Cặp đôi thích đi ăn tối lãng mạn vào mỗi tối thứ Sáu.
Dạng động từ của Love (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Love |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loving |
Kết hợp từ của Love (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flowers are universally loved.人人都愛花。 Hoa được yêu thích trên toàn thế giới. | Social gatherings often feature beautiful flowers as decorations. Các buổi tụ tập xã hội thường có hoa đẹp làm trang trí. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Love cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "love" trong tiếng Anh mang nghĩa sâu sắc liên quan đến cảm xúc mãnh liệt, sự quan tâm và sự liên kết giữa con người, bao gồm tình yêu lãng mạn, tình bạn và tình cảm gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "love" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai biến thể, với giọng điệu và âm sắc khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "love" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lufu" và tiếng Latin "amor." Trong tiếng Latin, "amor" không chỉ diễn đạt tình cảm mà còn thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa các cá nhân. Qua thời gian, khái niệm này phát triển thành nhiều hình thức, từ tình yêu lãng mạn đến tình yêu gia đình. Ngày nay, "love" không chỉ đơn thuần là cảm xúc mà còn phản ánh các mối quan hệ xã hội phức tạp và đa dạng của loài người.
Từ "love" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân. Trong phần Listening và Reading, "love" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "love" cũng phổ biến trong các tình huống văn hóa, như âm nhạc, văn học, và điện ảnh, nơi nó thể hiện tình cảm sâu sắc và sự kết nối giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Love
Tình yêu gà bông/ Tình yêu tuổi học trò
Mild infatuation; infatuation as in a crush.
She's experiencing puppy love for her classmate.
Cô ấy đang trải qua tình yêu non tơ với bạn cùng lớp.
Làm việc vì đam mê/ Làm việc không công vì yêu thương
A task that is either unpaid or badly paid and that one does simply for one's own satisfaction or pleasure or to please someone whom one likes or loves.
Volunteering at the local shelter is a labor of love.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc làm từ thiện.